| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 17961 | Phạm Thị Huy | 14845/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
| 17962 | Phạm Thị Nhung | 011748/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
| 17963 | Phạm Thị Phương | 4637/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, Tử thuốc trạm y tế xã | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Dược sĩ |
| 17964 | Phạm Thị Phương | 017500/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sỹ |
| 17965 | Phạm Thị Phương Thêu | 15211/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
| 17966 | Phạm Thị Thu Hà | 015936/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
| 17967 | Phạm Thị Thu Hằng | 009098/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
| 17968 | Phạm Thị Thuận | 004177/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Hộ sinh viên |
| 17969 | Phạm Thị Tuyến Nhung | 010704/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
| 17970 | Phạm Thùy Linh | 14046/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
| 17971 | Phạm Văn Đồng | 15328/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
| 17972 | Phạm Văn Hiệp | 004187/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
| 17973 | Phạm Văn Tôn | 000810/TH-CCHN | Kỹ thuật viên CĐHA | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên CĐHA |
| 17974 | Phạm Văn Trung | 009120/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
| 17975 | Phùng Thị Mùi | 13778/TH-CCHN | KCB đa khoa, CK TMH | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
| 17976 | Quách Thị Mai | 14050/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
| 17977 | Tô Diệu Linh | 14054/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
| 17978 | Trần Thị Hảo | 004277/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
| 17979 | Trần Thị Ngọc Thu | 001700/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
| 17980 | Trần Thị Nguyên | 006034/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
| 17981 | Trần Thị Thanh | 14052/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
| 17982 | Trần Thị Thu | 004210/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng - Điều dưỡng trường khoa cấp cứu |
| 17983 | Trần Thị Thu | 010660/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
| 17984 | Trần Văn Bình | 017515/TH-CCHN | Kỹ thuật viên CĐHA | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên CĐHA |
| 17985 | Trần Văn Bình | 007394/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, Phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ - Trưởng khoa y học cổ truyền |
| 17986 | Trần Văn Huy | 14062/TH-CCHN | Kỹ thuật viên CĐHA | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên CĐHA |
| 17987 | Trần Văn Tuấn | 007861/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa, Phẫu thuật nội soi, siêu âm tổng quát | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ- Trưởng khoa ngoại |
| 17988 | Trần Vĩnh Thủy | 004164/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ - Trươởng khoa lão khoa |
| 17989 | Triệu Văn Điệp | 018969/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
| 17990 | Trịnh Hồng Nhung | 008835/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Hộ sinh viên |
| 17991 | Trịnh Thị Hằng | 14057/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
| 17992 | Trịnh Thị Hiền | 004278/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng - Điều dưỡng viên trưởng khoa khám bệnh |
| 17993 | Trịnh Thị Hoan | 14049/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
| 17994 | Trịnh Thị Phương | 011763/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
| 17995 | Trịnh Thị Thu | 14051/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
| 17996 | Trịnh Thị Thu Phương | 015932/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
| 17997 | Trương Công Vĩ | 004309/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Y sỹ YHCT |
| 17998 | Trương Thị Giang | 009103/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
| 17999 | Trương Thị Thơm | 14250/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
| 18000 | Trương Thị Thu | 001700/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên xét nghiệm |