| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 9681 | Lê Thị Huệ | 006025/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |
| 9682 | Cao Xuân Thành | 000596/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9683 | Trương Bảo Trung | 006028/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |
| 9684 | Lê Thị Hương | 006030/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9685 | Phạm Thế Long | 006032/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |
| 9686 | Lê Trọng Khanh | 006033/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9687 | Lưu Ngọc Huấn | 006036/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9688 | Phạm Thị Hồng | 006037/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9689 | Trịnh Văn Tâm | 006039/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 1/7/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
| 9690 | Nguyễn Thị Tuyết | 000311/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
| 9691 | Bùi Thị Thanh Quyết | 006041/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9692 | Đỗ Thị Trang | 000181/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tứ số 32/2023/TT-BYT | Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng trưởng khoa |
| 9693 | Nguyễn Quốc Tiến | 006043/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9694 | Nguyễn Thị Bích | 006045/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9695 | Phạm Thị Vân | 006046/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9696 | Trịnh Thị Oanh | 000731/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9697 | Phạm Văn Anh | 006049/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật thận nhân tạo | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9698 | Dương Ngọc Hoàng | 000179/TH- GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tứ số 32/2023/TT-BYT | Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng đại học |
| 9699 | Nguyễn Thị Chinh | 006051/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9700 | Phạm Thị Bình | 006052/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9701 | Nguyễn Thị Quỳnh | 006057/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9702 | Bùi Thị Dung | 006058/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9703 | Tống Á Quân | 006059/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9704 | Phạm Văn Thoại | 006060/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9705 | Lê Thị Ngọc | 006061/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9706 | Đỗ Thị Ánh Nguyệt | 000651/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm
theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ 1/9/2023; 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên |
| 9707 | Hà Thị Hưng | 006066/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | chuyển BV Tỉnh từ tháng 8/2024 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
| 9708 | Tào Tuấn Sơn | 006067/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9709 | Trương Thị Huyền Trang | 006069/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9710 | Trịnh Thị Giang | 006071/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9711 | Lê Thị Đào | 006074/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9712 | Phạm Thị Lịch | 006075/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9713 | Trịnh Hải Hùng | 006076/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9714 | Hà Thị Hương | 006077/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9715 | Phạm Thị Hiền | 006078/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9716 | Bùi Thị Luyến | 006079/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9717 | Lê Viết Hoà | 006082/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9718 | Lê Thị Lan Anh | 000182/TH- GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tứ số 32/2023/TT-BYT | Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng đại học |
| 9719 | Lê Thị Hạnh | 006086/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9720 | Đỗ Thị Huyền | 000309/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |