| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 14801 | Nguyễn Trung Kiên | 013048/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14802 | Nguyễn Thị Huyền | 013043/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14803 | Nguyễn Thủy Tiên | 013049/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14804 | Nguyễn Đăng Anh | 004561/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV xét nghiệm hóa sinh | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | ĐDV; KTV |
| 14805 | Lê Thanh An | 017448/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Kỹ thuật viên |
| 14806 | Dương Đỗ Quỳnh | 020501/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | CK Xét nghiệm |
| 14807 | Nguyễn Minh Tuấn | 003675/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Kỹ thuật viên |
| 14808 | Lê Thị Hải | 2874/TH-CCHND | Quầy thuốc; Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu, tủ thuốc của trạm y tế; | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Dược sĩ |
| 14809 | Trần Thị Ngọc Linh | 018605/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14810 | Lê Hữu Oai | 004536/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; CN Điều dưỡng |
| 14811 | Lê Thị Thắm | 008351/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
| 14812 | Lê Thị Bích | 004498/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ hưu từ tháng 7/2024 | BV Nội Tiết |
| 14813 | Lê Thị Vân | 004459/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng phòng; CN điều dưỡng |
| 14814 | Trần Văn Trị | 004506/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Phó phòng; CN điều dưỡng |
| 14815 | Nguyễn Thị Hà Vân | 016735/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14816 | Lê Thị Chung | 004527/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14817 | Lê Thị Thảo | 004510/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14818 | Nguyễn Bá Huế | 013392/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa, CĐHA | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; BsCKI. |
| 14819 | Tào Thanh Bình | 017558/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ CKI. |
| 14820 | Lê Văn Trăm | 013057/TH-CCHN; QĐ 427/QĐ-SYT;292/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa, ĐTĐ chẩn đoán; điện não, lưu huyết não chẩn đoán. Chẩn đoán hình ảnh; Chuyên khoa Răng hàm mặt | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ (bổ sugn RHM từ 7/8/2025) |
| 14821 | Phạm Mai Phương | 000550/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh sản phụ khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
| 14822 | Trần Đình Nghị | 002369/TH-GPHN | Hình ảnh y học | 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Kỹ thuật Y |
| 14823 | Phạm Thị Hoàng Hà | 013395/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14824 | Mai Văn Tùng | 000270/TH-CCHN | KTV chiếu chụp X. quang | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Kỹ thuật viên |
| 14825 | Mai Hồng Dương | 004570/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14826 | Lê Thị Hằng | 004491/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14827 | Lâm Bá Hiểu | 013394/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14828 | Lê Thị Ngọc Anh | 004501/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV đo điện não, lưu huyết não | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên; KTV |
| 14829 | Hồ Thị An | 013040/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV đo điện não, lưu huyết não | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên; KTV |
| 14830 | Lê Thị Hương | 004500/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14831 | Nguyễn Văn Hưng | 017359/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14832 | Phạm Thị Thanh Hòa | 010179/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14833 | Lê Thị Thuận Nguyên | 3734/CCHND-SYT-TH | Nhà thuốc; Quầy thuốc | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; DsCKII. |
| 14834 | Phạm Thị Ngọc Thanh | 2229/TH-CCHND | Nhà thuốc; Quầy thuốc | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Phó khoa; DsCKI. |
| 14835 | Bùi Thị Lan Phương | 828/TH-CCHND | Quầy thuốc; ĐL bán thuốc.. | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung học |
| 14836 | Nguyễn Thị Quỳnh Vân | 1216/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp kinh doanh thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc đông y; thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của trạm y tế | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung học |
| 14837 | Lê Thị Bích Hạnh | 3900/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc; Tủ thuốc của trạm y tế xã | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung học |
| 14838 | Lê Thị Tuyết | 3902/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc; Tủ thuốc của trạm y tế xã | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung học |
| 14839 | Khương Thị Thủy | 3903/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc; Tủ thuốc của trạm y tế xã | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung học |
| 14840 | Nguyễn Thị Tâm | 3901/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc; Tủ thuốc của trạm y tế xã | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung học |