TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
25441 | Nguyễn Anh Đức | 000573/BYT-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội | 06h30-11h00, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h00 - 11h15, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KCB chuyên khoa Nội |
25442 | Trương Thị Thiện | 000688/BYT-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội | 06h30-11h00, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h00 - 11h15, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KCB chuyên khoa Nội |
25443 | Mai Huyền Trang | 000899/BYT-GPHN | Kỹ thuật viên VLTL
PHCN | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25444 | Trịnh Thị Thu Huyền | 001130/BYT-GPHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Quyết định số 41/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
25445 | Chu Thị Phương | 034532/BYT-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV | - Đã được Giấy phép hành nghề mới.
- Toàn thời gian + trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
25446 | Nguyễn Thị Thoa | 000689/BYT-GPHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
25447 | Tô Thị Trang | 0001875/BYT-GPHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25448 | Lê Ngọc Vương | 002997/BYT-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội | 06h30-11h00, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h00 - 11h15, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KCB chuyên khoa Nội |
25449 | Hoàng Văn Kiên | 002998/BYT-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại | 06h30-11h00, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h00 - 11h15, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KCB chuyên khoa Ngoạii |
25450 | Lê Thị Luyến | 003968/BYT-GPHN | Kỹ thuật viên
PHCN | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Bảy
+ Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật y |
25451 | Phạm Thị Lâm | 003967/BYT-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội khoa | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KCB chuyên khoa Nội khoa |
25452 | Lê Hữu Tâm | 003966/BYT-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội khoa | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KCB chuyên khoa Nội khoa |
25453 | Hoàng Phương Thảo | 003965/BYT-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội khoa | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KCB chuyên khoa Nội khoa |
25454 | Nguyễn Hữu Hà Nam | 002823/BYT-GPHN | Điều dưỡng | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
25455 | Lê Thị Thảo Vân | 001327/TH-GPHN | Điều dưỡng | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
25456 | Trần Văn Trung | 3201/TH-CCHND | Dược sỹ từ đại học trở lên | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Dược sỹ đại học |
25457 | Ngô Thị Mỹ | 3022/TH-CCHND | Dược sỹ từ đại học trở lên | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Dược sỹ đại học, trưởng khoa |
25458 | Nguyễn Thị Phượng | 2475/TH-CCHND | Dược sỹ từ đại học trở lên | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Dược sỹ đại học |
25459 | Trần Thị Yến | 5854/TH-CCHND | Dược sỹ dưới đại học | 07h00-11h30, 13h30 - 17h00 (mùa hè); 7h15 - 11h30, 13h15-17h00 (mùa đông) từ Thứ Hai đến hết Thứ Sáu
+ Thời gian trực hoặc điều động | Dược sĩ trung cấp |
25460 | Nguyễn Thị Hằng | 15268/TH-CCHN | KCB TMH | Từ 04/5/2024; Nghỉ từ 04/10/2024 | PK TMH 261 Quang Trung |
25461 | Nguyễn Thị Liên | 000409/TH-CCHN | KCB TMH | Từ 4/10/2024; Cả ngày | PTCM PK |
25462 | Đàm Thị Lan | 001137/TH-CCHN | KCB TMH | Ngoài giờ hành chính | BS TMH |
25463 | Hà Thu Hương | 14768/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 4/5/2024; Nghỉ từ tháng 3/2025 | PK TMH 261 Quang Trung |
25464 | Lê Thị Vân Anh | 007796/TH-CCHN | Điều dưỡng | Ngoài giờ hành chính | Phụ BS |
25465 | Hoàng Văn Giang | 018179/TH-CCHN | Điều dưỡng | Ngoài giờ hành chính | Phụ BS |
25466 | Lê Văn Vượng | 001830/TH-CCHN | Điều dưỡng | Ngoài giờ hành chính | Phụ BS |
25467 | Lê Thi Dung | 000503/TH-GPHN | Điều dưỡng | từ 1/8/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Đón tiếp; lấy mẫu xn |
25468 | Trần Sỹ Khải | 14631/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Cả ngày từ thứ 2 đến CN | PTCM |
25469 | Trần Sỹ Chung | 001255/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 12/8/2025; Cả ngày từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
25470 | Hà Thị Quỳnh | 019430/TH-CCHN | KB,CB đa khoa | Từ tháng 8/2025; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
25471 | Lê Văn Dũng | 000406/TH-GPHN | Kb,CB Y khoa Theo PL V ban hành kèm theo TT 32/2023/TT-BYT | Từ 12/8/2025; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Bác sỹ |
25472 | Hoàng Thị Thắm | 000252/TH-GPHN | KB,CB Y khoa theo PL V ban hành kèm theo TT 32/2023/TT-BYT | 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + trực | Bác sỹ |
25473 | Bùi Thị Lộc | 016567/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | Từ11/8/2025; Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ Thứ 2 đến thứ 6 + Thời gian trực và điều động. | Bác sỹ khoa Nội |
25474 | Nguyễn Vũ Thắng | 001773/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 8/2025; Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ Thứ 2 đến thứ 6 + Thời gian trực và điều động. | Điều dưỡng khoa Đông Y |
25475 | Đặng Xuân Trường | 018543/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 8/2025; Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ Thứ 2 đến thứ 6 + Thời gian trực và điều động. | KTV Khoa Xét nghiệm |
25476 | Đàm Văn An | 012070/TH-CCHN | KB,CB CK Tai mũi họng | Từ 10/8/2025; Cả Ngày | BS TMH |
25477 | Nguyễn Thị Xuân | 035912/BYT-CCHN | Theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 1/8/2025; 6h30-17 thứ 2 đến CN (nghỉ 1 ngày) + trực | Điều dưỡng khoa CĐHA |
25478 | Trịnh Xuân Lực | 0008276/ĐNAI-CCHN | Thực hiện thay băng, tiêm chích, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | Tử 5/8/2025; 6h30-17h thứ 2 đến CN (nghỉ 1 ngày) + trực | Y sỹ khoa LCK |
25479 | Hà Duyên Tiến | 000061/NA-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Từ 7/8/2025; 6h30-17h thứ 2 đến CN (nghỉ 1 ngày) + trực | BS Khoa HSCC |
25480 | Dương Thị Hân | 019801/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | từ 15.08.2025; Mùa đông: 7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17hTừ thứ 2 đến thứ chủ nhật, trực, điều động, nghi 1 ngày trong tuần | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |