| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 10441 | Lưu Thị Huyền | 008281/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Khám bệnh |
| 10442 | Lê Thị Nguyên | 008283/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản II |
| 10443 | Vương Thu Chính | 008049/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
| 10444 | Lê Thanh Thuỷ | 008018/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
| 10445 | Lưu Thị Phương | 008063/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ I |
| 10446 | Lê Thị Lý | 008064/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng khoa KB (từ 3/4/2025) |
| 10447 | Trần Thị Tú Oanh | 008273/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ II |
| 10448 | Nguyễn Thị Phương | 008079/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ II |
| 10449 | Mai Phương Thúy | 008077/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ I |
| 10450 | Lê Trung Dũng | 008286/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
| 10451 | Trịnh Thị Như Trang | 008030/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
| 10452 | Lê Thị Lệ | 011899/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Sản II |
| 10453 | Nguyễn Thị Thu Hà | 008066/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Sản II |
| 10454 | Nguyễn Thị Hoa | 008034/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
| 10455 | Trần Thị Dung | 008068/TH-CCHN | Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Cử nhân xét nghiệm, Khoa Xét nghiệm |
| 10456 | Hoàng Thị Hằng | 008069/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên xét nghiệm, Khoa Xét nghiệm |
| 10457 | Nguyễn Thị Hải | 001028/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | CN xét nghiệm, Khoa Xét nghiệm |
| 10458 | Nguyễn Thanh Nga | 009653/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Phòng Điều dưỡng |
| 10459 | Nguyễn Thị Quỳnh | 009654/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ III |
| 10460 | Khương Thị Dung | 009648/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản Phụ |
| 10461 | Lê Đức Anh | 009663/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
| 10462 | Nguyễn Thị Thu Hà | 009657/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
| 10463 | Lê Thanh Hằng | 009662/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản I |
| 10464 | Phạm Thị Huyền Trang | 005518/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
| 10465 | Tô Thị Thanh Tâm | 005546/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
| 10466 | Lại Thị Bích Phượng | 005536/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ II |
| 10467 | Nguyễn Thị Thao | 005517/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ I |
| 10468 | Lê Thị Hiền | 005513/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
| 10469 | Lê Thị Hằng | 005516/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản III |
| 10470 | Lại Thị Vui | 005537/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hỗ trợ sinh sản |
| 10471 | Lê Bảo Trọng | 13667/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
| 10472 | Đặng Thị Hoa | 1044/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, dược lâm
sàng | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
| 10473 | Lê Thị Nhân | 3257/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, dược lâm
sàng | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
| 10474 | Lê Thị Thanh Giang | 3040/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ, Khoa Dược |
| 10475 | Phạm Hồng Vân | 4501/CCHND-SYT-TH | Nhà thuốc, quầy thuốc | Nghỉ việc từ tháng 1/2025 | BV Phụ Sản |
| 10476 | Phan Thị Nga | 3783/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
| 10477 | Lê Thị Thùy Linh | 3682/CCHND-SYT-TH | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ, Phó phòng Phòng Vật tư - Thiết bị y tế |
| 10478 | Lê Thị Trang | 3680/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, dược lâm sàng | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
| 10479 | Nguyễn Ngọc Trang | 009660/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Gây mê HS |
| 10480 | Phạm Hữu Thành | 009650/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |