| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 10881 | Lê Thị Yến | 004931/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT;
CC số PHCN 48 ngày 30/12/2017 Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng do trường trung cấp Y Dược Tôn thất Tùng cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y sỹ Y học cổ truyền;
Điều dưỡng viên |
| 10882 | Lê Văn Lâm | 008373/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ 392/QĐ-SYT ngày 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên Vật lý trị liệu phục hồi chức năng;
GCN số 24701/GCN-THYH/2019-B57 về phục hồi chức năng sau đột quỵ do Tổng hội YH Việt Nam cấp;
GCN số 381/2011 ngày 25/10/2011 về châm cứu nâng cao do Hội châm cứu VN cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y Sĩ YHCT;
Điều dưỡng viên |
| 10883 | Lê Vương Long | 005047/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT;
QĐ số 678/QĐ-SYT ngày 06/06/2017 Kỹ thuật Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y sỹ Y học cổ truyền |
| 10884 | Nguyễn Cẩm Thịnh | 005029/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT;
QĐ số 1184/QĐ-SYT ngày 26/12/2016 Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y sỹ- lương y đa khoa:
điều dưỡng viên |
| 10885 | Nguyễn Thị Dung | 014712/TH-CCHN | Theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;
CC số PHCN 153 ngày 15/11/2021 Vật lý trị liệu Phục hồi chức năng;Kỹ thuật chuyên ngành YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên khoa YHCT-PHCN |
| 10886 | Nguyễn Thị Phương | 004899/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 752/QĐ-SYT ngày 21/06/2017 Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10887 | Nguyễn Thị Phương | 004938/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT;
QĐ số 679/QĐ-SYT ngày 06/06/2017 Kỹ thuật Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y sỹ Y học cổ truyền;
Điều dưỡng viên |
| 10888 | Nguyễn Trọng Tú | 008374/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 394/QĐ-SYT ngày 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên Vật lý trị liệu phục hồi chức năng. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10889 | Trần Thị Hà | 004883/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT;
CC số PHCN 47 ngày 30/12/2017 Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng; | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y sỹ Y học cổ truyền;
Điều dưỡng viên |
| 10890 | Trương Thị Hương | 008381/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 961/QĐ-SYT ngày 16/08/2017 Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng - vật lý trị liệu. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10891 | Lê Thị Hảo | 005125/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
CC Chăm sóc người bệnh thở máy do BV ĐHY Hà nội cấp ngày 28/12/2018;
CC số A01913/A001/CC- CMESĐH ngày 17/10/2018 kỹ thuật viên dụng cụ mổ nội soi | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng trưởng |
| 10892 | Bùi Minh Đức | 004919/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10893 | Cao Việt Anh | 008392/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Điều dưỡng gây mê HS | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10894 | Dương Tiến Đạt | 004887/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ 398/QĐ-SYT ngày 27/10/2016 Kỹ thuật nội soi tiêu hóa;
CC số 196010/KH-BV ngày 30/12/2010 Bổ túc phụ Gây mê hồi sức do BVĐK tỉnh cấp;
GCN số 15/2018-C1903 ngày 4/4/2018 các kỹ thuật chăm sóc, hồi sức gây mê Nhi khoa cơ bản do BV nhi Thanh Hóa cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên;
KTV Gây mê HS |
| 10895 | Lê Thanh Dương | 011131/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10896 | Lê Thị Nhật Ánh | 007230/BD-CCHN | Thực hiện phạm vi HĐCM theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ về việc Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển công tác từ 1/11/2024 | BVĐK Thành phố |
| 10897 | Nguyễn Thị Hiền | 005051/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 1152/QĐ-SYT ngày 20/12/2016 Kỹ thuật viên điện não và lưu huyết não. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên;
Kỹ thuật viên |
| 10898 | Nguyễn Thị Nhung | 007754/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10899 | Nguyễn Thị Thanh | 008382/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10900 | Nguyễn Thị Xinh | 000011/TH-GPHN | Thực hiện theo Quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo TT 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10901 | Phạm Thị Lương | 008391/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10902 | Phạm Thị Nhung | 008407/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QQ số 387/QĐ-SYT ngày 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên Lưu huyết não. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên;
Kỹ thuật viên |
| 10903 | Đới Thị Dung | 005263/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng trưởng |
| 10904 | Cao Thị Minh Hường | 005050/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Hộ sinh viên |
| 10905 | Lê Thị Lan | 002002/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Hộ sinh viên |
| 10906 | Lê Thị Thảo | 000120/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Hộ sinh viên |
| 10907 | Lê Thị Yến | 004995/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ hưu từ tháng 12/2024 | BVĐK Thành phố |
| 10908 | Phạm Thị Ly | 006605/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Hộ sinh viên |
| 10909 | Trương Thị Huế | 008456/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Hộ sinh viên |
| 10910 | Vũ Thị Thảo | 011011/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Hộ sinh viên |
| 10911 | Lê Thị Hà | 004882/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng trưởng |
| 10912 | Đỗ Lâm Oanh | 14180/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10913 | Hồ Tiến Thành | 004918/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10914 | Nguyễn Diệu Thúy | 019677/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10915 | Lê Thị Dung | 008383/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
GCN số 17/2018-C1903 ngày 4/4/2018 các kỹ thuật chăm sóc BN phẫu thuật TMH cơ bản do BV Nhi Thanh Hóa cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10916 | Lê Thị Hạnh | 008394/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
CC số 37/2016/CĐT-C19.01 ngày 2/3/2016 điều dưỡng Măt do BVĐK tỉnh Thanh hóa cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10917 | Lê Thị Mai | 018220/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10918 | Lê Thị Tâm | 016330/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyên công tác đến BV Ngọc Lặc từ tháng 2/2024 | BVĐK Thành phố |
| 10919 | Lê Thị Thảo | 009183/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10920 | Lê Thị Tuyết | 005056/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
Số 15/2011-BVM ngày 13/1/2011 điều dưỡng nhãn khoa do BV mắt TH cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |