| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 9361 | Trần Anh Tuấn | 017970/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
| 9362 | Lê Tuấn Anh | 019841/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI |
| 9363 | Phạm Bá Hùng | 005150/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Nghỉ hưu từ tháng 6/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
| 9364 | Trịnh Hoàng Luân | 005952/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, cấp cứu chấn thương | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
| 9365 | Lê Văn Thế | 016904/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ từ 1/6/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
| 9366 | Lê Bá Thuận | 016976/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
| 9367 | Nguyễn Văn Hiệp | 017565/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI |
| 9368 | Nguyễn Anh Dũng | 006029/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ (hạng II) - Trưởng khoa |
| 9369 | Lê Chí Chính | 005959/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ (hạng II) - Trưởng khoa |
| 9370 | Lê Trọng Hải | 005960/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI |
| 9371 | Đặng Thế Toản | 005962/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ - Phó trưởng khoa |
| 9372 | Phạm Văn Chiến | 018454/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
| 9373 | Lê Văn Hiệp | 018817/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI |
| 9374 | Đặng Văn Tuấn | 007444/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa & gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ (hạng II) - Phó giám đốc |
| 9375 | Triệu Kim Hoàng | 005096/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa tim mạch; siêu âm, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
| 9376 | Lê Tuấn | 005906/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; HSCC | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI - Phó trưởng khoa |
| 9377 | Lường Việt Bắc | 005909/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng; HSCC | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI |
| 9378 | Trịnh Thùy Linh | 009707/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
| 9379 | Lê Ngọc Thanh | 009725/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa HSCC, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
| 9380 | Phạm Văn Tuân | 016907/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
| 9381 | Mai Thùy Dương | 018086/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
| 9382 | Trịnh Văn Long | 018088/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
| 9383 | Bùi Văn Dũng | 018836/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
| 9384 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 018838/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
| 9385 | Hoàng Văn Minh | 005223/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa Nhi | Nghỉ hưu từ 1/9/2024 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
| 9386 | Đỗ Thanh Hải | 005914/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh hồi sức cấp cứu, chụp cắt lớp vi tính chẩn đoán, Lọc máu liên tục | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ (hạng II) - Trưởng khoa |
| 9387 | Lê Thị Ngà | 016903/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
| 9388 | Lê Thị Liên | 005365/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI |
| 9389 | Nguyễn Thành Trung | 006081/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt, phẩu thuật Phaco | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKII - Trưởng khoa |
| 9390 | Lê Thị Huệ | 006084/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
| 9391 | Nguyễn Thị Giang | 006091/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; chuyên khoa mắt | Nghỉ từ 1/6/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
| 9392 | Nguyễn Thị Nga | 019087/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu, chuyên khoa nội tiết | nghỉ từ 1/8/2025 | Bác sĩ |
| 9393 | Phạm Tiến Dũng | 005038/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, nội tiết - đái tháo đường, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa |
| 9394 | Phạm Thị Diệp | 012194/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, nội tiết, chuyên khoa da liễu, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ CKI - Phó trưởng khoa |
| 9395 | Cao Thị Dung | 016306/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu, nội tiết - đái tháo đường | Chuyển công tác về BVĐK Thọ Xuân | BVĐKKV Ngọc Lặc |
| 9396 | Cao Thu Duyên | 018837/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
| 9397 | Lê Thị Nga | 14784/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, nội tiết, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
| 9398 | Phạm Thị Hường | 005345/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
| 9399 | Lê Sỹ Hiệu | 005904/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh HSCC,; Nội khoa; Nội tim mạch; nội soi phế quản chẩn đoán, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Thạc sĩ - Trưởng khoa |
| 9400 | Trương Thị Hải | 006186/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Thạc sỹ - Phó trưởng khoa |