| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 14041 | Lê Vân Hồng | 020063/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
| 14042 | Đoàn Văn Hùng | 020066/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV HR |
| 14043 | Trần Hữu Anh | 020065/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | BV Thạch Thành |
| 14044 | Lê Hoàng Linh | 020067/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Mai Lâm |
| 14045 | Nguyễn Duy Hùng | 020069/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV HL |
| 14046 | Trương Duy Cường | 020070/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | BV Thạch Thành |
| 14047 | Nguyễn Văn Đức | 020074/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12 th | đang XM |
| 14048 | Nguyễn Thị Hương | 020077/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | BV Vloc |
| 14049 | Lê Thanh Tùng | 020078/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Yên Định |
| 14050 | Nguyễn Lan Hương | 020080/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | BV Vloc |
| 14051 | Lê Nhật Mai | 020082/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Vloc |
| 14052 | Đàm Thu Trang | 020084/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV PS |
| 14053 | Phan Thị Liên | 020085/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Hội ĐY TP |
| 14054 | Lê Thị Ái Phương | 002863/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Cấp lại | BV Phổi |
| 14055 | Nguyễn Duy Thuận | 020086/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | đang XM |
| 14056 | Nguyễn Thị Hoa | 020087/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | PKDK Tâm phúc |
| 14057 | Hà Ngọc Phương | 020088/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 15th | PKDK Tâm phúc |
| 14058 | Nguyễn Thị Nguyệt Trang | 020089/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | PKDK Tâm phúc |
| 14059 | Vũ Thị Thu Hà | 020091/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | đang XM |
| 14060 | Phạm Thị Hồng | 020092/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TYT Cẩm Yên |
| 14061 | Lê Thị Hằng | 020093/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | PKDK Tâm phúc |
| 14062 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 012958/2017 | KCB ĐK, thận lọc máu-> BS KCB Nội+ Nội tiết ĐTĐ | Bổ sung | BV Bỉm sơn |
| 14063 | Nguyễn Xuân Thành | 13126/2017 | KCB ĐK, SA TQ< SA Dopler tim-> Bổ sung CĐHA | Bổ sung | BV Bỉm sơn |
| 14064 | Cao Văn Đại | 012792/TH-CCHN | KCB CK Mắt; CCĐT: Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng phương pháp siêu âm | Từ 16/5/2023; Nghỉ việc từ 31/10/2024 | Bệnh viện Mắt Bắc Trung Nam |
| 14065 | Hán Thị Thu Hà | 016576/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; phục hồi chức năng | Từ tháng 5/2023;8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ |
| 14066 | Lê Thị Ngọc Mai | 018365/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày,từ thứ 2 đến thứ 6 + trực, điều động | Điều dưỡng viên |
| 14067 | Lê Thị Hồng Hạnh | 019063/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 8h/ngày,từ thứ 2 đến thứ 6 + trực, điều động | Y sỹ đa khoa |
| 14068 | Đào Thanh Bình | 002677/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội- Lao; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Giám đốc |
| 14069 | Trịnh Văn Anh | 002294/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh TK, TT | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phó Giám đốc |
| 14070 | Nguyễn Văn Dũng | 003331/TH-CCHN | - Cấp cứu hồi sức
- Điện tâm đồ
- Nội soi tiêu hóa | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phó Giám đốc |
| 14071 | Bùi Thị Thảo | 018675/TH-CCHN | Bác sĩ đa khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ khoa Nội 2Bác sĩ đa khoa |
| 14072 | Cao Đức Thân | 002876/TH-CCHN | Bác sĩ nội khoa;
Khám chữa bệnh về ung thư phổi;
Đọc Xquang tim phổi | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Ung bướu
Bác sĩ nội khoa; Khám chữa bệnh về ung thư phổi; Đọc Xquang tim phổi |
| 14073 | Dương Thế Đức | 016233/TH-CCHN | Bác sĩ ngoại khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ ngoai khoa |
| 14074 | Đào Thu Trang | 018868/TH-CCHN | Bác sĩ Đa khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ khoa Ung bướuBác sĩ Đa khoa |
| 14075 | Đỗ Thị Phượng | 012677/TH-CCHN | Bác sĩ Nội khoa;
Xét nghiệm vi khuẩn lao; | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phó Trưởng khoa Vi Sinh
Bác sĩ Nội khoa;Xét nghiệm vi khuẩn lao; |
| 14076 | Đỗ Văn Tân | 002667/TH-CCHN | Bác sĩ Ngoại khoa;
Đọc Xquang tim phổi;
Siêu âm tổng quát chẩn đoán | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Ngoại 1
Bác sĩ Ngoại khoa; Đọc Xquang tim phổi; Siêu âm tổng quát chẩn đoán |
| 14077 | Đồng Thị Thanh | 002664/TH-CCHN | Bác sĩ Nội khoa;
Đọc Xquang tim phổi;
Điện tim chẩn đoán;CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Nghỉ hưu từ 01/6/2024 | BV Phổi |
| 14078 | Hồ Hữu Hưng | 012679/TH-CCHN | Bác sĩ Nội khoa;
Nội soi màng phổi;
Nội soi phế quản;
Gây mê hồi sức | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa GMHS
Bác sĩ Nội khoa;Nội soi màng phổi;Nội soi phế quản;Gây mê hồi sức |
| 14079 | Hồ Phúc Quang | 002682/TH-CCHN | Bác sĩ khoa GMHS
Bác sĩ Nội khoa | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ khoa GMHS
Bác sĩ Nội khoa |
| 14080 | Lê Diễm Hương | 019276/TH-CCHN | Bác sĩ Đa khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Đa khoa khoa Ung Bướu |