| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 5161 | Lê Thị Thủy | 016690/ TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 31/10/2022 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
| 5162 | Lê Thị Hà | 017549/ TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 31/10/2022 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
| 5163 | Đỗ Thị Nụ | 15011/TH-CCHN cấp ngày 21/12/2018 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát chẩn đoán | nghỉ từ 12/2022 | BV Phụ Sản |
| 5164 | Nguyễn Thị Hiền | 007371/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Nghỉ việc từ 07/11/2022 | PKĐK Hồng Phát |
| 5165 | Mai Thị Thuận | 003499/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 6/11/2025; 6h45 - 17h30 Thứ 3, Thứ 6 | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
| 5166 | Mai Văn Bình | 003496/TH-CCHN | Kỹ thuật viên X - quang | Từ 6/11/2025; 6h45 - 17h30 Thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Xquang |
| 5167 | Lại Xuân Trường | 140029/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh chuyên khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Nghỉ việc từ 01/10/2024 | PKĐK Hồng Phát |
| 5168 | Lê Thị Quyến | 0006499/HD-CCHN | KCB Bằng YHCT | Nghỉ việc từ tháng 7/2022 | PKĐK Mai Thanh |
| 5169 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 016821/TH-CCHN | KCB ngoại khoa | Nghỉ việc | BV Nhi |
| 5170 | Ngô Văn Phan | 004333/TH-CCHN; 596/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Siêu âm tổng quát | Nghỉ việc từ 01/9/2022 | BV Phúc Thịnh |
| 5171 | Trịnh Vũ Bình | 004170/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa. | Nghỉ việc từ 27/12/2022 | BVĐK Cẩm Thủy |
| 5172 | Hà Thị Huyền Trang | 015935/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc | BVĐK Cẩm Thủy |
| 5173 | Dương Khắc Hiếu | 004168/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bênh nội khoa | Nghỉ việc | BVĐK Cẩm Thủy |
| 5174 | Nguyễn Thùy Dung | 010031/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc từ tháng 4/2022 | BVĐK Cẩm Thủy |
| 5175 | Trương Thị Thiên | 010256/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển công tác | BVĐK Cẩm Thủy |
| 5176 | Đào Thị Hinh | 004282/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Nghỉ hưu | BVĐK Cẩm Thủy |
| 5177 | Đỗ Minh Hải | 000804/TH-CCHN | Kỹ thuật viên CĐHA | nghỉ việc | BVĐK Cẩm Thủy |
| 5178 | Đỗ Thị Hường | 14253/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | Nghỉ việc | BVĐK Cẩm Thủy |
| 5179 | Nguyễn Văn Nguyên | 004153/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh và CĐHA | Chuyển công tác BV Thạch Thành | BVĐK Cẩm Thủy |
| 5180 | Vũ Thanh Tùng | 004197/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc | BVĐK Cẩm Thủy |
| 5181 | Mai Thị Canh | 000914/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa thông thường | 8h/ngày x 7ngày/tuần | PK Sản |
| 5182 | Phạm Thị Phương | 018345/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5183 | Lê Hồng Quân | 018346/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
| 5184 | Nguyễn Bá Sơn | 018347/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
| 5185 | Cao Văn Trường | 018348/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5186 | Nguyễn Văn Đức | 018349/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5187 | Nguyễn Thị Loan | 018350/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
| 5188 | Giả Nguyễn Hiền Ly | 018351/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 5189 | Trần Thế Sơn | 000006/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa (CL do mất) | | |
| 5190 | Đặng Quốc Đại | 018352/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do TĐ) | | |
| 5191 | Lê Xuân Tuấn | 018353/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5192 | Bùi Văn Đạt | 018354/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
| 5193 | Lê Văn Tuấn | 018355/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do TĐ) | | |
| 5194 | Nguyễn Sơn Hải | 018356/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | |
| 5195 | Phạm Thị Cẩm Nhung | 018357/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5196 | Nguyễn Phương Trang | 018358/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5197 | Hà Minh Lương | 018359/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5198 | Vũ Thúy Hằng | 018360/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5199 | Trương Thị Xinh | 018361/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5200 | Nguyễn Tiến Hiếu | 018362/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |