| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 4881 | Nguyễn Văn Thương | 018235/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
| 4882 | Lê Thị Thanh Minh | 018236/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
| 4883 | Lê Thị Quỳnh | 018237/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
| 4884 | Nguyễn Thị Hải | 018238/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
| 4885 | Lê Thị Liên | 018239/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
| 4886 | Phạm Mỹ Hảo | 018240/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
| 4887 | Nguyễn Mi Sen | 018241/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
| 4888 | Hoàng Thị Quỳnh | 018242/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 4889 | Bùi Lan Anh | 018243/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 4890 | Trương Thị Hoài Lệ | 018244/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 4891 | Nguyễn Thị Linh | 018245/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 4892 | Nguyễn Khắc Tiến | 018246/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 4893 | Nguyễn Thị Yến | 018247/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 4894 | Nguyễn Hoàng Anh | 018248/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
| 4895 | Nguyễn Ngọc Quyền | 018249/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (CL do TĐ) | | |
| 4896 | Lê Thị Huế | 018250/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4897 | Nguyễn Thị Hoa | 018251/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4898 | Dư Cao Cảnh | 018252/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4899 | Nguyễn Thị Hà Chi | 018253/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4900 | Bùi Ngọc Dũng | 018254/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4901 | Hà Thị Thảo | 018255/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4902 | Đỗ Thị Tuyến | 018256/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4903 | Lê Thị Hương | 018257/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
| 4904 | Mai Thị Thương | 018258/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4905 | Lê Thị Oanh | 018259/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4906 | Bùi Thị Hương | 018260/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4907 | Trịnh Thị Bích Ngọc | 018261/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4908 | Trần Thị Hoa | 018262/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4909 | Lê Thị Thủy | 018263/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4910 | Nguyễn Thị Trang | 018264/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4911 | Vũ Tiến Anh | 018265/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4912 | Lê Văn Thìn | 018266/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 4913 | Cao Thị Hạnh | 018267/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4914 | Tôn Minh Huyền | 018268/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4915 | Lê Thị Hậu | 018269/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4916 | Lường Thị Huế | 018270/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4917 | Nguyễn Thị Linh | 018271/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4918 | Nguyễn Đăng Hải | 018272/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
| 4919 | Lê Thị Hằng | 018273/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4920 | Lê Huỳnh Đức | 018274/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |