TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14841 | Lê Thị Tuyết | 3902/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc; Tủ thuốc của trạm y tế xã | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung học |
14842 | Khương Thị Thủy | 3903/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc; Tủ thuốc của trạm y tế xã | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung học |
14843 | Nguyễn Thị Tâm | 3901/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc; Tủ thuốc của trạm y tế xã | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung học |
14844 | Bùi Thị Hoa | 019872/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
14845 | Nguyễn Huyền My | 019843/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
14846 | Lê Thị Tâm | 2349/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp; Cơ sở bán lẻ thuốc đông y; thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của trạm y tế | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung học |
14847 | Nguyễn Thị Hoàn | 0007236/BYT-CCHN | Theo quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | 8h/ngày từ thứ 2 đến Thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
14848 | Đỗ Thị Hiền | 017666/TH-CCHN | Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
14849 | Hà Văn Tùng | 020041/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | "Điều dưỡng viên Khoa kiểm soát nhiễm khuẩn" |
14850 | Hoàng Kiều Chi | 018751/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu,khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sĩ |
14851 | Đỗ Thị Ngọc Anh | 018753/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sĩ |
14852 | Nguyễn Chí Hải | 020071/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT RHM | Từ 26/5/2025; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
14853 | Lê Thị Nga | 016001/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ việc từ ngày 13/06/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
14854 | Bùi Mai Linh | 020096/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Đại An |
14855 | Bùi Thị Hương | 020112/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
14856 | Hoàng Đức Thế | 020094/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hrong |
14857 | Lê Hữu Thắng | 020115/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | TTYT Yên Định |
14858 | Bùi Mỹ Linh | 020119/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | HV BV C.thủy |
14859 | Mạc Thị Yến Linh | 020125/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
14860 | Lê Đình Hưng | 020128/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Đại An |
14861 | Nguyễn Văn Lượng | 020129/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT Như Thanh |
14862 | Phạm Thị Diệu Tú | 020133/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV ng.lặc |
14863 | Bùi Đức Trọng | 020130/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Qxuong |
14864 | Trần Phi Hùng | 020131/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | Học việc BVT |
14865 | Lê Văn Thắng | 020135/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV thanh hà |
14866 | Trương Thị Nhung | 020136/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hluc |
14867 | Nguyễn Thị Hải Yến | 020137/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV Thiệu Hóa |
14868 | Phùng Thị Huyền Anh | 020138/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Htrung |
14869 | Nguyễn Đăng Tuấn Anh | 020143/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | chưa |
14870 | Phạm Thị Nga | 020148/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV PHCN |
14871 | Thi Văn Sỹ | 020149/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV PHCN |
14872 | Trần Phạm Thu Trang | 020150/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV PHCN |
14873 | Nguyễn Viết Hoàng Anh | 020152/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | Chưa |
14874 | Lê Thị Trang | 020155/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | chưa |
14875 | Trịnh Hoài Anh | 020157/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV PHCN |
14876 | Nguyễn Thùy Trang | 020158/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Tâm Thần |
14877 | Cao Nhật Minh | 020159/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Tâm Thần |
14878 | Trịnh Hoàng Hải | 020160/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | HV |
14879 | Vũ Thùy Linh | 020161/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | chưa |
14880 | Nguyễn Thị Ngân | 020095/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Đại An |