| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 8241 | Trịnh Thuận An | 3269/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học; CCCM: Huyết học - truyền máu, Hóa sinh, vi sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
| 8242 | Võ Tuấn Anh | 013243/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
| 8243 | Vũ Thị Minh Phương | 3604/CCHND-SYT-TH | Dược sĩ Đại học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | TK. Dược |
| 8244 | Vũ Thị Thùy | 1128/TH-CCHND | Dược sỹ | Chuyển công tác từ tháng 6/2025 | BVĐK Đông Sơn |
| 8245 | Vũ Xuân Tuyên | 001673/TH-CCHN | KCB về mắt | Từ thứ 2 đến T6: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Ban giám đốc |
| 8246 | Hoàng Thị Phương | 4484/CCHND-SYT-TH | Dược sĩ; CCCM: Huyết học - truyền máu; Sinh hóa; Vi sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
| 8247 | Đào Đức Vân | 002026/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa YHCT - PHCN |
| 8248 | Nguyễn Tú Anh | 018429/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
| 8249 | Vũ Thị Thủy | 018428/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
| 8250 | Trịnh Duy Khang | 007851/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ/ Giấm đốc TTYT( Người chịu trách nhiệm chuyên môn) |
| 8251 | Nguyễn Văn Nam | 008137/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Chuyển Ctac từ 15/5/2024 | PKĐK trung tâm y tế Triệu Sơn |
| 8252 | Khổng Thế Công | 007178/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ/ PGĐ |
| 8253 | Đỗ Đức Sáng | 000794/TH-CCHN | Khám chữa bệnh CK Răng - hàm- Mặt | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ/ PGĐ |
| 8254 | Lê Văn Thinh | 007237/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa- siêu âm ổ bụng, chẩn đoán | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ/ Trưởng phòng khám đa khoa. Khám Lao BHYT |
| 8255 | Trần Thị Huyền | 008259/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ/ |
| 8256 | NguyễnTrung Tiến | 015958/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ có chứng chỉ Lao - đọc X. quang |
| 8257 | Hà Văn Thảo | 007236/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ |
| 8258 | Nguyễn Anh Văn | 008139/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ có chứng chỉ KTV xét nghiệm |
| 8259 | Lê Thị Thu | 007179/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản khoa, SA chẩn đoán | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ |
| 8260 | Hà Văn Quang | 007171/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, siêu âm | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ |
| 8261 | Lê Thị Vinh | 016895/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ có chứng chuyên khoa mắt |
| 8262 | Lê Thị Bình | 007177/TH-CCHN | Sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ |
| 8263 | Lê Thị Bình | 007168/TH-CCHN | Sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ |
| 8264 | Nguyễn Bá Thọ | 14816/TH-CCHN | Phát hiện và xử tí bệnh thông thường, một số bệnh cấp cứu | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ |
| 8265 | Lê Thị Thanh | 007174/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Hộ sinh |
| 8266 | Vũ Thị Thắm | 007176/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Hộ sinh |
| 8267 | Vũ Thị Phương Thảo | 007173/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
| 8268 | Trần Thị Nguyên | 008138/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
| 8269 | Doãn Tất Cảnh | 007166/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
| 8270 | Lê Thị Nhung | 008129/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
| 8271 | Lê Thị Hương | 007162/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
| 8272 | Hoàng Huy Sơn | 007929/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
| 8273 | Lê Anh Sáng | 008131/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
| 8274 | Hà Thị Thu | 007169/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
| 8275 | Trịnh Thị Mai | 007181/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
| 8276 | Nguyễn T Thu Hiền | 007175/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
| 8277 | Đỗ Xuân Long | 1402/TH-CCHND | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Dược sỹ |
| 8278 | Nguyễn Thị Mai | 1403/TH-CCHND | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Dược sỹ |
| 8279 | Lê Văn Hiệu | 007922/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
| 8280 | Lê Thị Tuyến | 007159/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng |