| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 14001 | Hà Thị Thùy Dung | 020045/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Đông Sơn |
| 14002 | Đỗ Thị Yến | 020049/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hải tiến |
| 14003 | Cao Trung Thành | 020051/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Tỉnh |
| 14004 | Lê Trí Trường | 020053/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Tỉnh |
| 14005 | Phạm Thị Thúy Hiền | 020057/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV HL |
| 14006 | Hoàng Quốc Huy | 020059/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Lchanh |
| 14007 | Đinh Thị Hải | 016575/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV Hậu lộc (CL Mất) |
| 14008 | Lê Ngọc Anh | 020061/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV Hoằng Hóa |
| 14009 | Nguyễn Thị Linh | 020062/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TĐCQ |
| 14010 | Lê Viết Nghĩa | 020064/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Truyền Nhiễm | | chưa |
| 14011 | Lê Thị Hạnh | 020068/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Tỉnh |
| 14012 | Nguyễn Chí Hải | 020071/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV an Việt |
| 14013 | Trịnh Duy Cường | 020072/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Triệu sơn |
| 14014 | Hàn Thu Hằng | 020073/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Quan Sơn |
| 14015 | Bùi Việt Khánh | 020075/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Bỉm Sơn |
| 14016 | Võ Huy Quang | 020076/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT TP |
| 14017 | Bùi Minh Ngọc | 020079/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Yên Định |
| 14018 | Lê Văn Thạch | 020083/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Lchanh |
| 14019 | Trịnh Thị Hồng Nhung | 020040/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | chưa |
| 14020 | Trịnh Thị Diễm Quỳnh | 020090/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
| 14021 | Nguyễn Sỹ Cường | 020047/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | BV QTHL |
| 14022 | Nguyễn Xuân Hưng | 020025/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | TYT hoằng Giang |
| 14023 | Lê Thị Thủy | 020029/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | học việc YHCT |
| 14024 | Trần Thị Trang | 020030/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | chờ xin việc |
| 14025 | Lê Thị Thùy Linh | 020031/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
| 14026 | Lê Thị Trang | 020034/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Ydinh |
| 14027 | Nguyễn Thị Vân Anh | 020035/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hậu Lộc |
| 14028 | Hoàng Văn Sơn | 020036/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 10th | PKDK Chợ kho |
| 14029 | Hoàng Thị Hồng | 020038/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV TP |
| 14030 | Hà Thị Thúy Hường | 020039/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Mlat |
| 14031 | Hà Văn Tùng | 020041/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | BV Bthuoc |
| 14032 | Vũ Quốc Trưởng | 020044/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV ACA |
| 14033 | Ngô Thị Hà | 020046/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Học việc BVYHCT |
| 14034 | Trịnh Thị Linh | 020048/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PKDK Lson |
| 14035 | Đỗ Văn Hà | 020050/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Thiệu Hóa |
| 14036 | Trịnh Quốc Đạt | 020054/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Học việc BV Ncong |
| 14037 | Hoàng Thị Nga | 020055/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Học việc BV Ncong |
| 14038 | Lê Thị Lam | 020056/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thanh Hà |
| 14039 | Nguyễn Thị Lan Anh | 020058/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Cthuy |
| 14040 | Hồ Thị Oanh | 020060/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV QTHL |