TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
22361 | Nguyễn Tuấn Nam | 15044/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | 7h-17h từ thứ 2 đến Cn | Y sĩ YHCT |
22362 | Lê Thị Thuận | 14382/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | từ 05/01/2022; nghỉ từ 1/8/2025 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
22363 | Hoàng Minh Huyên | 004728/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 01/12/2022; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ |
22364 | Tống Thùy Dương | 7307/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 01/7/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
22365 | Lê Thị Yến | 020470/TH-CCHN | KTV PHCN | Từ 19/8/2023; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | KTV PHCN |
22366 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 000237/TH-CCHN | KCB Ngoại chấn thương | | Bác sỹ |
22367 | Tống Thị Kiều Anh | 010213/TB-CCHN | KCB bằng YHCT | từ 01/4/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến Cn | BS YHCT |
22368 | Trần Thị Dung | 7723/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 01/1/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
22369 | Trần Thị Hoài Anh | 020975/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Từ 09/1/2024; Nghỉ việc từ 2/4/2025 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
22370 | Đặng Quốc Toàn | 15664/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ 13/5/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
22371 | Trịnh Việt Anh | 000127/TH-GPHN | Hình ảnh Y học | Từ 13/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Kỹ thuật y |
22372 | Trịnh Huy Hoàng | 000613/TH-GPHN | Phục hồi chức năng | Từ 13/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | KT Y |
22373 | Hoàng Thái Dương | 020649/TH-CCHN | kcb bằng YHCT; CCĐT PHCN cơ bản | Từ 10.9.2024 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7+ trực và điều động | Bác sỹ |
22374 | Dương Kim Anh | 02648/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 10.9.2024 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7+ trực và điều động | Bác sỹ |
22375 | Đỗ Hùng Nhân | 016218/TH-CCHN | KCB bằng YHCT; PHCN | Từ 24.9.2024 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7+ trực và điều động | Bác sỹ |
22376 | Nguyễn Trí Độ | 13817/TH-CCHN | Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 01/01/2023; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7+ trực và điều động | điều dưỡng |
22377 | Lê Thị Thúy Nga | 019163/TH-CCHN | Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7+ trực và điều động | điều dưỡng |
22378 | Nguyễn Xuân Kỳ | 007404/TH-CCHN | KCB Chẩn đoán hình ảnh; ĐHCK TMH | nghỉ từ 1/8/2025 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
22379 | Lê Văn Hồng | 020063/TH-CCHN | KCB bằng YHTC | 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7+ trực và điều động | Y sỹ |
22380 | Nguyễn Văn Đoàn | 230717/CCHN-BQP | KCB bằng YHCT | 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7+ trực và điều động | Bác sỹ |
22381 | Ngô Văn Bình | 4270/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7+ trực và điều động | Dược sỹ |
22382 | Nguyễn Thị Vân | 8255/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7+ trực và điều động | Dược sỹ |
22383 | Lê Văn Hùng | 002199/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 7/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
22384 | Quách Thị Hằng | 017355/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 7/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
22385 | Hà Thị Uyên | 001278/TH-GPHN | Điều dưỡng | từ 3/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
22386 | Trần Thị Huyền Trang | 009197/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | Nghri từ 07/3/2025 | Nha khoa Sunny |
22387 | Trần Kiều Anh | 017633/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | từ 3/3/2025; 7h30-11h30; 13h30-21h thứ 2 đến CN | Bác sỹ (PTCM) |
22388 | Lê Thị Mùi | 000053/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ 03/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
22389 | Trần Văn Thế | 017101/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 6h30-11h; 13h30-17h thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Bác sỹ, Khoa Y học cổ truyền |
22390 | Hoàng Huy Tuấn | 006679/TH-CCHN;597/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa hồi sức cấp cứu, siêu âm và điện tâm đồ chẩn đoán | 6h30-11h; 13h30-17h thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Trưởng khoa Hồi sức cấp cứu |
22391 | Nguyễn Ngọc Linh | 002204/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa nội | 6h30-11h; 13h30-17h thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Trưởng khoa Nội tổng hợp 1 |
22392 | Lê Kinh Duân | 006932/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 6h30-11h; 13h30-17h thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Trưởng khoa Truyền nhiễm |
22393 | Trần Bá Dân | 006690/TH-CCHN;334/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa; Sản phụ khoa, phẫu thuật nội soi. | 6h30-11h; 13h30-17h thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Trưởng khoa Ngoại tổng hợp |
22394 | Nguyễn Quán Quyết | 006623/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | 6h30-11h; 13h30-17h thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Trưởng khoa Phụ sản |
22395 | Lê Văn Vẻ | 012114/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, Xquang, CT scaner chẩn đoán | 6h30-11h; 13h30-17h thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Trưởng khoa Chẩn đoán hình ảnh |
22396 | Hàn Thị Huệ | 001404/TH-CCHN;1105/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển; Vật lí trị liệu - Phục hồi chức năng | 6h30-11h; 13h30-17h thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Trưởng khoa Y học cổ truyền |
22397 | Thiều Thị Nga | 004895/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Huyết học- truyền máu, vi sinh, Giải phẩu bệnh,Hóa sinh | 6h30-11h; 13h30-17h thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Trưởng khoa Xét nghiệm |
22398 | Đặng Đình Anh | 2718/TH-CCHND | Doanh nghiệp sản xuất thuốc; sản xuất vắc xin, sinh phẩm; Bán buôn thuốc; dịch vụ bảo quản thuốc; xuất khẩu, nhập khẩu thuốc; Kiểm nghiệm thuốc; Bán buôn vắc xin, sinh phẩm | 6h30-11h; 13h30-17h thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Trưởng khoa Dược |
22399 | Lê Thị Châu | 004614/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 6h30-11h; 13h30-17h thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Bác sỹ |
22400 | Lê Thanh Bình | 004710/TH-CCHN;118-QLHN/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Phẫu thuật nội soi ổ bụng | 6h30-11h; 13h30-17h thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Bác sỹ |