| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 10281 | Trương Vương Minh Hiền | 13907/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Nghỉ việc từ 23/9/2024 | BV Phụ Sản |
| 10282 | Lê Thị Minh Phượng | 13908/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Điều trị tự nguyện |
| 10283 | Bùi Thị Nga | 13903/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Khám bệnh |
| 10284 | Lê Văn Tư | 13902/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Nghỉ việc từ 23/9/2024 | BV Phụ Sản |
| 10285 | Lê Văn Sâm | 15779/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Hỗ trợ sinh sản |
| 10286 | Lê Thị Thu Hà | 015966/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Khám bệnh |
| 10287 | Nguyễn Thị Thủy | 15781/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa sản III |
| 10288 | Nguyễn Thế Anh | 14498/TH-CCHN; 362/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh đa khoa; Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Sản II |
| 10289 | Nguyễn Thị Tú Anh | 001642/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa và KHHGĐ, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ trưởng khoa, Khoa Phụ I |
| 10290 | Lý Viết Dũng | 001084/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa và KHHGĐ | Nghỉ hưu từ 01/8/2023 | BV Phụ Sản |
| 10291 | Phạm Như Thanh | 000299/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường nội khoa, siêu âm, điện tim | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa, Khoa Thăm dò chức năng |
| 10292 | Phạm Lương Tuấn | 000693/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội nhi, sản phụ khoa | nghỉ hưu từ tháng 8/2024 | BV Phụ Sản |
| 10293 | Lê Thị Thơ | 008033/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa , siêu âm trong sản phụ khoa, điện tim | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Thăm dò chức năng |
| 10294 | Nguyễn Văn Đạo | 008274/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm sinh hóa, huyết học, vi sinh | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Xét Nghiệm |
| 10295 | Trịnh Duy Đồng | 008031/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Phụ I |
| 10296 | Nguyễn Thị Toàn | 008075/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Điều trị tự nguyện |
| 10297 | Lê Minh Tùng | 008014/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | Từ thứ 2;5; 6: Từ 0630-1700 (từ 16/10/2025) | Khoa sản II |
| 10298 | Bùi Thị Hòa | 008070/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Khám Bệnh |
| 10299 | Lê Khả Tiến | 14711/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị Khoa Phụ II |
| 10300 | Đỗ Thị Phương Anh | 016710/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
| 10301 | Nguyễn Thị Thu Trang | 008026/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa. Điều trị hiếm muộn cơ bản | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
| 10302 | Trần Đình Tài | 008289/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Hỗ trợ sinh sản |
| 10303 | Nguyễn Đình Quảng | 008023/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa, siêu âm sản phụ khoa chẩn đoán, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa, thụ tinh trong ống nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa, Khoa Hỗ trợ sinh sản |
| 10304 | Nguyễn Thành Long | 008043/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa, Khoa Sản phụ; tăng cường khoa HSCC Sản |
| 10305 | Đặng Hồng Thái | 008287/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | khoa HSCC Sản |
| 10306 | Phạm Ngọc Dũng | 008082/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa, siêu âm sản phụ khoa chẩn đoán, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 ;5 và thứ 6: Từ 0630-1700 (từ 16/10/2025) | Bác sỹ phó khoa, Khoa Sản III |
| 10307 | Hắc Ngọc Hùng | 008291/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ trưởng khoa, Khoa Sản phụ |
| 10308 | Trần Thị Thu Hà | 008051/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa, siêu âm trong sản phụ khoa, điện tim | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Thăm dò chức năng |
| 10309 | Lê Thị Hằng | 008041/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa, siêu âm trong sản phụ khoa, điện tim | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Thăm dò chức năng |
| 10310 | Hoàng Thị Hiền | 006855/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa,chẩn đoán hình ảnh, điện tim | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Thăm dò chức năng |
| 10311 | Trịnh Hoài Nam Sơn | 008025/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Từ 15/10; thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Phó khoa Phụ I; Khoa điều trị tự nguyện |
| 10312 | Lê Thị Thu | 008275/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | Chuyển khoa Từ 12/3/2025 thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Điều trị tự nguyện |
| 10313 | Cao Thị Diệu Linh | 000557/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
| 10314 | Trần Văn Trường | 011641/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | Chuyển khoa Từ 5/9/2025; thứ 2; 5; 6: Từ 0630-1700 (từ 16/10/2025) | Bác sỹ, Khoa sản I |
| 10315 | Lê Thị Lan | 001068/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa phụ I |
| 10316 | Lê Thị Thanh | 000884/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Khám Bệnh |
| 10317 | Trịnh Thị Phương | 000547/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa, sơ sinh | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
| 10318 | Phạm Thị Hải Yến | 012287/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Khám Bệnh |
| 10319 | Trịnh Thị Hằng | 007377/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
| 10320 | Lê Kim Hưởng | 010257/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa thông thường, gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ trưởng phòng, Phòng Quản lý chất lượng |