TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5121 | Lê Thị Nga | 009251/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Hộ sinh TH |
5122 | Lê Duy Quyết | 009312/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Nghỉ hưu | TYT Đông Quang- Đông Sơn |
5123 | Lê Duy Bình | 003209/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Nghỉ hưu | TYT Đông Quang- Đông Sơn |
5124 | Đào Thị Tú | 014151/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5125 | Lê Thị Vân | 009259/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển công tác BV Phổi tháng 8/2024 | TYT Đông Quang- Đông Sơn |
5126 | Phạm Văn Sỹ | 009267/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ ĐK |
5127 | Nguyễn Thị Nguyệt | 010058/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5128 | Lê Thị Tuyết | 009268/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản nhi tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ sản nhi |
5129 | Nguyễn Thị Huệ | 009269/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản nhi tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5130 | Lê Thị Hồng Vân | 008001/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5131 | Lê Thị Oanh | 010061/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Nghỉ hưu từ 01/7/2025 | TYT Đông Thanh- TP TH |
5132 | Nguyễn Thị Tơ | 009304/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5133 | Trần Thị Thu Thảo | 002139/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | CĐ ĐD |
5134 | Nguyễn Thị Phượng | 010062/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ chuyển LV từ TYT Đông Thanh đến TYT Thiệu Chính | Y sĩ ĐK |
5135 | Nguyễn Hữu Lợi | 009298/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ TH |
5136 | Lê Thị Hiền | 003168/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản nhi tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ sản nhi |
5137 | Nguyễn Thị Len | 002141/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | ĐDTH |
5138 | Nguyễn Văn Thông | 009260/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5139 | Nguyễn Văn Huấn | 000217/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ Y khoa |
5140 | Doãn Thị Ngọc Anh | 009308/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ ĐK |
5141 | Phạm Thị Liên | 002140/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | ĐDTH |
5142 | Nguyễn Thanh Hương | 003248/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | ĐDTH |
5143 | Nguyễn Trung Cát | 010057/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa RHM | Nghỉ hưu từ1/11/2024 | TYT Đông Yên- Đông Sơn |
5144 | Lê Thị Tuyết | 009305/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản nhi tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ sản nhi |
5145 | Lê Thị Trang | 003217/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | PTCM,Y sĩ ĐK |
5146 | Lê Thị Hương | 003067/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Nghỉ hưu từ 1/1/2025 | TYT Đông Yên- Đông Sơn |
5147 | Nguyễn Thị Vượng | 15294/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 3.8.2021 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
5148 | Nguyễn Thị Oanh | 018232/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; chuyên khoa Phục hồi chức năng. | Nghỉ từ 1/4/2024 | Bệnh viện đa khoa Medic Hải tiến |
5149 | Phạm Thị Trang | 018162/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | đã giảm | Bác sĩ Y học cổ truyền |
5150 | Lê Lan Hương | 018163/TH-CCHN | KCB đa khoa, có chứng chỉ chẩn đoán hình ảnh cơ bản | Nghỉ từ 01/10/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
5151 | Lương Thị Thanh | 011492/TH-CCHN | KCB Sản Khoa | 8 giờ/ ngày Từ thứ 2 đến CN | Phụ trách PK Sản (từ 1/11/2024) |
5152 | Phạm Ngọc Tuấn | 14069/TH-CCHN | KBCB Nội; Siêu âm tổng quát chẩn đoán | 8 giờ/ ngày Từ thứ 2 đến CN | - Phụ trách Phòng TDCN (từ 1.6.2024) |
5153 | Lê Thị Phương | 001360/TH-CCHN | KCB CK Nhi | 8 giờ/ ngày Từ thứ 2 đến CN | - Phụ trách PK Nhi |
5154 | Nguyễn Thái Sính | 001099/TH-CCHN | KCB TMH | Từ 5/4/2025; 7h-17h Từ thứ 2 đến chủ nhật | - Phụ trách PK TMH |
5155 | Lê Thị Vân | 017748/TH-CCHN | KBCB bằng YHCT | 8 giờ/ ngày Thứ 2 đến CN nghỉ từ 05.11.2021 | PK YHCT |
5156 | Bùi ngọc Nam | 009161/TH-CCHN | KCB đa khoa, CK Răng | Nghỉ từ ngày 01/07/2023 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
5157 | Nguyễn Văn Hướng | 0018880/BYT-CCHN | Điều dưỡng | 8 giờ/ ngày Thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
5158 | Lê Thị Hương | 001508/TH-CCHN | Điều dưỡng | nghỉ việc từ 31/10/2022 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
5159 | Lê Thị Bích Hạnh | 015934/TH-CCHN | Điều dưỡng | 8 giờ/ ngày Thứ 2 đến CN nghỉ từ 05.11.2021 | Điều dưỡng |
5160 | Nguyễn Tiến Đạt | 15317/TH-CCHN | KTV chẩn đoán HA | 8 giờ/ ngày Từ thứ 2 đến CN | KTV CĐHA |