| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 10841 | Lê Thị Hồng Nhung | 008387/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10842 | Lê Thị Huệ | 008375/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10843 | Lê Thị Lan | 008402/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10844 | Lê Thị Mai | 000002/TH-GPHN | Thực hiện theo Quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo TT 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10845 | Lê Thị Thùy Trang | 018556/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10846 | Nguyễn Nhật Anh | 14359/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10847 | Nguyễn Thị Thanh | 011121/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10848 | Nguyễn Thị Trang | 008406/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10849 | Trần Thị Liên | 016397/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10850 | Trịnh Thị Dậu | 004937/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng trưởng |
| 10851 | Hà Thị Hoa | 004933/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10852 | Lê Thị Ánh | 005031/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10853 | Lê Thị Giang | 018720/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10854 | Lê Thị Hoa | 011132/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10855 | Lê Thị Hòa | 004904/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
CC số 00011B1/2022-B19 ngày 28/3/2022 kiến thức và thực hành về dinh dưỡng lâm sàng và tiết chế do viện dinh dưỡng Quốc Gia cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10856 | Lê Thị Hồng Nhung | 008386/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10857 | Lê Thị Nghĩa | 004929/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10858 | Lê Thị Quỳnh Hoài | 004884/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 11/10/2023 | BVĐK Thành phố |
| 10859 | Mạc Thị Mỹ Hoa | 018542/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10860 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 004881/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10861 | Phạm Thị Trang | 008385/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10862 | Trần Thị Hà | 004920/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
CC số 59/2017/CĐT-C10.01 ngày 07/03/2017 Thận lọc máu. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10863 | Trần Thị Kim Dung | 004889/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10864 | Trịnh Thị Hương | 008405/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10865 | Phạm Ngọc Huấn | 005126/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
CC số 192/KH-BV ngày 31/10/2007 Bổ túc Xét nghiệm - Sinh hóa - Huyết học - Vi sinh y học.
CC số 1589/2018/A001.01 12/9/2018 Dinh dưỡng lâm sàng tiết chế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Trưởng khoa; Điều dưỡng viên |
| 10866 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 004991/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng trưởng |
| 10867 | Nguyễn Thị Mai Hương | 005040/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10868 | Nguyễn Thị Thái | 004935/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10869 | Nguyễn Thị Thúy | 004996/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10870 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 004984/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
CC số 21/2018/CĐT-C19.01 ngày 02/03/2018 Thận lọc máu. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10871 | Nguyễn Thu Hương | 005036/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10872 | Nguyễn Văn Dũng | 004983/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10873 | Lê Thị Kiều Trang | 005129/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
QĐ số 857/QĐ-SYT ngày 24/09/2018 Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng; CCĐT: Kỹ thuật YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa YHCT |
| 10874 | Đỗ Đức Anh | 005071/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 391/QĐ-SYT 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên Vật lý trị liệu phục hồi chức năng. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y sĩ VLTL- PHCN;
Điều dưỡng viên |
| 10875 | Hoàng Yến | 004934/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT;
QĐ số 390/QĐ-SYT 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên Vật lý trị liệu phục hồi chức năng. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y sỹ định hưỡng YHCT; Điều dưỡng viên |
| 10876 | Lê Thế Việt | 008377/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT;
QĐ số 395/QĐ-SYT 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên Phục hồi chức năng. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y sỹ Y học CT;
Điều dưỡng viên |
| 10877 | Lê Thị Ánh | 017844/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
CC số 108/2018/CĐT-C19.01 ngày 22/06/2018 Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu; | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10878 | Lê Thị Lịch | 008395/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 389/QĐ-SYTngày 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên Vật lý trị liệu phục hồi chức năng. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10879 | Lê Thị Thu Hằng | 005032/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;
QĐ số 376/QĐ-SYT ngày 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng;
GCN số 6/XBHT1 ngày 12/4/2005 về xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh do trường TH Tuệ tĩnh cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y sỹ YHCT;
Điều dưỡng viên |
| 10880 | Lê Thị Thu Phương | 008378/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 393/QĐ-SYT 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên Vật lý trị liệu phục hồi chức năng. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |