| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 25481 | Phạm Thị Hồng Thanh | 009781/NA-CCHN | Thực hiện kỹ thuật chuyên môn Điều
dưỡng đại học | từ 15.08.2025; Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 7 hoặc chủ nhật. | Điều dưỡng viên |
| 25482 | Mai Thị Nhung | 002033/TH-GPHN | Điều dưỡng | từ ngày 14/08/2025; Từ 7h đến 17h Từ T2 đến CN | Điều dưỡng |
| 25483 | Lê Thị Thương | 010953/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 18/8/2025; Cả ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
| 25484 | Nguyễn Trần Phương Thuận | 001853/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 16/8/2025; Cả ngày thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 25485 | Vũ Thị Hạnh | 012780/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 13/08/2025; Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
| 25486 | Đỗ Thị Mùa | 003091/BD-CCHN | Hộ sinh | Từ 13/08/2025;|Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Nữ hộ sinh |
| 25487 | Phạm Văn Thế | 019297/TH-CCHN | Khám bệnh,
chữa bệnh bằng
Y học cổ truyền | Từ ngày 01/08/2025; Giờ mùa hè: Sáng: 06h45 - 11h15, Chiều |13h30 - 17h00. Giờ mùa đông: Sáng: 7h15- 11h45, Chiều 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7+ thời gian trực và điều động | Y sỹ - khoa YHCT-PHCN |
| 25488 | Tô Thị Nga Loan | 000602/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa
bệnh đa khoa | Từ ngày 11/08/2025; Từ 7h00- 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Y sỹ |
| 25489 | Đỗ Thị Bích Vân | 011972/ĐNAI-CCHN | Khám,chữa bệnh chuyên khoa y học cổ truyền | Từ 15/8/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK YHCT |
| 25490 | Lê Thị Linh | 001965/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 15/8/2025; 6h30-17h thứ 2 đến CN (nghỉ 1 ngày) + trực và điều động | Điều dưỡng khoa KB |
| 25491 | Hoàng Thị Loan | 001975/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 15/8/2025; 6h30-17h thứ 2 đến CN (được nghỉ 1 ngày) + trực và điều động | Điều động khoa HSCC |
| 25492 | Lê Phương Nhi | 001848/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Từ 1/8/2025; 07h00-17h00+ thời gian trực+thời gian điêu động | KTV |
| 25493 | Quách Thu Hương | 001825/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 1/8/2025; 07h00-17h00+ trực và điều động | Điều dưỡng |
| 25494 | Hoàng Văn Toàn | 000230/TH-GPHN | KBCB YHCT theo PL XI | từ 20/8/2025; Cả ngày thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
| 25495 | Trịnh Thị Tình | 002081/TH-GPHN | Điều dưỡng | 21/8/2025;07h00-17h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng |
| 25496 | Trần Thị Hoài | 002083/TH-GPHN | Điều dưỡng | 21/8/2025; 07h00-17h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng |
| 25497 | Trần Thị Dung | 002084/TH-GPHN | Điều dưỡng | 21/8/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 25498 | Lê Thị Yến | 002085/TH-GPHN | Điều dưỡng | 21/8/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 25499 | Nguyễn Trọng Tấn | 002086/TH-GPHN | Điều dưỡng | 21/8/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 25500 | Nguyễn Thị Hằng | 002088/TH-GPHN | Y khoa | 21/8/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
| 25501 | Phạm Minh Hiếu | 002087/TH-GPHN | Y khoa | Từ 21/8/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS Y khoa |
| 25502 | Nguyễn Văn Thả | 230962/CCHN-BQP | Điều dưỡng | Từ 22/8/2025; thứ 2 đến thứ 6: 17h-21h; T7&CN: Cả ngày | Điều dưỡng |
| 25503 | Nguyễn Hữu Tuấn | 200984/CCHN-BQP | KCB RHM | Ngoài giờ hành chính | PTCM PK |
| 25504 | Nguyễn Vương Tùng | 004433/NB-CCHN | KCB CK Tai mũi họng | Từ 10/8/2025; 7h-11h; 13h30-17h30 thứ 2 đến CN | PK TMH-PTPK TMH |
| 25505 | Lê Văn Chính | 007425/TH-CCHN | KCB CK Tai Mũi Họng | Từ 25/8/2025; Cả ngày thứ 2 đến CN | BS TMH |
| 25506 | Hà Kiều Linh | 011990/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 25/8/2025; Ngoài giờ hành chính | Điều dưỡng |
| 25507 | Đào Thị Nhất | 007675/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 25/8/2025; ngoài giờ HC | Điều dưỡng |
| 25508 | Lê Khánh Huyền | 001860/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 11/7/2025; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 25509 | Nguyễn Lê Kim Chi | 001849/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 11/7/2025; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ |
| 25510 | Nguyễn Thị Lan Anh | 001856/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 11/7/2025; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 25511 | Nguyễn Thị Phương | 001858/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 11/7/2025; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 25512 | Phùng Quỳnh Trang | 001864/TH-GPHN | Phục hồi chức năng | Từ 11/7/2025; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | KTV PHCN |
| 25513 | Trần Khánh Huyền | 001857/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 11/7/2025' 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 25514 | Lê Thị Thuý | 001325/TH-GPHN | Y khoa; Chuyên khoa xét
nghiệm | Từ 11/7/2025; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ Chuyên khoa Xét nghiệm |
| 25515 | Trịnh Thị Hằng | 14971/TH-CCHN | Theo quy định tại thông
tư liên tịch số
26/2015/TTLT-BYTBNV ngày 7/10/2015 quy
định mã số, tiêu chuẩn
chức danh, nghề nghiệp
điều dưỡng, hộ sinh, kỹ
thuật y | Từ 11/7/2025; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 25516 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 000187/BN-GPHN | Chuyên khoa Nhi khoa | Từ 11/7/2025; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ |
| 25517 | Vũ Trọng Đạt | 002093/TH-GPHN | Y khoa | Từ 25/8/2025;Mùa Đông: Sáng từ 07h15-11h45;|Chiều từ 13h00-16h30|Mùa Hè: Sáng từ 06h45-11h30; Chiều từ 13h30-16h45;Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Bác sĩ |
| 25518 | Nguyễn Đình Lâm | 002103/TH-GPHN | Y khoa | Từ 25/8/2025;Mùa Đông: Sáng từ 07h15-11h45;|Chiều từ 13h00-16h30|Mùa Hè: Sáng từ 06h45-11h30; Chiều từ 13h30-16h45;Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Bác sĩ |
| 25519 | Nguyễn Tuấn Sang | 002091/TH-GPHN | Y khoa | Từ 25/8/2025;Mùa Đông: Sáng từ 07h15-11h45;|Chiều từ 13h00-16h30|Mùa Hè: Sáng từ 06h45-11h30; Chiều từ 13h30-16h45;Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Bác sĩ |
| 25520 | Phạm Thị Hiền | 002102/TH-GPHN | Y khoa | Từ 25/8/2025;Mùa Đông: Sáng từ 07h15-11h45;|Chiều từ 13h00-16h30|Mùa Hè: Sáng từ 06h45-11h30; Chiều từ 13h30-16h45;Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Bác sĩ |