| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 10641 | Dương Thị Hằng | 012866/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ II |
| 10642 | Nguyễn Thị Thu | 012869/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
| 10643 | Lưu Thị Mỹ Linh | 012887/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
| 10644 | Mai Mỹ Linh | 012890/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
| 10645 | Nguyễn Văn Đồng | 012875/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Giải Phẫu Bệnh |
| 10646 | Bùi Thị Kim Thoa | 009412/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Điều trị tự nguyện |
| 10647 | Lê Thị Hợp | 005528/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Phụ III |
| 10648 | Mai Thị Ngọc Lan | 005526/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Sản II |
| 10649 | Doãn Thị Ngàn | 005509/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Phòng Kế hoạch tổng hợp |
| 10650 | Nguyễn Thị Hồng | 005506/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
| 10651 | Lưu Thị Lan | 005504/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ III |
| 10652 | Lê Thị Dung | 005502/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hỗ trợ sinh sản |
| 10653 | Bùi Minh Ngọc | 005499/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên trưởng khoa, Khoa Giải Phẫu Bệnh |
| 10654 | Lê Thị Thu Hiền | 008280/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
| 10655 | Lê Thị Thanh Hằng | 008276/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
| 10656 | Đỗ Thị Hương | 011778/TH-CCHN | Hộ sinh | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
| 10657 | Vũ Thị Linh Nga | 14449/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
| 10658 | Nguyễn Vân Hà | 15613/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
| 10659 | Nguyễn Thị Tố Tâm | 017660/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản III |
| 10660 | Trịnh Văn Hải | 016248/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
| 10661 | Trần Thị Nụ | 14198/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ II |
| 10662 | Nguyễn Sơn Tùng | 017584/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên, Khoa Điện quang |
| 10663 | Nguyễn Hải Yến | 15310/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản II |
| 10664 | Vũ Như Quỳnh | 017658/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hỗ trợ sinh sản (từ 10/4/2025) |
| 10665 | Lê Thị Thương | 017659/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
| 10666 | Nguyễn Thị Minh | 016884/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 04/9/2024 thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Khoa HSCC |
| 10667 | Lê Thị Thúy An | 017603/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản phụ |
| 10668 | Trịnh Thị Hương | 017605/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
| 10669 | Đào Thị Phượng | 017604/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
| 10670 | Lê Thị Thu | 017601/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa hỗ trợ sinh sản |
| 10671 | Nguyễn Thị Tình | 017606/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
| 10672 | Lê Thị Hồng | 13503/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
| 10673 | Lê Thị Trang | 13450/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
| 10674 | Tào Thị Kim Huệ | 15011/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
| 10675 | Trịnh Thị Hằng Nga | 017602/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
| 10676 | Đồng Thị Hòa | 016346/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
| 10677 | Ngô Thị Kim Tuyến | 14001/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản I |
| 10678 | Nguyễn Thị Vân | 000035/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
| 10679 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 009668/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
| 10680 | Lê Thị Ánh | 009655/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản phụ |