TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5001 | Nguyễn Thị Thu | 018200/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
5002 | Lê Thị Phương | 018224/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
5003 | Trịnh Thị Dung | 018116/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
5004 | Lê Văn Thắng | 018209/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
5005 | Nguyễn Thùy Dung | 018205/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
5006 | Trịnh Thị Huyền | 018204/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
5007 | Lê Thị Liễu | 001935/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
5008 | Nguyễn Thị Kiên | 018223/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc 20/3/2023 | BVĐK Đại An |
5009 | Lê Vạn Như | 018226/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | chuyển công tác từ 01/3/2023 | BVĐK Quảng Xương |
5010 | Doãn Thị An | 004880/TH-CCHN | KCB Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 30/11/2022 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
5011 | Nguyễn Thị Loan | 002681/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh, Nội khoa | nghỉ việc từ 01/2/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5012 | Đỗ Văn Liêm | 002397/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh Nội khoa thông thường, Phục hồi chức năng | Nghỉ việc từ 01/3/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5013 | Võ Thị Thu | 005891/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền. | Từ 01/5/2024; Nghỉ từ 1/6/2025 | PKĐK Nam Sơn |
5014 | Hà Tân Thắng | 0007209/BYT -CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh chuyên khoa Ngoại chấn thương chỉnh hình, Phục hồi chức năng | nghỉ từ 1/3/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5015 | Nguyễn Hoàng Sâm | 000623/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường, chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ từ 01/3/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5016 | Phạm Đức Quang | 005030/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | Nghỉ việc từ 01/7/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5017 | Nguyễn Thị Thủy | 14668/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Nghỉ từ 18/8/2024 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5018 | Lê Văn Công | 011480/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh | nghỉ từ 1/8/2024 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5019 | Hoàng Thị Vân | 017071/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Nghỉ việc từ 12/9/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5020 | Lê Thị Dung | 016881/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Nghỉ việc | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5021 | Nguyễn Văn Tiến | 017083/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Nghỉ việc từ 01/10/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5022 | Nguyễn Thị Thủy | 017082/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | nghỉ việc từ 15/9/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5023 | Trần Hải Yến | 017085TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Nghỉ việc từ 12/9/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5024 | Hoàng Thị Dung | 017361/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Nghỉ việc từ 24/7/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5025 | Lê Thị Thu | 016458/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 24/7/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5026 | Lê Thị Vân | 019966/HNO-CCHN | KTV Xét nghiệm , KSNK cơ bản | Nghỉ việc từ 24/7/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5027 | Lê Thiêm Chung | 018298/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
5028 | Bùi Văn Thành | 018299/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
5029 | Nguyễn Thị Dung | 018300/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
5030 | Phạm Thị Hương | 018301/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
5031 | Trương Thị Thắm | 018302/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5032 | Trịnh Thị Loan | 018303/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5033 | Lê Thị Yến | 018304/TH-CCHN | Chuyên khoa hóa sinh | | |
5034 | Nguyễn Tiến Cường | 018305/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5035 | Nguyễn Duy Hiệp | 018306/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5036 | Đới Thị Thúy | 018307/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5037 | Bùi Thị Thủy | 007004/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT (CL do mất) | | |
5038 | Hoàng Minh Tiến | 018308/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5039 | Nguyễn Thị Dung | 018309/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5040 | Nguyễn Ngọc Diễm | 018310/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |