| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 10961 | Nguyễn Diệu Linh | 019694/TH-CCHN | theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10962 | Văn Thanh Huệ | 480/TH-CCHND | Nhà thuốc; Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Trưởng khoa; Dược sỹ Đại học |
| 10963 | Nguyễn Thị Phượng | 3331/TH-CCHND | Nhà thuốc; Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Đại học |
| 10964 | Trương Ngọc Thắng | 5607/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Đại học |
| 10965 | Nguyễn Thị Thu | 5381/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên trưởng; Dược sỹ cao đẳng |
| 10966 | Đoàn Vũ Anh Thư | 6180/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
| 10967 | Hoàng Thị Oanh | 6181/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
| 10968 | Lê Thị Đào | 8198/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động: Từ 0700-1700 | Dược sỹ đại học |
| 10969 | Nguyễn Thị Hồng | 5965/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
| 10970 | Nguyễn Thùy Dung | 5380/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
| 10971 | Nguyễn Thúy Hòa | 6182/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
| 10972 | Phạm Thị Thuận | 5978/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
| 10973 | Trịnh Thị Lâm Hồng | 8197/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động: Từ 0700-1700 | Dược sỹ đại học |
| 10974 | Tống Thanh Tùng | 010758/TH-CCHN; 250-QLHN/QĐ-SYT;687/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Nội soi tiêu hóa trên, điện não, điện tâm đồ chẩn đoán; Lưu huyết não chẩn đoán; CC số 83/2020/CĐT-C19.01 Nội soi đại, trực tràng; CC số 187/2020/CĐT-C19.01 Siêu âm ổ bụng tổng quát; CC số 29/2021/CĐT-C19.01 Đọc phim X-Quang | Nghỉ việc từ 1/7/2023 | BVĐK Hà Trung |
| 10975 | Nguyễn Thị Diệu | 15784/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; CC số 4-TL-BM-CĐHA-01-18-B24 Siêu âm tổng quát;CC số 186/2020/CĐT-C19.01 Siêu âm tim;CC số 28/2021/CĐT-C19.01 Siêu âm mạch máu | nghỉ việc từ 1/7/2023 | BVĐK Hà Trung |
| 10976 | Phạm Tiến Mạnh | 5708/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | nghỉ từ 3/7/2023 | BVĐK Hà Trung |
| 10977 | Lê Hoàng Tình | 009685/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Nhi | Nghỉ việc từ 01/8/2023 | BVĐK Hà Trung |
| 10978 | Lê Kim Đức | 002680/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội - Lao | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Giám đốc |
| 10979 | Hoàng Đăng Tùng | 006476/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 10980 | Lê Thị Hạnh | 006955/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 10981 | Hồ Thị Nhung | 006949/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 10982 | Nguyễn Ngọc Tới | 006960/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng |
| 10983 | Lê Ngọc Huy | 006518/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 10984 | Đỗ Anh Kiều | 006939/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội khoa, thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng khoa |
| 10985 | Nguyễn Thị Nguyệt | 006626/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 10986 | Đoàn Thị Thuỳ Linh | 006471/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 10987 | Nguyễn Thị Thơ | 006530/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 10988 | Mai Trọng Ngãi | 006946/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 10989 | Nguyễn Duy Hoàng | 006478/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 10990 | Nguyễn Anh Toàn | 006525/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 10991 | Ngô Thị Huyên | 008426/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 10992 | Lê Thị Thiết | 008422/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 10993 | Lê Thị Giang | 001244/TH-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 10994 | Lương Hữu Thu | 012976/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
| 10995 | Đỗ Xuân Toàn | 14468/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Điện tim, siêu âm ổ bụng tổng quát, Siêu âm Dooper tim cơ bản | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
| 10996 | Trần Lê Đại | 006941/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV xương bột, Đo hô hấp | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 10997 | Lê Thị Hồng | 006491/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 10998 | Mai Thị Thái | 006970/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 10999 | Phan Huy Thanh | 006523/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Tiếp dụng cụ nội soi | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11000 | Văn Thanh Hồng | 018493/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |