| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 10601 | Lê Thị Tuyến | 001403/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Khoa Phụ II |
| 10602 | Hoàng Thị Bích | 001186/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
| 10603 | Lê Thị Hồng | 004971/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
| 10604 | Lê Thị Thu Hằng | 001926/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Điều trị tự nguyện |
| 10605 | Hoàng Thị Hằng | 012424/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản II |
| 10606 | Ngô Thị Thúy | 000782/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản II |
| 10607 | Nguyễn Thị Phương | 000587/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản II |
| 10608 | Viên Thị Mai | 000725/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Cử nhân xét nghiệm, Khoa Xét nghiệm |
| 10609 | Lê Thị Huyền | 000967/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | CN xét nghiệm, Khoa Xét nghiệm |
| 10610 | Nguyễn Anh Hải | 001100/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên, Khoa Thăm dò chức năng |
| 10611 | Lê Thị Hương | 006134/TH-CCHN | Điều dưỡng viên sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
| 10612 | Lê Thị Hải | 005495/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
| 10613 | Hà Thị Thoa | 006864/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều đưỡng trưởng khoa, Khoa Điều trị tự nguyện |
| 10614 | Nguyễn Thị Việt | 005491/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều đưỡng trưởng phòng, Phòng Kế hoạch tổng hợp |
| 10615 | Lê Thị Phượng | 005407/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản I |
| 10616 | Lê Thị Quỳnh Nga | 005409/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Trưởng phòng, Phòng Điều dưỡng |
| 10617 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 005410/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Khám bệnh |
| 10618 | Lê Thị Hoà | 005411/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ hưu từ tháng 8/2025 | BV Phụ Sản |
| 10619 | Lê Thị Cẩm Tú | 005532/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Phó phòng, Phòng Điều dưỡng |
| 10620 | Lê Thị Trang | 005530/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Sản I |
| 10621 | Hồ Ngọc Anh | 002058/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ II |
| 10622 | Lê Ngọc Hùng | 005189/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Cử nhân xét nghiệm, Kỹ thuật viên trưởng khoa, Khoa Xét nghiệm |
| 10623 | Nguyễn Thị Nguyệt | 012442/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản II |
| 10624 | Lê Thị Hồng | 000598/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Khám bệnh |
| 10625 | Lê Thị Hằng | 001250/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
| 10626 | Trương Thị Linh | 008369/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
| 10627 | Lê Nhữ Phúc | 008105/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hỗ trợ sinh sản |
| 10628 | Nguyễn Thùy Linh | 012881/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
| 10629 | Lê Thị Lan Anh | 012878/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Điều trị tự nguyện |
| 10630 | Mai Thị Dung | 012877/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản II |
| 10631 | Nguyễn Thị Thảo | 012876/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản I |
| 10632 | Nguyễn Thị Tuyết | 012882/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản I |
| 10633 | Dương Thị Trường | 012883/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản I |
| 10634 | Lê Thị Huệ | 012892/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản III |
| 10635 | Ngô Thị Quyên | 012865/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển công tác từ tháng 8/2024 | BV Phụ Sản |
| 10636 | Nguyễn Thị Hương | 012871/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Khám bệnh |
| 10637 | Lê Khắc Nguyện | 000140/TH-GPHN | heo quy định tại Phụ
lục XII ban hành kèm
theo thông tư sô 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 10638 | Nguyễn Đức Quân | 012884/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
| 10639 | Nguyễn Thị Thu Hà | 012879/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ III |
| 10640 | Lê Thị Thơm | 012870/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ II |