| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 4841 | Lê Văn Thắng | 018209/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4842 | Lê Tú Anh | 018210/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4843 | Bùi Thị Thu Trang | 018211TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4844 | Bùi Thị Chung | 018212TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4845 | Phạm Thị Lê | 018213TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4846 | Đào Thị Huế | 018214TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4847 | Nguyễn Văn Khoa | 018215TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4848 | Nguyễn Thị Hương | 018216TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4849 | Lưu Thị Yến | 018217TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4850 | Trần Thị Thu | 018218TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4851 | Đỗ Nguyệt Hà | 018219TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4852 | Lê Thị Mai | 018220TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4853 | Lê Thị Hoài | 018221TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4854 | Nguyễn Thị Hà | 018222TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4855 | Nguyễn Thị Kiên | 018223TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4856 | Lê Thị Phương | 018224TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4857 | Lê Thị Hân | 018225TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 4858 | Lê Huy Tú | 009740/TH-CCHN | điều dưỡng viên | Nghỉ từ tháng 1/2025 | PKĐK Chợ Kho |
| 4859 | Nguyễn Thị Nga | 000511/TH-CCHN | KCB Nội khoa, Phục hồi chức năng | Nghỉ việc từ 01/10/2022 | Chi nhánh Phòng khám đa khoa Phòng mạch |
| 4860 | Lê Thị Bích | 003987/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, PHCN | Nghỉ hưu từ 01/1/2022 | BVĐK Tỉnh |
| 4861 | Mỵ Huy Hoàng | 000635/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa thông thường; KCB Tim mạch - Hồi sức cấp cứu | nghỉ hưu 01/12/2022 | BVĐK Tỉnh |
| 4862 | Nguyễn Thị Thu Nga | 020674/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 21/9/2023; nghỉ từ 1/5/2025 | BVYD Cổ truyền An Khang |
| 4863 | Nguyễn Văn Dũng | 003331/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh; Cấp cứu hồi sức; KCB Nội khoa, điện tâm đồ. Nội soi tiêu hoá | Chuyền công tác BV Phổi | BVĐK Tỉnh |
| 4864 | Phạm Thị Đào | 001447/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa thông thường; Điện tâm đồ chẩn đoán | chuyển công tác | BVĐK Tỉnh |
| 4865 | Trịnh Thị Lan | 017524/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 7 ngày/tuần + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 4866 | Bùi Thị Thuận | 015288/TH-CCHN | điều dưỡng viên | nghỉ việc | PKĐK 115 Hà Nội |
| 4867 | Nguyễn Thị Hồng | 14290/TH-CCHN | KCB đa khoa, chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | nghỉ từ 11/10/2022 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
| 4868 | Hoàng Thị Huệ | 010972/TH-CCHN | KCB Chuyên khoa Sản | Nghỉ việc từ tháng 3/2024 | Phòng khám đa khoa Lam Sơn |
| 4869 | Nguyễn Vinh Hùng | 006688/TH-CCHN | KCB Nội, Nhi | Nghỉ việc từ 01/7/2022 | PKDK Lam Sơn |
| 4870 | Trần Thị Thanh Thúy | 017129/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ 7h-17h các ngày từ Thứ 2 đến CN | điều dưỡng |
| 4871 | Lê Vạn Như | 018226/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 4872 | La Thanh Loan | 018227/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 4873 | Cao Thanh Hùng | 018228/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
| 4874 | Hà Thị Thu Nga | 018229/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
| 4875 | Trịnh Văn Minh | 018230/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 4876 | Nguyễn Văn Ngọc | 011951/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (CL do mất) | | |
| 4877 | Hoàng Xuân Minh | 018231/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
| 4878 | Nguyễn Thị Oanh | 018232/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 4879 | Hoàng Thị Huệ | 018233/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa (CL do TĐ) | | |
| 4880 | Bùi Thị Quế | 018234/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |