| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 6201 | Phạm Tú Mai | 018975/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6202 | Trương Thị Hợp | | Điều dưỡng viên (CL do mất) | | |
| 6203 | Nguyễn Thị Kim Dung | 018976/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6204 | Nguyễn Thị Thu Phương | 018977/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6205 | Mai Thị Uyên | 018978/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6206 | Thịnh Văn Tuấn | 018979/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6207 | Lý Công Hải | 018980/TH-CCHN | Điều dưỡng viên (CL do TĐ) | | |
| 6208 | Dương Đình Thông | | Điều dưỡng viên (CL do mất) | | |
| 6209 | Lê Thị Thu Hoài | 018981/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6210 | Nguyễn Thị Sự | 018982/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền (CL do TĐ) | | |
| 6211 | Lê Thị Lan Hương | 018983/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
| 6212 | Lê Đức Hoàng | 018984/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 6213 | Lường Thị Hồng | 018985/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6214 | Mai Thế Dương | 018986/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 6215 | Nguyễn Thị Tiện | 018987/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6216 | Nguyễn Mạnh Hùng | 018988/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 6217 | Lê Thị Hiệp | 018989/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
| 6218 | Nguyễn Thị Thuyết | 018990/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6219 | Trịnh Thị Lan Phương | 018991/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6220 | Mai Văn Giới | 018992/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6221 | Nguyễn Thị Quỳnh Trâm | 018993/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6222 | Lê Thị Nguyệt | 018994/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6223 | Lê Thị Thơm | 018995/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6224 | Nguyễn Thị Phương | 018996/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6225 | Trịnh Thị Hải Yến | 018997/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền (CL do TĐ) | | |
| 6226 | Trần Thị Ngân | 018998/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6227 | Hoàng Thị Thu Hiền | 018999/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6228 | Lê Văn Hùng | 019000/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 6229 | Lê Hữu Hoàng | 019001TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6230 | Lê Thị Lâm Anh | 019002/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6231 | Trịnh Minh Phúc | 019003/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6232 | Đỗ Thị Sen | 019004/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6233 | Đỗ Xuân Đạt | 019005/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6234 | Nguyễn Thị Vân | 019006/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6235 | Trương Thị Hương | 019007/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6236 | Lê Thị Hà | 019008/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6237 | Tạ Thị Thu Hệ | | Điều dưỡng viên (CL do mất) | | |
| 6238 | Phạm Thị Thịnh | 019010/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6239 | Lê Việt Dũng | 019011TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6240 | Lê Trung Tiến | 018839/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT. | 6h30-17h từ thứ 2 đến chủ nhật | Phòng khám YHCT |