| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 9561 | Đỗ Thị Thuỷ | 005226/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9562 | Phạm Thị Luyến | 001270/TH-GPHN | Điều dưỡng | Thay Từ 05/9/2025; thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9563 | Phạm Thị Thắm | 005233/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9564 | Phạm Thị Châu | 005237/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9565 | Đỗ Thị Diệp | 005239/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
| 9566 | Trần Mạnh Cường | 000527/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9567 | Bùi Thị Mai Vân | 005243/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9568 | Lê Thị Thuý | 005244/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 1/8/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
| 9569 | Nguyễn Thị Thương | 000526/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng viên |
| 9570 | Hoàng Thị Huệ | 005246/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9571 | Nguyễn Thị Thuý | 005248/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9572 | Lê Thị Huệ | 005249/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9573 | Trịnh Thị Dung | 005251/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9574 | Phạm Thị Thơm | 000533/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm
theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9575 | Nguyễn Đức Mạnh | 005253/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9576 | Lê Thị Điệp | 005254/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9577 | Ngô Thị Huệ | 005255/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9578 | Phạm Thị Hạnh | 005256/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật thận nhân tạo | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9579 | Nguyễn Thị Yến | 005257/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9580 | Phạm Thị Quyết | 005258/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |
| 9581 | Trương Thị Hương | 005259/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9582 | Nguyễn Thị Thanh Thương | 005314/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |
| 9583 | Ngô Thị Tuyết | 005318/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9584 | Phạm Thị Huyền Trang | 005319/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9585 | Lê Thị Hoà | 005320/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9586 | Phạm Hải Châu | 005321/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |
| 9587 | Lê Tuấn Anh | 005322/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9588 | Nguyễn Thị Bảy | 005330/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9589 | Nguyễn Thị Thu Hà | 000528/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |
| 9590 | Trần Thị Thuỷ | 005335/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9591 | Phạm Thị Chuyên | 000676/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9592 | Nghiêm Thị Bình | 005339/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Nữ hộ sinh |
| 9593 | Vũ Thị Hiền | 005341/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Nữ hộ sinh |
| 9594 | La Thị Ngọc | 005343/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9595 | Phạm Thị Thanh | 005344/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9596 | Nguyễn Thị Thư | 000680/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9597 | Đoàn Thị Liên | 005349/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9598 | Phạm Thị Chuyên | 005350/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Nữ hộ sinh |
| 9599 | Lê Thị Thùy Duyên | 005351/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
| 9600 | Bùi Thị Thảo | 005352/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |