| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 13961 | Hoàng Thị Thuận | 018916/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa liên chuyên khoa |
| 13962 | Nguyễn Thị Bình | 019523/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa truyền nhiễm |
| 13963 | Nguyễn Thị Tâm | 018905/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa ngoại |
| 13964 | Phạm Thị Hằng | 018907/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa khám bệnh |
| 13965 | Nguyễn Thăng Thọ | 018920/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa chẩn đoán hình ảnh |
| 13966 | Phạm Thị Thúy Hằng | 018906/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa ngoại |
| 13967 | Trương Thị Khánh Lam | 018921/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa Nhi |
| 13968 | Hoàng Thị Hường | 018915/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Chuyển BV Yên Định tháng 3.2025 | BVĐK Thiệu Hóa |
| 13969 | Lê Thị Đào | 018910/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa truyền nhiễm |
| 13970 | Lê Thị Hằng | 510/TH-CCHND | Dược sĩ đại học | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Trưởng khoa - Khoa dược |
| 13971 | Nguyễn Văn Hoàng | 5361/TH-CCHND | Dược sĩ đại học | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Dược sĩ - Khoa dược |
| 13972 | Trịnh Thị Thanh Bình | 5790/TH-CCHND | Dược sĩ cao đẳng | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Dược sĩ - Khoa dược |
| 13973 | Lê Thị Bích | 5747/TH-CCHND | Dược sĩ trung học | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Dược sĩ - Khoa dược |
| 13974 | Trịnh Thị Phương | 012175/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 13975 | Phạm Văn Nhì | 006608/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 13976 | Trần Thị Lương | 019682/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 13977 | Tô Thị Giang | 019683/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 13978 | Trịnh Thị Hà | 019663/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 13979 | Lê Minh Tiến | 019810/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ-Khoa Phụ Sản |
| 13980 | Tô Thị Kim Thảo | 019738/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh YHCT-Khoa YHCT |
| 13981 | Hoàng Công Phúc | 019809/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 13982 | Nguyễn Thị Trang | 019968/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Nội tổng hợp |
| 13983 | Bùi Thị Mận | 019967/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Nhi |
| 13984 | Lê Thị Trang | 019971/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Liên chuyên khoa |
| 13985 | Lê Như Hùng | 019969/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Nội tổng hợp |
| 13986 | Nguyễn Thị Quyên | 019970/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Nhi |
| 13987 | Lê Thị Minh | 019963/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Nội tổng hợp |
| 13988 | Lê Thị Trang | 019964/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Truyền nhiễm |
| 13989 | Lục Thị Hồng | 019965/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 13990 | Cầm Bá Đạt | 019966/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Ngoại |
| 13991 | Mã Thị Hào | 020023/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chờ xin việc |
| 13992 | Trần Thị Ngọc Thu | 020024/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | học việc BV CT |
| 13993 | Phạm Thị Hương | 020026/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hải tiến |
| 13994 | Hoàng Thị Thu | 020027/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hải tiến |
| 13995 | Lê Thị Hường | 020028/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hải tiến |
| 13996 | Hà Đình Dương | 020032/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hải tiến |
| 13997 | Nguyễn Thanh Ngân | 020033/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV YHCT |
| 13998 | Nguyễn Thị Thương | 020037/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Như xuân |
| 13999 | Quách Diệu Linh | 020042/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Như xuân |
| 14000 | Lê Thị Hiền | 020043/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 19th | BV Hải tiến |