| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 14081 | Lê Duy Phương | 008325/TH-CCHN | Bác sỹ Lao và bệnh phổi;
Đọc Xquang tim phổi; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa HSTCBác sỹ Lao và bệnh phổi;Đọc Xquang tim phổi |
| 14082 | Lê Đức Thơ | 018523/TH-CCHN | Bác sỹ đa khoa;CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa HSTCBác sỹ đa khoa |
| 14083 | Lê Đức Vượng | 002684/TH-CCHN | Bác sĩ Nội khoa;
Đọc Xquang tim phổi;
Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ | Chuyển công tác sang TT Giám định Y khoa tỉnh TH từ 10/8/2023 | Bác sĩ khoa Nội 3Bác sĩ Nội khoa;Đọc Xquang tim phổi;Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ |
| 14084 | Lê Hồng Nhung | 012678/TH-CCHN | Bác sỹ Nội khoa;
Ung thư phế quản; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ khoa Ung bướuBác sỹ Nội khoa;Ung thư phế quản |
| 14085 | Lê Hồng Tư | 002660/TH-CCHN | Nội Lao;
Nội soi phế quản phổi chẩn đoán;
Đọc Xquang tim phổi; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Nghỉ hưu từ 1/12/2024 | BV Phổi |
| 14086 | Lê Lương Cấp | 002872/TH-CCHN | Nội khoa;
Nội soi phế quản;
Siêu âm tổng quát chẩn đoán;
Điện tim chẩn đoán | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Nội 4
Bác sỹ Nội khoa;Nội soi phế quản;Siêu âm tổng quát chẩn đoán;Điện tim chẩn đoán |
| 14087 | Lê Ngọc Hào | 001499/TH-CCHN | Nội khoa;
Siêu âm chẩn đoán | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Nội 4
Bác sỹ Nội khoa;Siêu âm chẩn đoán |
| 14088 | Lê Như Hùng | 002846/TH-CCHN | Nội khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ khoa Cấp cứu Bác sỹ Nội khoa |
| 14089 | Lê Quang Quân | 016229/TH-CCHN | Ngoại khoa | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phụ trách khoa Ngoại 2
Bác sỹ Ngoại khoa |
| 14090 | Lê Thị Hà | 013128/TH-CCHN | Bác sĩ đa khoa;
Chuyên khoa PHCN | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ khoa PHCN
Bác sĩ đa khoa;Chuyên khoa PHCN |
| 14091 | Lê Thị Tuyết | 008318/TH-CCHN | Nội khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phó trưởng khoa KBĐKBác sỹ Nội khoa |
| 14092 | Lê Thiện Hữu | 008315/TH-CCHN | Bác sỹ Nội khoa;
Chữa bệnh Hồi sức cấp cứu;
Đọc Xquang tim phổi | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa HSTC
Bác sỹ Nội khoa;Chữa bệnh Hồi sức cấp cứu; Đọc Xquang tim phổi |
| 14093 | Lê Văn Tuất | 002673/TH-CCHN | Bác sỹ Nội Lao;
Đọc phim Xquang tim phổi | Nghỉ hưu 1/8/2023 | BV Phổi |
| 14094 | Mai Thanh Tùng | 002875/TH-CCHN | Nội khoa;
Hồi sức cấp cứu;
Đọc Xquang tim phổi; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa HSTCBác sỹ Nội khoa;Hồi sức cấp cứu;Đọc Xquang tim phổi |
| 14095 | Ngân Mạnh Tuấn | 019017/TH-CCHN | Bác sĩ đa khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Cấp cứuBác sĩ đa khoa |
| 14096 | Ngô Thị Trang | 019029/TH-CCHN | Bác sĩ Đa khoa | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 3
Bác sĩ Đa khoa |
| 14097 | Nguyễn Hữu Tài | 002845/TH-CCHN | Nội khoa;
Đọc Xquang tim phổi;
Điện tim chẩn đoán; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Nội 2Bác sỹ Nội khoa;Đọc Xquang tim phổi;Điện tim chẩn đoán |
| 14098 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 14562/TH-CCHN | Bác sỹ Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa CĐHA
Bác sỹ Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 14099 | Nguyễn Minh Sơn | 001475/TH-CCHN | Ngoại khoa;
Siêu âm tổng quát;
Đọc Xquang tim phổi | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại 1
Bác sỹ Ngoại khoa;Siêu âm tổng quát;Đọc Xquang tim phổi |
| 14100 | Nguyễn Minh Trí | 002842/TH-CCHN | Bác sỹ Nội khoa;
Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa CĐHA
Bác sỹ Nội khoa;Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh |
| 14101 | Nguyễn Thị Tâm | 019310/TH-CCHN | Phòng KHTH
Bác sĩ Đa khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phòng KHTHBác sĩ Đa khoa |
| 14102 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 016500/TH-CCHN | Trưởng khoa Xét nghiệm
Bác sỹ Chuyên khoa Giải phẫu bệnh; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Xét nghiệmBác sỹ Chuyên khoa Giải phẫu bệnh |
| 14103 | Nguyễn Thị Xoan | 018971/TH-CCHN | Bác sĩ Đa khoa;CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 2Bác sĩ Đa khoa; |
| 14104 | Nguyễn Trí Dũng | 002669/TH-CCHN | Nội khoa;
Chuyên khoa PHCN; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa PHCNBác sỹ Nội khoa;Chuyên khoa PHCN |
| 14105 | Nguyễn Văn Hạnh | 012680/TH-CCHN | Nội khoa;
Siêu âm tổng quát | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 4
Bác sỹ Nội khoa;Siêu âm tổng quát |
| 14106 | Nguyễn Văn Thanh | 002674/TH-CCHN | Bác sỹ Nội lao;
Nội soi tai mũi họng;
Nội soi phế quản-phổi-màng phổi;
Xét nghiệm tế bào chẩn đoán;CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa KBĐKBác sỹ Nội lao;Nội soi tai mũi họng;Nội soi phế quản-phổi-màng phổi;Xét nghiệm tế bào chẩn đoán |
| 14107 | Phạm Huy Tâm | 002666/TH-CCHN | Bác sỹ Y học cổ truyền;
Đọc Xquang tim phổi | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa PHCN
Bác sỹ Y học cổ truyền;Đọc Xquang tim phổi |
| 14108 | Phạm Quang Hải | 002662/TH-CCHN | Nội khoa;
Đọc phim Xquang tim phổi;
Điện tim chẩn đoán; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phó trưởng Khoa Nội 1Bác sỹ Nội khoa;Đọc phim Xquang tim phổi;Điện tim chẩn đoán |
| 14109 | Phạm Thị Lệ | 018558/TH-CCHN | Bác sĩ Đa khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTCBác sĩ Đa khoa |
| 14110 | Phạm Thúy Hiệp | 019026/TH-CCHN | Bác sĩ Đa khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 2Bác sĩ Đa khoa |
| 14111 | Trần Đình Hùng | 008317/TH-CCHN | Nội khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phó trưởng khoa Nội 1Bác sỹ Nội khoa |
| 14112 | Vương Thị Hường | 017895/TH-CCHN | Nội khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Cấp cứuBác sỹ Nội khoa |
| 14113 | Bùi Hoàng Nam | 15057/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa GMHS
Điều dưỡng viên |
| 14114 | Bùi Thị Huệ | 002657/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa KBĐK
Điều dưỡng viên |
| 14115 | Bùi Thị Ưng | 002616/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Vi Sinh
Điều dưỡng viên |
| 14116 | Bùi Văn Huân | 002858/TH-CCHN | Kỹ thuật viên hình ảnh | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa CĐHA
Kỹ thuật viên hình ảnh |
| 14117 | Bùi Văn Luận | 002643/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC
Điều dưỡng viên |
| 14118 | Cao Thị Thắm | 017760/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại 1
Điều dưỡng viên |
| 14119 | Cù Thị Tươi | 002564/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 4
Điều dưỡng viên |
| 14120 | Chu Thị Hồng Nhung | 002594/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ung bướu
Điều dưỡng viên |