| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 25761 | Trần Thị Huệ | 018342/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | từ 1/10/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | PT Phòng chẩn đoán hình ảnh |
| 25762 | Lê Bá Quý | 001889/TH-GPHN | Y khoa | Từ 1/10/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | PK nội |
| 25763 | Phan Thị Thùy Linh | 001144/HТ-GPHN | Chuyên khoa Phụ sản | Từ 11/10/2025; Hè: Sáng: 07h00-11h30, chiều: 13h30-17h00 Đông: Sáng: 07h30-12h00, chiều: 13h00-16h30 Từ thứ 2 đến chủ nhật, được nghỉ 01 ngày + trực và điều động. | Bác sĩ |
| 25764 | Lương Thị Phương Mai | 8738/CCHN-D-SYT-TH | Người chịu trách nhiệm
chuyên môn về dược của:
Quầy thuốc | Từ 8/10/2025; Hè: Sáng: 07h00-11h30, chiều:13h30-17h00 Đông: Sáng: 07h30-12h00, chiều: 13h00-16h30 Từ thứ 2 đến chủ nhật, được nghỉ 01 ngày + trực và điều động. | Dược sĩ |
| 25765 | Trịnh Thị Nga | 000388/TH-GPHN | KB,CB Nhi Khoa Theo PL V và IX theo chuyên khoa quy định tại TT 32/2023/TT-BYT | Từ 13/10/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
| 25766 | Lê Thị Tình | 001427/NA-GPHN | Điều dưỡng phụ sản | Từ 15/10/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Phòng khám sản |
| 25767 | Tống Thị Quỳnh | 001445/TH-GPHN | Hình ảnh y học | Từ 15/10/2025; 06h30-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng |
| 25768 | Ngô Lan Phương | 002182/TH-GPHN | Y khoa | Từ 15/10/2025; 06h30-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Cấp cứu – Hồi sức tích cực và Chống độc |
| 25769 | Trần Ngọc Thuận | 002292/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 16/10/2025; 0700-1700 T2T3T4T5T6T7CN | Y sĩ YHСТ |
| 25770 | Trần Thanh Tịnh | 001542/BRVT-CCHN | KCB Nội; Vật lý Trị Liệu PHCN | T7- CN:Sáng 8h00-11h; Chiều 14h-20h | Phụ trách chuyên môn PK |
| 25771 | Phạm Thị Duyên | 0010632/BYT-CCHN | KCB VLTL-PHCN | T7- CN:Sáng 8h00-11h; Chiều 14h-20h | Bác sỹ |
| 25772 | Nguyễn Khắc Tuấn | 005898/BYT-CCHN | CK VLTL-PHCN | T7- CN:Sáng 8h00-11h; Chiều 14h-20h | Kỹ thuật viên PHCN |
| 25773 | Phạm Thị Vân Anh | 000063/TQ-GPHN | Phục hồi chức năng | T7- CN:Sáng 8h00-11h; Chiều 14h-20h | KTV |
| 25774 | Trần Văn Tuấn | 002264/TH - GPHN | Y học cổ truyền | Từ 16/10/2025; Từ 8h00-11h00, 14h00- 20h00, thứ 7 & CN | Y sī |
| 25775 | Phan Thị Vinh | 8100/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 8h00-11h00, 14h00-20h00 thứ 7 & CN | Dược sĩ |
| 25776 | Lê Văn Sơn | 009796/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
Nội khoa; CCĐT liên
tục Điện tim lâm sàng | Từ 15/10/2025; Từ 7h -11h 30, 13h30 - 17h, 7 ngày/tuần | Bác sĩ |
| 25777 | Lê Thị Vân Anh | 002167/TH-GPHN | Y khoa | Từ 20/10/2025; Sáng 7h30 - 11h30; Chiều 13h00 - 17h00 ( Từ thứ 2 đến CN) | Bác sĩ khoa Ung bướu |
| 25778 | Nguyễn Văn Duy | 13691/TH-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | từ 16/10/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 25779 | Mai Thị Thơ | 000436/TH-GPHN | Theo quy định tại PL XII thông tư 32/TT-BYT | Từ 16/10/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 25780 | Nguyễn Văn Thắng | 090367/CCHN-BQP | KCB CK Tai mũi họng | Từ 16/10/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS TMH |
| 25781 | Nguyễn Trường Sơn | 002295/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 20/10/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ |
| 25782 | Lê Thị Oanh | 002330/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 20/10/2025; 7h-17h thứ 2 đến Thứ 6 + trực | Y sỹ |
| 25783 | Nguyễn Hải Anh | 020463/TH-CCHN | KB,CB Sản phụ khoa | Từ 20/10/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | Bác sĩ -PTPK Sản |
| 25784 | Phạm Thị Nụ | 002296/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 1/10/2025; Giờ mùa hè: Sáng: 06h45 - 11h15, Chiều 13h30 - 17h00. Giờ mùa đông: Sáng: 7h15- 11h45, Chiều 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 + thời gian trực và điều động | BS khao KB; CĐHA-TDCN |
| 25785 | Phạm Thị Hồng Long | 002097/NA-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh y khoa theo phụ lục số V, Thông tư số 32/2023/TT-BYT ngày 31/12/2023 của Bộ Y tế. | Từ 1/10/2025; đang xác minh hành nghề | Bác sỹ - khoa Liên chuyên khoa, khoa Khám bệnh |
| 25786 | Hồ Văn Quý | 002092/NA-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh y khoa theo phụ lục số V, Thông tư số 32/2023/TT-BYT ngày 31/12/2023 của Bộ Y tế. | Từ 1/10/2025; đang xác minh hành nghề | Bác sỹ - khoa Liên chuyên khoa, khoa Khám bệnh |
| 25787 | Lê Đình Hoàng | 004778/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh và chẩn đoán hình ảnh | Từ 19/10/2025; Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Bác sĩ |
| 25788 | Phạm Bá Quế | 0016950/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội tổng hợp | Từ 19/10/2025; Thứ 7, CN: Từ 0700-1700 | Bác sĩ |
| 25789 | Trần Văn Dân | 001498/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 20/10/2025; Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y sỹ YHCT |
| 25790 | Lê Thị Dương Thanh | 001808/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 20/10/2025;Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng |
| 25791 | Hoàng Thanh Toàn | 14759/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Tư 18/8/2025; 7h-17h thứ 5, thứ 6 | Bác sỹ |
| 25792 | Tạ Thị Hà Thu | 001612/TH-GPHN | Nhi Khoa | Từ 23/10/2025; thứ 2 đến CN: Từ 07h00 - 17h00 + Trực đếm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Nhỉ |
| 25793 | Ngô Văn Ngọc | 002270/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 23/10/2025; Sáng: Từ 7:00 - 11:30 Chiều: Từ 13:00 - 16:30 T2,T4,T5,T6,T7,CN thời gian trực và làm ngoài giờ | Điều dưỡng |
| 25794 | Ngô Thị Trang Nhung | 002272/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 23/10/2025; Sáng: Từ 7:00 - 11:30 Chiều: Từ 13:00 - 16:30 T2,T3,T4,T6,T7,CN thời gian trực và làm ngoài giờ | Điều dưỡng |
| 25795 | Trình Tuyết Nhung | 002343/TH-GPHN | Y khoa | Từ 23/10/2025; Sáng: Từ 7:00 - 11:30 Chiều: Từ 13:00 - 16:30 T2,T3.T4,T5,T6,CN thời gian trực và làm ngoài giờ | Bác sỹ |
| 25796 | Phạm Hương Giang | 002225/TH-GPHN | Y khoa | Từ 20/10/2025; Hè: Sáng: 07h00-11h30, chiều:13h30-17h00 Đông: Sáng: 07h30-12h00, chiều: 13h00-16h30 Từ thứ 2 đến chủ nhật, được nghỉ 01 ngày + trực và điều động. | Bác sỹ |
| 25797 | Lê Thị Ngọc Mai | 002344/TH-GPHN | Y khoa | Từ 15/10/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
| 25798 | Lê Thị Ngọc Anh | 002346/TH-GPHN | Y khoa | Từ 15/10/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thư s6 + trực và điều động | Bác sỹ |
| 25799 | Nguyễn Trung Dũng | 003396/TH-CCHN | KB,CB Nội tim mạch, siêu âm tim, Nội khoa; siêu âm mạch chẩn đoán điều trị; điện tim | Từ 24/10/2025; "Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đếnCN (nghỉ 1 ngày/tuần) + trực và điều động | Bác sĩ |
| 25800 | Trình Thị Tình | 001516/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 24/10/2025; đông: 7h15-11h30; 13h-16h45; Hè 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN nghỉ 1 ngày + trực và điều động | điều dưỡng |