| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 10361 | Vũ Đăng Biên | 046563/BYT-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Phụ I |
| 10362 | Trần Võ Lâm | 005597/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, sản phụ khoa, Phẫu thuật Nội soi, siêu âm chẩn đoán trong sản phụ khoa, soi cổ tử cung | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ trưởng khoa, Khoa Phụ II |
| 10363 | Đỗ Quang Mai | 005011/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa và KHHGĐ, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa, hỗ trợ sinh sản, siêu âm trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ trưởng khoa, Khoa Khám bệnh |
| 10364 | Lưu Văn Tiến | 005576/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành sản phụ khoa, Nhi khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
| 10365 | Nguyễn Thị Nhạn | 005603/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa và KHHGĐ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Phụ I |
| 10366 | Nguyễn Anh Tuấn | 14779/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Khoa Phụ III |
| 10367 | Trần Minh Nguyên | 000456/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường Nội khoa, chẩn đoán hình ảnh, điện tim | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ trưởng khoa, Khoa Thăm dò chức năng |
| 10368 | Nguyễn Thị Phương | 008059/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa; Gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
| 10369 | Nguyễn Xuân Sang | 012526/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, khoa Sản Phụ |
| 10370 | Lê Đức Quỳnh | 010203/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa sản phụ khoa, siêu âm sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Sản I |
| 10371 | Lê Hữu Tài | 046946/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Sản phụ |
| 10372 | Bùi Thị Hường | 005562/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa, Khoa Khám Bệnh |
| 10373 | Lê Thị Thủy | 009414/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa sản phụ |
| 10374 | Nguyễn Thị Lan | 009419/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hỗ trợ sinh sản |
| 10375 | Nguyễn Hữu Trường | 001355/TH-GPHN | Hình ảnh y học | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật У |
| 10376 | Phạm Thị Oanh | 005523/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
| 10377 | Nguyễn Thị Huệ | 005522/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
| 10378 | Trịnh Thị Diệp Oanh | 005521/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Phòng Điều dưỡng |
| 10379 | Đỗ Thị Lượng | 005519/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Phó phòng, Phòng Điều dưỡng |
| 10380 | Phạm Thị Thủy | 005524/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
| 10381 | Lê Thị Nga | 005609/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản phụ |
| 10382 | Trịnh Thị Tâm | 005545/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản II |
| 10383 | Bùi Thanh Thủy | 005489/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản II |
| 10384 | Hoàng Thị Hà | 013033/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hỗ trợ sinh sản |
| 10385 | Đoàn Thị Dung | 12862/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
| 10386 | Lê Thị Quỳnh | 012863/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
| 10387 | Trần Thị Nga | 012868/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản phụ |
| 10388 | Nguyễn Minh Hằng | 012885/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên xét nghiệm, Khoa Xét nghiệm |
| 10389 | Nguyễn Thị Đào | 008061/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản II |
| 10390 | Trịnh Bảo Yến | 008083/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Điều trị tự nguyện |
| 10391 | Lê Thị Huyền | 008038/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
| 10392 | Nguyễn Thị Dung | 008039/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
| 10393 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 008072/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
| 10394 | Đỗ Thị Hằng | 008035/TH-CCHN | Điều dưỡng sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hỗ trợ Sinh sản (từ 10/4/2025) |
| 10395 | Tống Phương Linh | 008050/TH-CCHN | Điều dưỡng sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Phòng Kế hoạch tổng hợp |
| 10396 | Đỗ Thị Thảo | 008278/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
| 10397 | Lê Thị Loan | 008027/TH-CCHN | Điều dưỡng sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên Khoa Phụ II |
| 10398 | Đỗ Thị Hồng Thanh | 008272/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
| 10399 | Đỗ Thị Lan Anh | 008046/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Khám bệnh |
| 10400 | Chu Thị Thanh Loan | 008284/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |