| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 14841 | Bùi Thị Hoa | 019872/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
| 14842 | Nguyễn Huyền My | 019843/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
| 14843 | Lê Thị Tâm | 2349/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp; Cơ sở bán lẻ thuốc đông y; thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của trạm y tế | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung học |
| 14844 | Nguyễn Thị Hoàn | 0007236/BYT-CCHN | Theo quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | 8h/ngày từ thứ 2 đến Thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
| 14845 | Đỗ Thị Hiền | 017666/TH-CCHN | Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14846 | Hà Văn Tùng | 020041/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | "Điều dưỡng viên Khoa kiểm soát nhiễm khuẩn" |
| 14847 | Hoàng Kiều Chi | 018751/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu,khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sĩ |
| 14848 | Đỗ Thị Ngọc Anh | 018753/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sĩ |
| 14849 | Nguyễn Chí Hải | 020071/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT RHM | Từ 26/5/2025; Nghỉ từ 1/10/2025 | BVĐK An Việt |
| 14850 | Lê Thị Nga | 016001/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ việc từ ngày 13/06/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
| 14851 | Bùi Mai Linh | 020096/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Đại An |
| 14852 | Bùi Thị Hương | 020112/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
| 14853 | Hoàng Đức Thế | 020094/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hrong |
| 14854 | Lê Hữu Thắng | 020115/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | TTYT Yên Định |
| 14855 | Bùi Mỹ Linh | 020119/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | HV BV C.thủy |
| 14856 | Mạc Thị Yến Linh | 020125/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
| 14857 | Lê Đình Hưng | 020128/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Đại An |
| 14858 | Nguyễn Văn Lượng | 020129/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT Như Thanh |
| 14859 | Phạm Thị Diệu Tú | 020133/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV ng.lặc |
| 14860 | Bùi Đức Trọng | 020130/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Qxuong |
| 14861 | Trần Phi Hùng | 020131/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | Học việc BVT |
| 14862 | Lê Văn Thắng | 020135/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV thanh hà |
| 14863 | Trương Thị Nhung | 020136/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hluc |
| 14864 | Nguyễn Thị Hải Yến | 020137/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV Thiệu Hóa |
| 14865 | Phùng Thị Huyền Anh | 020138/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Htrung |
| 14866 | Nguyễn Đăng Tuấn Anh | 020143/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | chưa |
| 14867 | Phạm Thị Nga | 020148/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV PHCN |
| 14868 | Thi Văn Sỹ | 020149/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV PHCN |
| 14869 | Trần Phạm Thu Trang | 020150/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV PHCN |
| 14870 | Nguyễn Viết Hoàng Anh | 020152/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | Chưa |
| 14871 | Lê Thị Trang | 020155/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | chưa |
| 14872 | Trịnh Hoài Anh | 020157/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV PHCN |
| 14873 | Nguyễn Thùy Trang | 020158/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Tâm Thần |
| 14874 | Cao Nhật Minh | 020159/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Tâm Thần |
| 14875 | Trịnh Hoàng Hải | 020160/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | HV |
| 14876 | Vũ Thùy Linh | 020161/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | chưa |
| 14877 | Nguyễn Thị Ngân | 020095/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Đại An |
| 14878 | Lê Thị Huyền Trang | 020097/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Đại An |
| 14879 | Bùi Thị Tuyến | 020098/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 13th | TYT Cẩm lương |
| 14880 | Bùi Minh Thành | 020099/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Cẩm Liên |