| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 13921 | Tống Thị Thu | 006603/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh-Khoa Sản |
| 13922 | Nguyễn Thị Hiền | 012248/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên phụ soi cổ tử cung | Thay số CCHN 001034/TH-GPHN | BVĐK Thiệu Hóa |
| 13923 | Trịnh Thị Hằng | 014971/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng- Khoa Sản |
| 13924 | Lê Thùy Linh | 006604/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh-Khoa Sản |
| 13925 | Lê Thị Vân | 005132/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh-Khoa Sản |
| 13926 | Lê Thị Giang | 006693/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh-Khoa khám bệnh |
| 13927 | Nguyễn Văn Viết | 012252/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh-Khoa chẩn đoán hình ảnh |
| 13928 | Lê Đình Tư | 012610/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Chuyển công tác | BVĐK Thiệu Hóa |
| 13929 | Lê Thị Hải Tâm | 015981/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Chuyên khoa xét nghiệm-Khoa Xét nghiệm |
| 13930 | Hoàng Thị Trang | 015948/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng-Khoa Đông Y |
| 13931 | Lê Thị Hà | 000326/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Xét nghiệm y học |
| 13932 | Đỗ Thị Hường | 006670/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm trưởng-Khoa Xét nghiệm |
| 13933 | Phạm Văn Hoàng | 007541/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm-Khoa Xét nghiệm |
| 13934 | Lê Thị Thương | 017982/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa khám bệnh |
| 13935 | Nguyễn Văn Tuấn | 017986/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng - Khoa gây mê hồi sức |
| 13936 | Lê Ánh Nguyệt | 017987/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng - Khoa khám bệnh |
| 13937 | Lê Thị Hạnh | 017988/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
| 13938 | Thiều Thị Thảo | 017989/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng - Khoa ngoại |
| 13939 | Lê Đăng Trường | 015978/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh - Khoa chẩn đoán hình ảnh |
| 13940 | Đỗ Thị Vân Anh | 018176/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa nội tổng hợp |
| 13941 | Lê Thị Minh | 021252/HNO-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa ngoại |
| 13942 | Bùi Thị Hiền | 13456/TH-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh |
| 13943 | Nguyễn Thị Cúc | 012519/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng - Khoa đông y |
| 13944 | Nguyễn Thị Hà Xuân | 14983/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh- Khoa sản |
| 13945 | Nguyễn Thị Nhung | 017130/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng- Khoa liên chuyên khoa |
| 13946 | Lê Thị Phương | 016069/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng- Khoa chẩn đoán hình ảnh |
| 13947 | Dương Thu Nguyệt | 001352/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên |
| 13948 | Dương Đình Trường | 008198/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên-Khoa xét nghiệm |
| 13949 | Nguyễn Thị Thu | 019543/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa hồi sức cấp cứu |
| 13950 | Bàn Thị Lệ | 018886/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Sản |
| 13951 | Lê Thị Thiện Tâm | 019145/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Sản |
| 13952 | Đàm Thị Chinh | 018885/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa nội tổng hợp |
| 13953 | Trịnh Thùy Linh | 019036/TH-CCHN;916/QĐ-SYT | "Khám bệnh, chữa bệnh
bằng Y học cổ truyền";khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền-Khoa Đông Y |
| 13954 | Lê Thị Thanh | 019146/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền-Khoa Đông Y |
| 13955 | Ngô Thị Kim Phượng | 003189/HCM-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa Nhi |
| 13956 | Lê Thị Tâm | 017592/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa Ngoại |
| 13957 | Lê Thanh Tùng Dương | 019160/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa Ngoại |
| 13958 | Hồ Thị Hồng | 018911/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa Nhi |
| 13959 | Đặng Mai Anh | 018912/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Chuyển công tác BV Thọ Xuân từ 12/2023 | BVĐK Thiệu Hóa |
| 13960 | Vũ Thị Tuyết | 018908/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa nội tổng hợp |