| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 25521 | Lê Thị Hồng Nhung | 002097/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 25/8/2025;Mùa Đông: Sáng từ 07h15-11h45;|Chiều từ 13h00-16h30|Mùa Hè: Sáng từ 06h45-11h30; Chiều từ 13h30-16h45;Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Điều dưỡng |
| 25522 | Đàm Quốc Chung | 002096/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 25/8/2025;Mùa Đông: Sáng từ 07h15-11h45;|Chiều từ 13h00-16h30|Mùa Hè: Sáng từ 06h45-11h30; Chiều từ 13h30-16h45;Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Điều dưỡng |
| 25523 | Trần Thị Phương | 002095/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 25/8/2025;Mùa Đông: Sáng từ 07h15-11h45;|Chiều từ 13h00-16h30|Mùa Hè: Sáng từ 06h45-11h30; Chiều từ 13h30-16h45;Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Điều dưỡng |
| 25524 | Lê Thị Phương | 002094/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 25/8/2025;Mùa Đông: Sáng từ 07h15-11h45;|Chiều từ 13h00-16h30|Mùa Hè: Sáng từ 06h45-11h30; Chiều từ 13h30-16h45;Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Điều dưỡng |
| 25525 | Lê Huy Hoàn | 002106/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 25/8/2025;Mùa Đông: Sáng từ 07h15-11h45;|Chiều từ 13h00-16h30|Mùa Hè: Sáng từ 06h45-11h30; Chiều từ 13h30-16h45;Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Điều dưỡng |
| 25526 | Lê Ngọc Huy | 002105/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 25/8/2025;Mùa Đông: Sáng từ 07h15-11h45;|Chiều từ 13h00-16h30|Mùa Hè: Sáng từ 06h45-11h30; Chiều từ 13h30-16h45;Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Điều dưỡng |
| 25527 | Nguyễn Thị Trang | 002104/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 25/8/2025;Mùa Đông: Sáng từ 07h15-11h45;|Chiều từ 13h00-16h30|Mùa Hè: Sáng từ 06h45-11h30; Chiều từ 13h30-16h45;Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Điều dưỡng |
| 25528 | Nguyễn Lan Hương | 002098/TH-GPHN | Hộ sinh | Từ 25/8/2025;Mùa Đông: Sáng từ 07h15-11h45;|Chiều từ 13h00-16h30|Mùa Hè: Sáng từ 06h45-11h30; Chiều từ 13h30-16h45;Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Hộ sinh |
| 25529 | Cao Ánh Ngọc | 002099/TH-GPHN | Hộ sinh | Từ 25/8/2025;Mùa Đông: Sáng từ 07h15-11h45;|Chiều từ 13h00-16h30|Mùa Hè: Sáng từ 06h45-11h30; Chiều từ 13h30-16h45;Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Hộ sinh |
| 25530 | Phạm Thị Thu Hằng | 002109/TH-GPHN | Phục hồi chức
năng | Từ 25/8/2025;Mùa Đông: Sáng từ 07h15-11h45;|Chiều từ 13h00-16h30|Mùa Hè: Sáng từ 06h45-11h30; Chiều từ 13h30-16h45;Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Kỹ thuật y |
| 25531 | |Lê Thị Lan Phương | 002100/TH-GPHN | Xét nghiệm y
học | Từ 25/8/2025;Mùa Đông: Sáng từ 07h15-11h45;|Chiều từ 13h00-16h30|Mùa Hè: Sáng từ 06h45-11h30; Chiều từ 13h30-16h45;Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Kỹ thuật y |
| 25532 | Phùng Thị Vân Anh | 002107/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 25/8/2025;Mùa Đông: Sáng từ 07h15-11h45;|Chiều từ 13h00-16h30|Mùa Hè: Sáng từ 06h45-11h30; Chiều từ 13h30-16h45;Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Y sỹ |
| 25533 | Lê Văn Thủy | 001894/TH-GPHN | y học cổ truyền | Từ 25/8/2025; 07h00-17h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sỹ YHCT |
| 25534 | Nguyễn Quang Mạnh | 003314/TH-CCHN | KCB Nội khoa; GCN: Chẩn đoán và điều trị Đái tháo đường; Bướu cổ; điện tim | Từ 26/8/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Khoa Khám bệnh |
| 25535 | Nguyễn Tuấn Anh | 002108/TH-GPHN | Phục hồi chức năng | Từ 26/8/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Khoa Nội II |
| 25536 | Nguyễn Thị Thủy | 14668/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Tăng từ ngày 26/08/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Kỹ thuật y |
| 25537 | Trương văn Cảnh | 002120/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 26/8/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sĩ |
| 25538 | Trương Anh Huỳnh | 002119/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 26/8/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
| 25539 | Bùi Minh Cường | 002118/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 26/8/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
| 25540 | Nguyễn Thị Quỳnh | 8658/CCHN-D-SYT-TH | Người chịu trách nhiệm
chuyên môn về dược
của: Quầy thuốc,tủ
thuốc trạm Y Tế | Từ 26/8/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
| 25541 | Nguyễn Trí Công | 001854/TH-GPHN | Hình ảnh y học | Từ 25/8/2025; Từ 7h00- 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh |
| 25542 | Nguyễn Thị Hiền | 5980/CCHN-D-SYT-TH | Bán buôn, bán lẻ thuốc | Từ 1/7/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ đại học |
| 25543 | Lê Phú Đăng | 001922/TH-GPHN | Phục hồi chức năng | Từ 1/7/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | KTV PHCN |
| 25544 | Nguyễn Thị Như | 001928/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 1/7/2025; 7h-17h thứ 2 đến Thứ 6 | Bác sỹ YHCT |
| 25545 | Lê Đăng Sơn | 007934/TB-CCHN | KCB đa khoa; Ngoại khoa | Từ 25/8/2025; 6h30-17h thứ 2 đến CN (nghỉ 1 ngày) + trực và điều động | BS Khoa Chấn thương chỉnh hình |
| 25546 | Lê Thị Xuyến | 001550/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 29/8/2025; 6h30-17h thứ 2 đến CN (nghỉ 1 ngày) + trực và điều động | Điều dưỡng khoa LCK |
| 25547 | Phạm Thị Hồng | 020284/TH-CCHN | Thực hiện theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 29/8/2025; 6h30-17h thứ 2 đến CN (nghỉ 1 ngày) + trực và điều động | Điều dưỡng khoa YHCT |
| 25548 | Mai Thị Oanh | 13944/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 24/6/2025; 7h-17h thứu 2 đến CN | Phòng Xét nghiệm |
| 25549 | Lê Thị Hà | 004952/HNO-GPHN | |Xét nghiệm y học | từ ngày 01/09/2025; Sáng: Từ 7h00' đến 11h30' Chiều: Từ 13h00' đến 16h30' T2, T3, T4, T5, T6, CN; + trực và làm ngoài giờ | Kỹ thuật y |
| 25550 | Nguyễn Thị Hằng | 001959/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 1/9/2025; áng: Từ 7h00' đến 11h30' Chiều: Từ 13h00' đến 16h30':T3, T4, T5, T6, T7, CN + trực và điều động | Điều dưỡng |
| 25551 | Lê Thị Hồng | 017777/TH-CCHN | Chuyên khoa
xét nghiệm | Từ 5/9/2025; Sáng từ 07h00-11h30 chiều 13h30-17h00; thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên |
| 25552 | Lê Thị Minh Phương | 020263/TH-CCHN | Theo quy định TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 5/9/2025; Từ 7h00 đến 17h00 ; Từ thứ 2 đến chủ nhật và các ngày nghi lễ | Điểu dưỡng viên |
| 25553 | Lê Đình Vũ | 000222/TH-CCHN | KCB Ngoại tiết niệu; PTNS Tiết niệu | từ 7h30-11h30; 13h30-19h tất cả các ngày trong tuần | PTCM PK |
| 25554 | Lê Đình Vũ | 000222/TH-CCHN | KCB Ngoại Tiết niệu; PTNS Tiết niệu | Từ 09/9/2025; 12h-13h; 20h-22h thứ 2 đến CN | Bác sĩ |
| 25555 | Pham Gia Trọng | 002125/TH-GPHN | Nội khoa | Từ 3/9/2025;8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ khoa Hồi sức tích cực 01- Chống độc |
| 25556 | Đào Hồng Cảnh | 007685/TH-CCHN | KB,CB nội khoa | Từ 1/9/2025; 6h30-17h thứ 2 đến CN (nghỉ 1 ngày) + trực và điều động | BS Khoa nội tổng hợp |
| 25557 | Nguyễn Thị Khương | 002229/TH-CCHN | Điều dưỡng | từ ngày 08/09/2025;0700-1700 T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 25558 | Bùi Thị Hằng | 002048/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 6/9/2025; Giờ mùa hè: Sáng: 07h00 - 11h00, Chiều 13h30 - 17h30 Giờ mùa đông: Sáng: 7h15- 11h30, Chiều 13h15 - 17h00 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sỹ KBCB Y học cổ truyền - phòng Y học cổ truyền |
| 25559 | Nguyễn Ngọc Kỹ | 001924/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 5/9/2025; Mùa hè: sáng: 07h-11h30, chiều 13h30-17h; Mùa đông: sáng: 7h00-11h30, chiều:13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Điều dưỡng |
| 25560 | Nguyễn Thị Dung | 016499/TH-CCHN | Khám bệnh,
chữa bệnh đa
khoa | Từ 18/7/2025; Mùa hè: sáng: 07h-11h30, chiều 13h30-17h; Mùa đông: sáng: 7h00-11h30,chiều:13h-16h30; Từ thứ 2 + trực và làm việc ngoài giờđến thứ 7; | Bác sỹ |