TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
23401 | Đoàn Văn Hùng | 020066/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6; Thứ 7 và CN từ 07h -11h30+trực và làm việc ngoài giờ | Y sỹ YHCT |
23402 | Lê Thị Oanh | 004911/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp y học cổ truyền | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6; Thứ 7 và CN từ 07h -11h30+trực và làm việc ngoài giờ | Y sỹ YHCT |
23403 | Trịnh Thị Diệu Linh | 012822/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6; Thứ 7 và CN từ 07h -11h30+trực và làm việc ngoài giờ | Y sỹ YHCT |
23404 | Mai Xuân Thu | 018595/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6; Thứ 7 và CN từ 07h -11h30+trực và làm việc ngoài giờ | Y sỹ YHCT |
23405 | Đỗ Ngọc Chiến | 018597/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6; Thứ 7 và CN từ 07h -11h30+trực và làm việc ngoài giờ | Y sỹ YHCT |
23406 | Lê Thị Huệ | 000866/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6; Thứ 7 và CN từ 07h -11h30+trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23407 | Lê Thị Thu | 012814/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6; Thứ 7 và CN từ 07h -11h30+trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23408 | Lê Thị Tuyến | 14549/TH - CCHN | Điều dưỡng viên; chứng chỉ Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Thứ 2, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23409 | Lê Phương Thúy | 012813/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chứng chỉ Xoa bóp bấm huyệt và phục hồi chức năng | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và chủ nhật + trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23410 | Nguyễn Thị Lệ | 019223/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6; Thứ 7 và CN từ 07h -11h30+trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23411 | Cao Thị Thơm | 000856/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chứng chỉ Xoa bóp bấm huyệt và phục hồi chức năng | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23412 | Lê Ngọc Phú | 008745/TH – CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, gây mê hồi sức | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23413 | Lê Thanh Sơn | 003238/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa - chấn thương, chỉnh hình | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Trưởng khoa ngoại tổng hợp |
23414 | Lê Khắc Dũng | 003452/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa; Chứng chỉ chuyên ngành phẫu thuật nội soi | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23415 | Phan Sơn Hà | 000324/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục V ban hành kèm theo thông tư số 32/2023/TT-BYT | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật+ trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23416 | Nguyễn Hồng Anh | 007611/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa | nghỉ từ 2024 | BVĐK Hàm Rồng |
23417 | Lê Đình Tuấn | 016433/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Chứng chỉ định hướng chuyên ngoại khoa | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23418 | Bùi Thị Trâm | 000402/Th-GPHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa theo quy định tại Phụ lục V và phụ lục IX ban hành kèm theo thông tư số 32/2023/TT-BYT | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23419 | Lưu Ngọc Tuấn | 000459/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23420 | Lê Mạnh Cường | 008748/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23421 | Lường Thị Huế | 018270/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23422 | Lê Thị Hậu | 018269/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23423 | Nguyễn Thị Lý | 000880/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23424 | Lê Thị Hà | 003725/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23425 | Lê Thùy Linh | 012821/TH-CCHN | Y sỹ chuyển đổi điều dưỡng | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23426 | Lê Thị Loan | 005657/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23427 | Lê Thị Luân | 018371/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, gây mê hồi sức | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23428 | Nguyễn Thị Hương | 000876/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23429 | Vũ Thị Tuyền | 018704/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23430 | Lê Thị Liệu | 006814/TH - CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23431 | Trịnh Văn Trường | 005569/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa, siêu âm trong sản phụ khoa | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6; Thứ 7 và CN từ 07h -11h30+trực và làm việc ngoài giờ | Trưởng khoa sản |
23432 | Lê Thị Thủy | 000901/TH – CCHN | Khám chữa bệnh thông thường sản phụ khoa, ngoại -KHHGĐ | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật+ trực và làm việc ngoài giờ | Giám đốc bệnh viện |
23433 | Hồ Thị Lan | 000862/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chứng chỉ sản Khoa | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23434 | Lê Thị Hồng | 14877/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23435 | Ngọ Thị Thúy Vân | 012815/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23436 | Nguyễn Thị Nguyệt | 012819/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23437 | Kim Thị Xuân | 000867/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23438 | Đỗ Minh Hùng | 000430/TH - CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa mắt; Có chứng chỉ phẫu thuật phaco | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Trưởng khoa Mắt |
23439 | Trương Thị Lài | 015856/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa có chứng chỉ siêu âm, Javal, chụp OCT; nhãn khoa | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23440 | Phạm Thị Dung | 012812/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |