| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 2441 | Mai Thị lương | 008918/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh nội khoa |
| 2442 | Nguyễn Thị Lý | 020380/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
| 2443 | Phạm Thị Thúy | 008811/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thườngtheo TT 10/2015/TTTL-BYT-BNV | từ 7h-11h; 13h-17h thứ 2 đến thứ 6 + thời gian trực. | Y sỹ-PTCM |
| 2444 | Lê văn Chiến | 008923/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | PTCM; Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh thông thường |
| 2445 | Tạ Văn Huệ | 008926/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | Nghỉ từ 1/8/2023 (do mất) | TYT Nga Thủy- Nga Sơn |
| 2446 | Trần Thị Thương | 008927/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Nữ hộ sinh, hộ sinh viên |
| 2447 | Mai Thị Uyến | 008795/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, Than gia sơ cứu ban đầu |
| 2448 | Hà Văn Tú | 009683/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, Than gia sơ cứu ban đầu |
| 2449 | Mai Ngọc Vi | 15578/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Nghỉ hưu từ 1/12/2024 | TYT Nga Trung- Nga Sơn |
| 2450 | Dương Thị Hường | 008943/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Ysỹ sản nhi, khám chữa bệnh thông thường |
| 2451 | Đào Văn Thuyết | 020385/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
| 2452 | Hoàng Thị Hòa | 016824/TH-CCHN | Phát hiện và xử lý các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Bác sỹ: Phát hiện và xử lý các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng |
| 2453 | Mai Kim Tuyến | 008953/TH-CCHN | tham gia sơ cứu ban đầu khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định Thông tư 10/2015/TTLT -BYT-BNV | Nghỉ hưu từ 1/12/2024 | TYT Nga Trường- Nga Sơn |
| 2454 | Trần Thị Nhàn | 008952/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Nữ hộ sinh, hộ sinh viên |
| 2455 | Vũ Thị Luân | 020264/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
| 2456 | Mai Thị Luyến | 001140/TH-CCHN | Kỹ thuật viên răng hàm giả | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Kỹ thuật viên răng hàm giả |
| 2457 | Mai Huy Duyên | 008909/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Nghỉ hưu từ 01/8/2023 | TYT Nga Văn- nga Sơn |
| 2458 | Phạm Thị Hòa | 008941/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | nghỉ việc | Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh nội khoa |
| 2459 | Nguyễn Thị Thủy | 008824/TH-CCHN | Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ định hướng sản nhi, Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
| 2460 | Nguyễn Thị Yên | 008954/TH-CCHN | Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
| 2461 | Nguyễn Thị Hạnh | 008940/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Điều dưỡng viên, chăm sóc bệnh nhân |
| 2462 | Nguyễn Thị Yến | 008819/TH-CCHN | Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
| 2463 | Trần Thị Bình | 008946/TH-CCHN | Nữ hộ sinh viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Nữ hộ sinh, hộ sinh viên |
| 2464 | Mai Xuân Hải | 008955/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
| 2465 | Trương Thị Hoa | 8937/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh nội khoa |
| 2466 | Trịnh Thị Liên | 008802/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Nữ hộ sinh trung học, hộ sinh viên |
| 2467 | Mai Thị Liên | 020365/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
| 2468 | Đào Văn thao | 008907/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa |
| 2469 | Mai Thị Nga | 008897/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Điều dưỡng viên, chăm sóc bệnh nhân |
| 2470 | Lã Thị Phượng | 020379/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Điều dưỡng viên, chăm sóc bệnh nhân |
| 2471 | Nguyễn Thị Nga | 000511/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, phục hồi chức năng. | nghỉ việc từ 2020 | PKDK An Việt |
| 2472 | Lưu Minh Khôi | 13732/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Lưu huyết não , Điện não. | Từ 01/8/2025; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến thứ 6 và CN | Bác sỹ |
| 2473 | Nguyễn Trường Sơn | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 2474 | Đỗ Giang Nam | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL) | | |
| 2475 | Mai Văn Khải | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 2476 | Trần Thị Thúy | | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (CL) | | |
| 2477 | Quách Thị Phương | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL) | | |
| 2478 | Lê Hải Hoàn | | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng. | | |
| 2479 | Phạm Thị Nhật | | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
| 2480 | Phạm Thị Thủy | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |