| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 25561 | Nguyễn Xuân Thìn | 004834/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại | Cả ngày | phụ trách chuyên môn, khám chữa bệnh ngoại khoa |
| 25562 | Nguyễn Thị Nguyệt | 000071/SL-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản khoa | Cả ngày | Bác sĩ Sản khoa |
| 25563 | Trần Nam Trung | 15792/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | Cả ngày | Bác sĩ Khám đa khoa |
| 25564 | Lê Ngọc Hải | 011118/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa, Xquang;Chứng chỉ nam khoa 6 tháng;Chứng chỉ siêu âm 3 tháng. | Cả ngày | Khám bệnh chữa bệnh ngoại khoa, nam khoa, CĐHA |
| 25565 | Nguyễn Thị Hồng Nga | 011967/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội | Cả ngày | Bác sĩ |
| 25566 | Phạm Thị Anh | 014906/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Cả ngày | Điều dưỡng viên |
| 25567 | Lê Thị Quỳnh | 15833/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Toàn thời gian | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
| 25568 | Nguyễn Lan Hương | 001821/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Ngoài giờ HC | Điều dưỡng |
| 25569 | Bùi Sĩ Danh | 007966/TH-CCHN (472/QĐ-SYT) | KTV Xquang - CT Scanner | ngoài giờ | Phòng Xquang |
| 25570 | Ngô Thị Hà | 002076/TH-GPHN | YHCT (chứng chỉ đào tạo PHCN) | Từ 3/9/2025; 7h00-17h00 Thu 2,3,4.5,6,CN+ trực và điều động | BS Khoa YHCT-PHCN |
| 25571 | Nguyễn Thị Thuỷ | 002056/TH-GPHN | Y khoa | Từ 3/9/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 và CN + trực và điều động | BS Khoa Nhi |
| 25572 | Đào Thị Hải Yến | 002075/TH-GPHN | Y khoa; CCĐT: Chẩn đoán, điều trị bệnh nội tiết và đái tháo đường | Từ 3/9/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 và CN + trực và điều động | BS khao Khám bệnh |
| 25573 | Khương Thị Sen | 011644/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT: KT TDCN hô hấp | Từ 3/9/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 và CN + trực và điều động | Điều dưỡng khoa Phụ Sản |
| 25574 | Phạm Hồng Sơn | 0007085/QNI-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT: Nội soi tiêu hoá; đại tràng; Siêu âm ổ bung, tim; điện tim lâm sàng | Từ 3/9/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 và CN + trực và điều động | BS Khoa CĐHA |
| 25575 | Trịnh Ánh Tuyết | 016566/TH-CCHN | KCB Đa khoa; ĐỊnh hướng Nhi; Nội soi tai mũi họng; phát hiện và quản lý rối loạn phát triển lan toả (tự kỷ) ở trẻ em | Từ 3/9/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 và CN + trực và điều động | BS Khoa Nhi |
| 25576 | Nguyễn Hữu Hùng | 0016931/BYT-CCHN | KBCB Nội khoa | 7h-17h thứ 2 đến CN | Phụ trách Nội khoa |
| 25577 | Đỗ Quang Trung | 0026678/BYT-CCHN | CK chẩn đoán hình ảnh | 7h-17h thứ 2 đến CN | Phụ trách Chuẩn đoán hình ảnh |
| 25578 | Đoàn Văn Long | 016905/BYT-CCHN | CK Xét nghiệm | 7h-17h thứ 2 đến CN | Phụ trách Xét nghiệm |
| 25579 | Trần Thị Lan | 005585/TH -CCHN | KCB Sản phụ khoa | 7h-17h thứ 2 đến CN | Phụ trách sản |
| 25580 | Nguyễn Văn Bình | 15163/TH-CCHN | Nội soi tiêu hoá và chẩn đoán hình ảnh | 7h-17h thứ 2 đến CN | Phụ trách Nội soi tiêu hóa |
| 25581 | Nguyễn Thị Mật | 009690/TH-CCHN | KBCB, Nội soi tai mũi họng | 7h-17h thứ 2 đến CN | Phụ trách Nội soi tai mũi họng |
| 25582 | Bùi Trung Anh | 15232/TH- CCHN | Chuyên khoa Gây mê hồi sức | 7h-17h thứ 2 đến CN | Phụ trách gây mê HS |
| 25583 | Mai Duy Tôn | 002176/BYT-CCHN | Nội tổng hợp | Thứ 7, CN | PK Nội |
| 25584 | Hoàng Bùi Hải | 0013651/BYT-CCHN | Nội tông hợp, Hồi sức cấp cứu | Thứ 7, CN | PK Nội |
| 25585 | Đào Việt Phương | 0010292/BYT-CCHN | Hồi sức cấp cứu | Thứ 7, CN | PK Nội |
| 25586 | Nguyễn Thị Hương | 0009562/BYT-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Cả ngày Thứ 7, CN Hỗ trợ đọc kết quả online các ngày trong tuần | Phòng CĐHA |
| 25587 | Mai Xuân Thuỷ | 350009/CCHN-BQP | Bác sỹ | 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Nội |
| 25588 | Nguyễn Văn Phương | 020604/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh, Hồi sức cấp cứu | Bán thời gian | PK Nội |
| 25589 | Phạm Thành Luân | 026360/HNO-CCHN | Khám chữa bệnh, chuyên khoa tâm thần | Bán thời gian | PK Nội |
| 25590 | Nguyễn Viết Lực | 018929/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa | Bán thời gian | Ngoại khoa |
| 25591 | Nguyễn Huy Phương | 029034/BYT-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa ngoại | Bán thời gian | Ngoại khoa |
| 25592 | Lê Văn Long | 042291/BYT-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa ngoại | Bán thời gian | Ngoại khoa |
| 25593 | Trương Thị Thanh | 000960/TH-GPHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Cả ngày Thứ 7, CN Hỗ trợ đọc kết quả online các ngày trong tuần | Phòng CĐHA |
| 25594 | Nguyễn Thị Thu | 000030/BYT-GPHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Cả ngày Thứ 7, CN Hỗ trợ đọc kết quả online các ngày trong tuần | Phòng CĐHA |
| 25595 | Phan Hà Quân | 039033/BYT-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa nội thần kinh | Bán thời gian | PK Nội |
| 25596 | Ngô Thị Huyên | 001004/TH-GPHN | Chuyên khoa điện quang và y học hạt nhân | Bán thời gian | Phòng CĐHA |
| 25597 | Nguyễn Minh Trí | 002842/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Bán thời gian | Phòng CĐHA |
| 25598 | Lê Văn Dũng | 025833/HNO-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | 7h-17h thứ 2 đến CN | Phòng CĐHA |
| 25599 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 011148/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng Trưởng |
| 25600 | Đỗ Thị Trà My | 15216/TH-CCHN | Điều dưỡngviên | 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |