| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 13321 | Nguyễn Văn Huấn | 7224/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
| 13322 | Cao Minh Huệ | 7213/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
| 13323 | Nguyễn Duy Minh | 7262/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
| 13324 | Lê Thị Hồng | 7206/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
| 13325 | Nguyễn Minh Lộc | 7217/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
| 13326 | Vũ Thị Hằng | 003297/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Khám chữa, chữa bệnh Chuyên ngành Ung thư | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng khoa
Nội 1; Thạc sĩ |
| 13327 | Lê Tuấn Anh | 016767/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Ung bướu | Thay đổi từ 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13328 | Nguyễn Thị Lan Anh | 017879/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13329 | Nguyễn Văn Sự | 004084/ĐNA-CCHN | Theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV-22/4/2005 của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ ngạch viên chức điều dưỡng | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng trưởng |
| 13330 | Nguyễn Thị Hồng | 017588/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13331 | Lê Thị Thương | 017846/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13332 | Nguyễn Thị Minh Thuý | 005438/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13333 | Hoàng Văn Trung | 011858/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13334 | Trịnh Thị Tuyết | 011930/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13335 | Trần Thị Hồng | 016268/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13336 | Hoàng Thị Trang | 018143/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13337 | Vũ Thị Hà Trang | 017826/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13338 | Nguyễn Thị Lý | 018117/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13339 | Nguyễn Phương Thảo | 14231/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13340 | Phạm Thị Thúy | 14178/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13341 | Lê Thị Nguyệt | 005197/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13342 | Đoàn Thị Thu Huyền | 018145/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13343 | Vũ Thị Mỹ Linh | 017663/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13344 | Bùi Thị Thư | 14637/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13345 | Nguyễn Thị Trang | 0004023/QNI-CCHN; Quyết định số 440/QĐ-SYT từ ngày 23/4/2024 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa (không làm thủ thuật chuyên khoa); Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu theo quy định tại Phụ lục số V và số IX theo chuyên khoa ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT ngày 31/12/2023 | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động (từ 15/7/2025) | Bác sĩ |
| 13346 | Nguyễn Ngọc Hùng | 008574/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Khám, chữa bệnh Ung thư | Thay đổi từ 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Phó trưởng khoa Nội 1 |
| 13347 | Phạm Văn Tâm | 008571/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, hoá trị liệu Ung bứu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng khoa Nội 2; Thạc sĩ |
| 13348 | Trần Thị Hương | 011868/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu; Khám, chữa bệnh nội khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13349 | Lại Thị Thanh Hà | 016171/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | Thay đổi từ 1/10/2025; 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13350 | Lê Thị Dự | 012704/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu quy định tại Phụ lục số V và Phụ lục số IX theo chuyên khoa ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Thay đổi từ 1/10/2025; 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13351 | Lê Kim Hải | 011854/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13352 | Võ Văn Giang | 018188/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13353 | Cao Thế Sơn | 000510/TH-GPHN | Điều dưỡng theo QUy định tại PL XII TT 32/2023 | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng trưởng |
| 13354 | Lương Thị Thương | 003205/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13355 | Lương Thị Nang | 003916/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13356 | Nguyễn Thị Hương | 011852/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13357 | Lê Thị Thúy | 003890/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13358 | Phạm Thị Nhung | 14187/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13359 | Lê Thị Hồng Linh | 017771/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13360 | Nguyễn Huy Nam | 14283/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |