TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
22241 | Lê Thành Hưng | 008752/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Thạc sỹ - Bác sĩ chuyên khoa Ngoại - Trưởng Khoa Chấn thương - Chỉnh hình & Bỏng |
22242 | Trương Xuân Tiến | 016770/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Chuyên khoa Ung bướu | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Thạc sỹ - Bác sĩ Chuyên khoa Ung bướu - Trưởng Khoa Ung bướu (điều trị tia xạ) |
22243 | Nguyễn Thị Linh | 006651/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Thạc sỹ - Bác sĩ Chuyên ngành Nội khoa - Phó Khoa Nội tim mạch |
22244 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 004718/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Thạc sỹ xét nghiệm - Trưởng khoa Xét nghiệm |
22245 | Ngô Văn Tùng | 035512/BYT-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Bac sỹ, Bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Y sỹ đa khoa |
22246 | Ngô Thị Vân | 13746/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Y sỹ Y học cổ truyền |
22247 | Trần Văn Cẩn | 001247/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Y sỹ Y học cổ truyền |
22248 | Nguyễn Xuân Sáng | 001260/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Y sỹ Y học cổ truyền |
22249 | Đỗ Thị Thiện | 004637/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Sáng: Từ 7:00 - 11:30Chiều: Từ 13:00 - 16:30 T2T3,T4,T5,T7,CN thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Y sỹ Y học cổ truyền |
22250 | Nguyễn Thu Trang | 017386/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng YHCT | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Y sỹ Y học cổ truyền |
22251 | Vũ Thị Hằng | 017190/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Sáng: Từ 7:00 - 11:30Chiều: Từ 13:00 - 16:30 T3,T4, T5,T6,T7,CN thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Y sỹ Y học cổ truyền |
22252 | Nguyễn Thị Hậu | 020865/TH-CCHN | KCB YHCT | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Y sỹ Y học cổ truyền |
22253 | Trần Hoài Sơn | 006269/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bênh bằng phương pháp YHCT. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Y sỹ Y học cổ truyền |
22254 | Lường Thị Thủy | 020774/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Y sỹ Y học cổ truyền |
22255 | Lê Thị Hằng | 008585/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Sáng: Từ 7:00 - 11:30Chiều: Từ 13:00 - 16:30 T2,T3,T4,T5,T6,CN thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Y sỹ Y học cổ truyền |
22256 | Trịnh Thị Bích | 004639/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Y sỹ Y học cổ truyền - Điều dưỡng trưởng Khoa y học cổ truyền |
22257 | Nguyễn Sỹ Kiên | 004713/TH-CCHN | Khám chữa bênh bằng phương pháp YHCT | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T3,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Y sỹ YHCT |
22258 | Lê Sỹ Thảo | 019180/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Y sỹ YHCT; Thực hiện dịch vụ kỹ thuật Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
22259 | Lữ Trọng Anh | 000492/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Bác sĩ Y khoa |
22260 | Lương Xuân Hùng | 000494/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Bác sĩ Y khoa |
22261 | Nguyễn Ngọc Tiến | 000493/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Bác sĩ Y khoa |
22262 | Nguyễn Thị Tâm | 000440/TH-GPHN | Khám bệnh, chưa bệnh Nội khoa quy định tại Phụ lục V và Phụ lục IX theo chuyên khoa ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Bác sĩ chuyên khoa Nội |
22263 | Trần Trọng Quế | 14269/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22264 | Hà Thị Chung | 14268/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22265 | Mai Thị Tâm | 14267/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Cử nhân hộ sinh |
22266 | Trình Thị Thanh Vinh | 14452/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22267 | Đặng Thị Trang | 15060/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22268 | Cao Thị Định | 000695/TH-GPHN | Y khoa | Sáng: Từ 7:00 - 11:30Chiều: Từ 13:00 - 16:30T2,T3,T4,T5,T6,CN từ 04.8.2024thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Bác sĩ Y khoa |
22269 | Bùi Thị Ngân | 000694/TH-GPHN | Y khoa | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN từ 04.8.2024
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Bác sĩ Y khoa |
22270 | Tống Thị Liên | 016424/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T3,T4,T5,T6,T7,CN từ 04.8.2024
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
22271 | Nguyễn Thị Chinh | 003922/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng viên có chứng chỉ mắt |
22272 | Hoàng Hữu Cường | 017438/TH-CCHN | Bác sĩ chuyên Khoa Răng hàm mặt | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T6
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Bác sĩ chuyên Khoa Răng hàm mặt |
22273 | Lê Thị Thương | 000917/TH-GPHN | Điều dưỡng | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22274 | Lê Thị Minh Tân | 000916/TH-GPHN | Điều dưỡng | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22275 | Đào Thị Thanh Bình | 000921/TH-GPHN | Điều dưỡng | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22276 | Tô Thế Vũ | 000915/TH-GPHN | Điều dưỡng | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22277 | Trịnh Thị Thảo | 000925/TH-GPHN | Điều dưỡng | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22278 | Nguyễn Thị Thảo | 000719/TH-GPHN | Chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 11/6/2025 | BVĐK Hợp Lực |
22279 | Trịnh Thị Nhung | 000896/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Kỹ thuật y |
22280 | Nguyễn Thành Tú | 000907/TH-GPHN | Điều dưỡng | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |