| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 14881 | Bùi Thị Vân | 020100/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Cẩm Long |
| 14882 | Cao Thị Lệ | 020101/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Cẩm Quý |
| 14883 | Phạm Văn Thủy | 020102/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Cẩm Thạch |
| 14884 | Nguyễn Thị Tuyết | 020103/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Cẩm Thành |
| 14885 | Phạm Thị Thương | 020104/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Cẩm Quý |
| 14886 | Đoàn Văn Đức | 020105/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | HĐY Nga Sơn |
| 14887 | Nguyễn Văn Tùy | 020106/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | HĐY Nga Sơn |
| 14888 | Hoàng Văn Sỹ | 020107/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | PKDK GTVT |
| 14889 | Nguyễn Thị Thu | 020111/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Hluc |
| 14890 | Lê Văn Đông | 020113/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Hoằng Thái |
| 14891 | Phạm Thị Thoa | 020114/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BVTĐCQ |
| 14892 | Trương Văn Minh | 020117/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Hội đông y |
| 14893 | Lê Thị An | 020118/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 12th | PKDK An Việt |
| 14894 | Nguyễn Thị Hằng | 020120/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Quảng Hải |
| 14895 | Mai Văn Tuấn | 020121/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
| 14896 | Trần Minh Trang | 020179/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | TTYT Ngọc Lặc |
| 14897 | Trịnh Thị Hà | 020124/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PKD Đại An |
| 14898 | Trương Đình Tha | 020126/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Hoằng Hóa |
| 14899 | Trần Văn Lợi | 020146/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Quan Sơn |
| 14900 | Trịnh Thị Ngọc | 020127/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2.5 năm | chưa |
| 14901 | Trịnh Thị Lan | 020109/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thạch Thành |
| 14902 | Nguyễn Thị Hanh | 020170/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TYT Thành tiến |
| 14903 | Nguyễn Văn Dũng | 020132/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
| 14904 | Nguyễn Thị Vẻ | 020134/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Chưa |
| 14905 | Đặng Đình Hảo | 020140/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 18th | PKDK 90 |
| 14906 | Nguyễn Hữu Khoa | 020141/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | |
| 14907 | Nguyễn Đông Đức | 020142/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Chưa |
| 14908 | Trần Ngọc Ngân | 020144/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | HV BV An Khang |
| 14909 | Lê Thị Thanh | 020147/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | PKDK 244 |
| 14910 | Cao Đại Hiệp | 020151/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | HV BV Nga sơn |
| 14911 | Đầu Thị Trang | 020153/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | PKDK an Phúc |
| 14912 | Hà Thị Hương | 020154/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 5 năm | PKĐK CĐY |
| 14913 | Đào Thị Vân | 020156/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | PKDK an Phúc |
| 14914 | Hoàng Thị Vân | 020162/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
| 14915 | Nguyễn Văn Bình | 020178/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu | | BV An Bình hưng |
| 14916 | Vũ Thị Phương Anh | 020163/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Nga Sơn |
| 14917 | Nguyễn Mai Phương | 020116/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV TP |
| 14918 | Đỗ Thị Huệ | 020164/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
| 14919 | Nguyễn Thị Hạnh | 020165/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
| 14920 | Hoàng Thị Hằng Thương | 020166/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |