Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
21761Mai Thị Nguyện019358/TH-CCHNTheo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV YSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3,T4, T5, T6, CN + trực và Điều độngĐiều dưỡng
21762Nguyễn Thị Vân Anh022211/HNO-CCHNTheo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV YSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3,T4, T5, T6, T7 + trực và Điều độngĐiều dưỡng
21763Lê Thị Ánh Tuyết000579/TH-GPHNHộ sinhSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T4, T5, T6, T7, CN + trực và Điều độngHộ sinh
21764Trần Thị Nhàn004494/KG-CCHNTheo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV YTừ 7h00' đến 15h00' T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều độngĐiều dưỡng
21765Nguyễn Thị Hương016875/TH-CCHNTheo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV YTừ 7h00' đến 15h00' T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều độngĐiều dưỡng
21766Lê Thị Thơm018197/TH-CCHNTheo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV YTừ 7h00' đến 15h00' T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều độngĐiều dưỡng
21767Nguyễn Thị Vân Anh019526/TH-CCHNTheo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV YTừ 7h00' đến 15h00' T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều độngĐiều dưỡng
21768Vũ Hồng Nhàn000045/TH-CCHNĐiều dưỡng viên, kỹ thuật viên phục hồi chức năngSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều độngĐiều dưỡng, kỹ thuật viên Phục hồi chức năng
21769Lương Văn Khánh015991/TH-CCHNTheo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV YSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều độngĐiều dưỡng
21770Phạm Thị Nga018195/TH-CCHNTheo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV YSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều độngĐiều dưỡng
21771Nguyễn Thị Lan15827/TH-CCHNTheo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV YSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều độngĐiều dưỡng
21772Lê Thị Hiền008759/TH-CCHNĐiều dưỡng viênSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T5, T6, T7, CN+ trực và Điều độngĐiều dưỡng
21773Cao Thị Hường001305/TH-GPHNĐiều dưỡng viênSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T4, T6, T7, CN+ trực và Điều độngĐiều dưỡng
21774Nguyễn Thị Hương012855/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.Sáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T4, T5, T7, CN+ trực và Điều độngĐiều dưỡng
21775Nguyễn Thị Hòa001256/TH-CCHNHộ Sinh viênSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều độngĐiều dưỡng
21776Nguyễn Thị Phượng004465/TH-CCHNĐiều dưỡng viênnghỉ từ 18/4/2025BVĐK Quốc Tế Hợp Lực
21777Lê Thị Vân018277/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.Sáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều độngĐiều dưỡng
21778Hà Thùy Dung001064/TH-GPHNĐiều dưỡngSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T4, T5, T6, T7, CN + trực và Điều độngĐiều dưỡng
21779Mai Thị Hằng001041/TH-GPHNĐiều dưỡngSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều độngĐiều dưỡng
21780Nguyễn Thị Thu Hà000914/TH-GPHNĐiều dưỡngSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều độngĐiều dưỡng
21781Đỗ Thị Hà000913/TH-GPHNĐiều dưỡngSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T4, T5, T7, CN + trực và Điều độngĐiều dưỡng
21782Nguyễn Thị Thanh Huyền000912/TH-GPHNĐiều dưỡngSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T4, T5, T6, T7, CN + trực và Điều độngĐiều dưỡng
21783Nguyễn Thị Hường016532/TH-CCHNTheo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV YSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều độngHộ sinh viên
21784Nguyễn Thị Khánh Huyền001040/TH-GPHNĐiều dưỡngSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T3, T4, T5, T6, T7, CN + trực và Điều độngĐiều dưỡng
21785Hoàng Thị Quỳnh001273/TH-GPHNĐiều dưỡngSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T5, T6, T7, CN + trực và Điều độngĐiều dưỡng
21786Lê Thị Anh001194/TH-GPHNĐiều dưỡngSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T4, T6, T7, CN + trực và Điều độngĐiều dưỡng
21787Lê Thu Hà000919/TH-GPHNĐiều dưỡngTừ 3.7.2025; Sáng: Từ 7h00'-11h30'Chiều: Từ 13h00' -16h30'T2, T4, T5, T6, T7, CN + trực và Điều độngĐiều dưỡng
21788Bùi Đình Dương012838/TH-CCHNChuyên khoa Xét nghiệmSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều độngThạc sĩ Xét nghiệm - Trưởng khoa Xét nghiệm
21789Đặng Thị Linh016077/TH-CCHNChuyên khoa Xét nghiệmSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T5, T6, T7, CN+ trực và Điều độngChuyên khoa Xét nghiệm - Phó khoa Xét nghiệm
21790Lương Anh Đức035927/BYT-CCHNChuyên khoa Xét nghiệmTừ 3.7.2025; Sáng: Từ 7h00'-11h30'Chiều: Từ 13h00' -16h30'T2, T3, T4, T6, T7, CN + trực và Điều độngChuyên khoa Xét nghiệm - Kỹ thuật viên trưởng khoa Xét nghiệm
21791Lê Nguyễn Thảo Linh002298/TH-CCHNKTV Xét nghiệmSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T4, T6, T7, CN+ trực và Điều độngKỹ thuật viên Xét Nghiệm
21792Lê Thị Huệ010285/TH-CCHNXét nghiệm viênSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T4, T5, T6, T7, CN + trực và Điều độngChuyên khoa Xét nghiệm
21793Tống Thị Dung016359/TH-CCHNChuyên khoa Xét nghiệmSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T4, T5, T7, CN+ trực và Điều độngChuyên khoa Xét nghiệm
21794Phạm Thị Quỳnh15320/TH-CCHNChuyên khoa Xét nghiệmSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T7, CN + trực và Điều độngChuyên khoa Xét nghiệm
21795Vũ Thị Hồng007100/BD-CCHNKTV Xét nghiệmSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T5, T6, T7, CN+ trực và Điều độngKỹ thuật viên Xét Nghiệm
21796Lê Thị Tâm015913/TH-CCHNKỹ thuật viênSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T4, T5, T6, T7, CN + trực và Điều độngKỹ thuật viên Xét Nghiệm
21797Nguyễn Đỗ Minh Anh016076/TH-CCHNKTV Xét nghiệmNghỉ từ 5/5/2025BVĐK Quốc Tế Hợp Lực
21798Lê Thị Hà002677/BRVT-CCHNThực hiện theo quy định hiện hành của Bộ y tế - Bộ nội vụ ban hành tiêu chuẩn, chức trách nhiệm vụ các ngạch viên chức kỹ thuật viên xét nghiệm.Sáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T4, T5, T6, CN+ trực và Điều độngKỹ thuật viên Xét Nghiệm
21799Lê Thị Thuý Hương002193/BD-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệmSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T3, T4, T5, T6, T7, CN + trực và Điều độngKỹ thuật viên Xét Nghiệm
21800Nguyễn Văn Thân001304/TH-GPHNKỹ thuật viên xét nghiệmSáng: Từ 7h00'-11h30' Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T4, T5, T6, T7+ trực và Điều độngKỹ thuật viên Xét Nghiệm

Công khai kết quả giải quyết TTHC