| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 12721 | Trịnh Doãn Đông | 15580/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại T.Hợp2 |
| 12722 | Trịnh Duy Cương | 003138/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
| 12723 | Trịnh Đình Hoàng | 003397/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; siêu âm tim mạch chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Nội TM |
| 12724 | Phạm Quang Trung | 011663/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Bệnh nhiệt đới |
| 12725 | Trịnh Huyền Trang | 011753/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
| 12726 | Trịnh Hải Long | 005908/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | chuyển công tác từ 27/10/2025 | BVĐK Tỉnh |
| 12727 | Trịnh Ngọc Linh | 008511/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
| 12728 | Trịnh Ngọc Cảnh | 003190/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; điện tâm đồ, đo loãng xương chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Xương khớp Nội tiết |
| 12729 | Trịnh Quốc Hùng | 003737/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phục hồi chức năng |
| 12730 | Trịnh Quốc Đạt | 011666/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
| 12731 | Trịnh Thanh Bình | 008508/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
| 12732 | Trịnh Thị Bích Hợp | 003781/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
| 12733 | Trịnh Quốc Lâm | 003081/TH-CCHN | Kỹ thuật viên, Gây mê hối sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên trưởng Khoa Gây mê hồi sức |
| 12734 | Trịnh Thị Dung | 003774/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
| 12735 | Trịnh Thị Giảng | 003114/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 01 |
| 12736 | Trịnh Thị Hải Yến | 016464/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
| 12737 | Trịnh Thị Hoạt | 008562/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
| 12738 | Trịnh Thị Dung | 011683/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Thận - Tiết niệu |
| 12739 | Trịnh Thị Linh | 011730/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
| 12740 | Trịnh Thị Loan | 011726/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
| 12741 | Trịnh Thị Minh | 001993/TH-GPHN | Điều dưỡng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
| 12742 | Trịnh Thị Minh Nguyệt | 011686/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Thanh Hoá |
| 12743 | Trịnh Thị Phương | 017260/TH-CCHN | Theo thông tư tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 17/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
| 12744 | Trịnh Thị Lan | 003080/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
| 12745 | Trịnh Thị Thao | 003706/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
| 12746 | Trịnh Thị Thảo | 002000/TH-GPHN | Điều dưỡng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò CN |
| 12747 | Trịnh Thị Thu Hằng | 003791/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Răng-Hàm -Mặt |
| 12748 | Trịnh Thị Tình | 003246/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh,siêu âm, nội soi tiêu hóa; điện tim, điện não chẩn đoán; Siêu âm tim - mạch chẩn đoán. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
| 12749 | Trịnh Thị Thảo | 011673/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
| 12750 | Trịnh Thị Vân | 003212/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
| 12751 | Trịnh Thị Vui | 003802/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
| 12752 | Trần Thanh Lâm | 003413/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn điện tâm đồ | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK KB Nhiệt đới |
| 12753 | Trịnh Văn Tâm | 003279/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chấn thương chỉnh hình; Bổ sung khám bệnh, chữa bệnh Phục hồi chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK PHCN |
| 12754 | Trịnh Văn Tuấn | 000629/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa thông thường; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tim mạch | Nghỉ hưu từ T1/2024 | BVĐK Tỉnh |
| 12755 | Trần Thị Dung | 4924/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
| 12756 | Trung Thị Phương | 003688/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
| 12757 | Trịnh Xuân Thắng | 002663/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; KCB chuyên khoa Tim mạch | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Quốc tế |
| 12758 | Trương Ngọc Bốn | 003695/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
| 12759 | Trần Thị Dung | 003053/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Bệnh nhiệt đới |
| 12760 | Trương Thị Hưng | 005241/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |