TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10921 | Lê Thị Hạnh | 008394/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
CC số 37/2016/CĐT-C19.01 ngày 2/3/2016 điều dưỡng Măt do BVĐK tỉnh Thanh hóa cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
10922 | Lê Thị Mai | 018220/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
10923 | Lê Thị Tâm | 016330/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyên công tác đến BV Ngọc Lặc từ tháng 2/2024 | BVĐK Thành phố |
10924 | Lê Thị Thảo | 009183/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
10925 | Lê Thị Tuyết | 005056/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
Số 15/2011-BVM ngày 13/1/2011 điều dưỡng nhãn khoa do BV mắt TH cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
10926 | Mai Ngọc Hà | 008380/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
Số 194/2015/CĐT-C19.01 ngày 02/74/2015 Phụ giúp BS Răng Hàm mặt do BVĐK Tỉnh TH cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
10927 | Ngô Thị Nhâm | 004868/TH-CCHN | Điều dưỡng viên:
CC Phụ giúp Bác sĩ Tai Mũi Họng cấp ngày 26/11/2013 do BVĐK Tỉnh TH cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
10928 | Nguyễn Hoàng Nam | 005015/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
CC số 200/2015/CĐT-C19.01 ngày 8/7/2015 Điều dưỡng Răng Hàm Mặt do BVĐK tỉnh TH cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
10929 | Nguyễn Thị Minh Diệp | 019169/TH-CCHN | theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
10930 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 019172/TH-CCHN | theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;
CC số 00009B1/2022-B19 ngày 28/03/2022 Kiến thức và thực hành về Dinh dưỡng lâm sàng và Tiết chế do Viện Dinh Dưỡng Quốc Gia cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
10931 | Nguyễn Văn Hưng | 018810/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
10932 | Yên Thị Nhung | 019173/TH-CCHN | theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
10933 | Lê Xuân Thủy | 005023/TH-CCHN | Kỹ thuật viên;
QĐ số 385/QĐ-SYT ngày 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên phụ nội soi tiêu hóa;
CC số 235/KH-Bvngày 23/09/2005 Kỹ thuật Xquang do BVĐK tỉnh Than h hóa cấp;
CN số 17/2017/CĐT-C19.01 ngày 21/12/2017 Kỹ thuật chụp UIV do BVĐK Tỉnh TH cấp: | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên trưởng;
điều dưỡng Đại học |
10934 | Doãn Thị Cam | 005026/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 384/QĐ-SYT 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh điện não, điện tim; | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên;
Kỹ thuật viên |
10935 | Nguyễn Quang Dương | 017290/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh;
CC số 214/2022/CĐT-C19.01 14/12/2022 Kỹ thuật Cắt lớp vi tính do BVĐK tỉnh cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên |
10936 | Nguyễn Thị Hà Ni | 004981/TH-CCHN | Kỹ thuật viên;
QĐ số 397/QĐ-SYT 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên điện tim, điện não, phụ nội soi tiêu hóa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên |
10937 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 011782/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
10938 | Nguyễn Thị Loan | 004917/TH-CCHN | Hộ sinh viên;CC số 223/2020/CĐT-C19.01 ngày 30/10/2020 Đo mật độ xương do BVĐK tỉnh cấp; CC số 123/2014-C1903 ngày 0/12/2014 Chăm sóc sơ sinh do BV Nhi Thanh hóa cấp; CCĐT: Kỹ thuật ghi điện não; KỸ thuật ghi lưu huyết não | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Hộ sinh viên |
10939 | Nguyễn Thị Thu Hòa | 004987/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 382/QĐ-SYT ngày 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên điện não, điện tim. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên;
Kỹ thuật viên |
10940 | Nguyễn Thùy Trang | 008396/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 379/QĐ-SYT 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên ghi điện não;
CC số 19/Mã GCN C19.08 ngày 18/8/2015 Kỹ thuật ghi đọc lưu huyết não do BV Tâm thần tỉnh TH cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên |
10941 | Trịnh Đình Nam | 005021/TH-CCHN | Kỹ thuật viên;
CN 295-012/CĐT-C19.01 ngày 04/02/2013 Kỹ thuật Xquang do BVĐK tỉnh Thanh hóa cấp | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên;Điều dưỡng viên |
10942 | Nguyễn Thị Minh Hải | 012755/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm;
GCN số 197.012/CĐT-C19.01 ngày 10/9/2012 xét nghiệm hóa sinh do BVĐK tỉnh Thanh hóa cấp;
Chuyên khoa xét nghiệm; GCN số 197.012/CĐT-C19.01 ngày 10/9/2012 xét nghiệm hóa sinh do BVĐK tỉnh Thanh hóa cấp; CC số 998/B31-2020 ngày 11/12/2020 chẩn đoán các căn nguyên vi khuẩn và nẫm gây bệnh hay gặp trong vi sinh lâm sàng do viện đào tạo và nghiên cứu bệnh nhiệt đới cấp; CCĐT Vi sinh lâm sàng; CCĐT Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng sinh đồ số 100/2023-B42 do Bệnh viện 71 Trung ương cấp ngày 23/10/2023. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Đại học Chuyên ngành Xét nghiệm;Trưởng khoa |
10943 | Lê Thị Hạnh | 016622/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm; CCĐT Vi sinh lâm sàng; CCĐT Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng sinh đồ số 101/2023-B42 do Bệnh viện 71 Trung ương cấp ngày 23/10/2023. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên trưởng |
10944 | Trương Văn Hiều | 017198/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm;
CC số 9-TL-BM-GPB-04-19-B24 ngày 14/08/2019 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào bệnh học do BV Bạch Mai cấp;
CC số 407-KC-BM-21-B24 ngày 18/3/2022 kỹ thuật xét nghiệm vi sinh cơ bản do BV Bạch Mai cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
10945 | Nguyễn Thanh Tâm | 016296/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
10946 | Hồ Thị Nguyệt | 14751/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
10947 | Hoàng Thanh Hải | 011130/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
10948 | Lê Đức Thắng | 016295/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
10949 | Nguyễn Đồng Huy | 011368/ĐNAI-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
10950 | Nguyễn Hà My | 016850/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
10951 | Nguyễn Hoàng Nhất | 008389/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
10952 | Nguyễn Thị Thiện | 016510/TH-CCHN | - Kỹ thuật viên xét nghiệm;
CC số 138/2013/CĐT-C19.01 ngày 11/10/2013 Xét nghiệm huyết học do BVĐK tỉnh Thanh hóa cấp;
CC số 140/2013/CĐT-C19.01 ngày 11/10/2013 Xét nghiệm vi sinh do BVĐK tỉnh Thanh hóa cấp;
CC số 139/2013/CĐT-C19.01 ngày 11/10/2013 xét nghiệm sinh hóa do BVĐK tỉnh cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
10953 | Thang Thị Lý | 008388/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1701 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
10954 | Trịnh Thị Mai | 009771/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
10955 | Võ Anh Tú | 5733/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc;
CN số 70/08/KH-BV ngày 22/08/2008 Bổ túc Kỹ thuật cơ bản Xét nghiệm do BVĐK tỉnh cấp
- 238/QĐ-BVTP 29/10/2020 Kỹ thuật cơ bản XN. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên XN ;
Dược sỹ trung cấp |
10956 | Lê Khắc Phương | 005024/TH-CCHN | - Điều dưỡng viên;
- 47-08/KH-BV 11/09/2008 Bổ túc điều dưỡng gây mê hồi sức. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên; Trưởng phòng điều dưỡng |
10957 | Lê Thị Thùy Linh | 004930/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y sỹ; CN điều dưỡng
Phó trưởng phòng |
10958 | Nguyễn Đình Bắc | 004897/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
CC số 20/2010/TTĐT/CN ngày 08/9/2010 Hỗ trợ theo dõi chăm sóc điều trị các bệnh trí và hậu môn trực tràng do BVYH cổ truyền TW cấp;
CN số 1050/BVBD-PĐD ngày 17/12/2013 Y cy và phụ giúp mổ nội soi/PT của Bệnh viện Bình Dân TPHCM cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên;
Phó trưởng phòng |
10959 | Dương Thị Hiền | 5996/CCHN-D-SYT-TH | - Bán lẻ thuốc;
CC số XN 00123 ngày 17/10/2019 chuyên khoa kỹ thuật xét nghiệm Y học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên;
Dược sỹ trung cấp |
10960 | Đào Xuân Bình | 5970/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc;
CC số 7658/ĐHCK-ĐHYHN ngày 22/06/2015 chuyên ngành Xét nghiệm do Trường ĐHYHN cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên;
Dược sỹ trung cấp |