| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 9521 | Đinh Thị Lê | 000670/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |
| 9522 | Bùi Văn Sơn | 005142/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Y sĩ |
| 9523 | Hoàng Văn Hoá | 005381/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 1/8/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
| 9524 | Bùi Minh Hiếu | 009718/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9525 | Trịnh Thị Hiệp | 005379/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9526 | Cao Thế Anh | 002149/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9527 | Vũ Xuân Tình | 004261/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9528 | Phạm Thị Thuý | 000521/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm
theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9529 | Nguyễn Thị Giang | 000534/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm
theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9530 | Phạm Thị Phương | 000177/TH- GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tứ số 32/2023/TT-BYT | Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng trưởng khoa |
| 9531 | Lý Thị Loan | 000853/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9532 | Nguyễn Thị Chung | 005079/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 1/7/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
| 9533 | Trịnh Thị Lý | 005084/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9534 | Nguyễn Thị Huệ | 005086/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9535 | Nguyễn Thị Huế | 005088/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9536 | Nguyễn Sỹ Thi | 005090/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9537 | Phạm Văn Luận | 005093/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9538 | Nguyễn Quốc Hùng | 001362/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng ĐH |
| 9539 | Nguyễn Thị Tâm | 005134/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9540 | Lê Thị Giang | 005135/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9541 | Phạm Tú Quỳnh | 005143/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật thận nhân tạo | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9542 | Lưu Thị Huệ | 005144/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9543 | Trần Hùng Đức | 005145/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật thận nhân tạo | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9544 | Nguyễn Bá Ngọc | 005146/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |
| 9545 | Nguyễn Thị Tân | 005149/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9546 | Trần Văn Thanh | 000871/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9547 | Nguyễn Tuấn Dương | 005153/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9548 | Đỗ Thị Thức | 000677/TH-GPHN | Điều dưỡng viên, | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9549 | Trịnh Thị Thủy | 005158/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9550 | Nguyễn Thị Hồng Phương | 005159/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9551 | Lý Thành Quang | 005163/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 01/11/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
| 9552 | Nguyễn Văn Thanh | 005169/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Phụ giúp bác sỹ nội soi tiêu hóa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9553 | Phạm Văn Linh | 005195/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9554 | Ngô Thị Quỳnh | 005196/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9555 | Phạm Thị Hiền | 005201/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9556 | Hoàng Văn Nguyên | 001851/TH-GPHN | Dinh dưỡng lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Thạc sỹ dinh dưỡng |
| 9557 | Thang Văn Tuấn | 005215/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III - Trưởng phòng |
| 9558 | Nguyễn Thị Trinh | 005217/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9559 | Nguyễn Viết Tuân | 007429/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |
| 9560 | Lê Thị Thơm | 005225/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |