TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2321 | Ngân Thị Nhất | 010030/TH- CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
2322 | Phạm Thị Kim | 009676/TH- CCHN | Khám chữa bệnh sản - nhi | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh sản - nhi |
2323 | Đinh Thanh Hải | 009680/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản - nhi | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách về chuyên môn |
2324 | Lương Văn Đông | 009805/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh YHCT |
2325 | Lục Thị Hiệm | 009678/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày; (sáng 7 giờ đến 11 giờ, chiều 13 giờ đến 17 giờ) từ thứ 2 đến thứ 6 + thời gian trực hoặc điều động | Y sỹ đa khoa |
2326 | Lương Thị Chòn | 009679/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
2327 | Vũ Văn Tùng | 010032/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
2328 | Hơ Văn Sự | 001380/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
2329 | Phạm Đình Quang | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2330 | Nguyễn Quang Hòa | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2331 | Ngô Thị Thoa | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL) | | |
2332 | Đinh Thị Phương Thảo | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL) | | |
2333 | Nguyễn Thị Hồng Vân | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
2334 | Phạm Văn Ban | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2335 | Trương Thị Nhung | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2336 | Đoàn Kim Chi | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2337 | Cầm Bá Sơn | | KCB theo TT 10/2015 (CL) | | |
2338 | Lê Hữu Chiến | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2339 | Đỗ Nhật Dương | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2340 | Trần Hữu Tuấn | 017188/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | nghỉ việc từ 11/9/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
2341 | Lê Đắc Linh | 017189/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền. | Nghỉ việc từ 11/9/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
2342 | Vũ Thị Hằng | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền (CL) | | |
2343 | Nguyễn Ngọc Nam | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2344 | Vũ Hùng Phi | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2345 | Nguyễn Đức Bình | | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2346 | Hà Thị Nhung | | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2347 | Nguyễn Thị Hiền | | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
2348 | Lê Ngọc Phương Thảo | 000361/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ 8/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | KTV XN |
2349 | Nguyễn Văn Thế | | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
2350 | Trương Văn Hiều | | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
2351 | Lê Nhật Dương | | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
2352 | Nguyễn Văn Giang | | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
2353 | Hà Thị Trang | | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2354 | Đỗ Văn An | | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
2355 | Nguyễn Hữu An | | Kỹ thuật viên xét nghiệm (ký sinh trùng- côn trùng) | | |
2356 | Dương Quang Vinh | | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2357 | Hoàng Mỹ Linh | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2358 | Lê Văn Tùng | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2359 | Lê Phương Anh | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2360 | Đàm Thị Hiền | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |