TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
25401 | Trịnh Thị Hà | 039214/BYT-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
25402 | Cầm Bá Huấn | 039215/BYT-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
25403 | Nguyễn Ngọc Hân | 043371/BYT-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
25404 | Văn Thị Huyền Anh | 045364/BYT-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 06h30-11h00, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h00 - 11h15, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
25405 | Trịnh Thị Hồng | 045365/BYT-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
25406 | Nguyễn Thị Oanh | 045953/BYT-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
25407 | Doãn Thị Phương | 045952/BYT-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
25408 | Trương Tuấn Anh | 0007256/BYT-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Quyết định số 41/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
25409 | Nguyễn Thị Nguyên | 050225/BYT-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
25410 | Nguyễn Ngọc Tuần | 0007260/BYT-CCHN | Kỹ thuật viên
VLTL PHCN | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25411 | Lê Xuân Thành | 0007387/BYT-CCHN | Kỹ thuật viên
VLTL PHCN | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y - Tổ trưởng |
25412 | Ngô Thị Thuý | 0007379/BYT-CCHN | Kỹ thuật viên
VLTL PHCN | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25413 | Trần Văn Bộ | 0007386/BYT-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | 06h30-11h00, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h00 - 11h15, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25414 | Phan Thị Vinh | 0007384/BYT-CCHN | Kỹ thuật viên VLTL
PHCN | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25415 | Cao Thị Hiền | 0007383/BYT-CCHN | Kỹ thuật viên VLTL PHCN | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25416 | Tống Việt Sơn | 0007382/BYT-CCHN | Kỹ thuật viên VLTL PHCN | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25417 | Trần Trí Cảnh | 0007388/BYT-CCHN | Kỹ thuật viên
VLTL PHCN | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25418 | Lê Ngọc Hoàn | 0007271/BYT-CCHN | Kỹ thuật viên
Xquang | 06h30-11h00, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h00 - 11h15, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y - Kỹ thuật viên trưởng khoa |
25419 | Nguyễn Thị Thơ | 0017346/BYT-CCHN | Chuyên khoa VLTL PHCN | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25420 | Nguyễn Huy Hoàng | 0016875/BYT-CCHN | Chuyên khoa
VLTL PHCN | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25421 | Nguyễn Thị Hằng | 0002924/BN-CCHN | Thực hiện các kỹ thuật VLTL - PHCN | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y - Tổ trưởng |
25422 | Nguyễn Quảng Hoàng | 011486/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chuyên ngành vật lý trị liệu | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25423 | Trần Thị Hà | 0007259/BYT-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 06h30-11h00, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h00 - 11h15, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y - Tổ trưởng |
25424 | Nguyễn Thị Loan | 0007272/BYT-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 06h30-11h00, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h00 - 11h15, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25425 | Trương Thị Hằng | 0017358/BYT-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 06h30-11h00, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h00 - 11h15, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25426 | Lê Thị Huệ | 0017354/BYT-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 06h30-11h00, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h00 - 11h15, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25427 | Mai Trọng Hưng | 0017246/BYT-CCHN | Chuyên khoa gây mê hồi sức | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25428 | Nguyễn Huy Thiệu | 0007273/BYT-CCHN | Kỹ thuật viên VLTL PHCN | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Y sĩ |
25429 | Văn Đức Thuận | 009065/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 06h30-11h00, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h00 - 11h15, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25430 | Tăng Dương Duẩn | 14503/TH-CCHN | Kỹ thuật viên PHCN | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25431 | Nguyễn Thị Trâm Anh | 043372/BYT-CCHN | Chuyên khoa VLTL PHCN | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25432 | Hoàng Sơn Hải | 001172/BYT-GPHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25433 | Văn Đình Yên | 048279/BYT-CCHN | Kỹ thuật viên VLTL PHCN | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25434 | Nguyễn Thị Minh Thu | 045955/BYT-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 06h30-11h00, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h00 - 11h15, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25435 | Dương Minh Vương | 020505/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 06h30-11h00, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h00 - 11h15, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25436 | Mai Hồng Cường | 050374/BYT-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25437 | Lê Thị Hân | 0005698/PT-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25438 | Nguyễn Thị Dung | 000082/BYT-GPHN | Điều dưỡng | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
25439 | Đào Thị Tuyết Mai | 000022/BYT-GPHN | Chuyên khoa xét nghiệm vi sinh | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Bác sĩ chuyên khoa xét nghiệm vi sinh |
25440 | Hoàng Văn Dũng | 000574/BYT-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội | 06h30-11h00, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h00 - 11h15, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KCB chuyên khoa Nội |