| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 841 | Hoàng Thị Hoan | 011986/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 842 | Trần Thị Hồng Tiến | 012029/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 843 | Nguyễn Thị Thanh Hoà | 012004/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 844 | Nguyễn Thị Nga | 011984/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 845 | Lưu Tiến Dũng | 001779/TH-CCHN bổ sung 240-QLHN/QĐ-SYT ngày 15/3/2013 | KCB CK Ngoại | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
| 846 | Trịnh Thị Thuý | 012046/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
| 847 | Trần Sỹ Đạt | 012064/TH-CCHN | KCB Xquang, siêu âm,
CT-scanner chẩn đoán | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
| 848 | Trần Nhật Yến | 012071/TH-CCHN | KCB CK răng hàm mặt | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
| 849 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 012075/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sĩ |
| 850 | Vi Trọng Thức | 012099/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
| 851 | Nguyễn Thị Hiền | 012101/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
| 852 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 012051/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
| 853 | Nguyễn Trọng Bảo | 012072/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
| 854 | Hoả Văn Hiệu | 000995/TH-CCHN | KCB CK Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
| 855 | Đỗ Thị Hồng | 012074/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
| 856 | Nguyễn Thị Huế | 016100/TH-CCHN; QĐ 515 | KCB CK Nhi; CHuyên khoa Ung Bướu | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
| 857 | Lê Thị Mai | 012028/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 858 | Đỗ Thị Bích Hường | 012026/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 859 | Phạm Thị Hồng | 012616/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 860 | Đỗ Thị Hân | 012018/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 861 | Nguyễn Thị Trang | 012024/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 862 | Nguyễn Thị Hải | 011988/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 863 | Lê Thị Duyên | 000473/TH-GPHN | Theo quy quy định tại PL XII ban hành kèm theo TT 32 | từ 24/6/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
| 864 | Phạm Thị Ngọc Linh | 012098/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 865 | Nguyễn Thị Phương | 012085/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 866 | Phạm Thị Thu Hà | 012039/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 867 | Vũ Thị Mến | 007803/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 868 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 007669/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 869 | Nguyễn Đình Quản | 001936/TH-CCHN
Bổ sung: 239-QLHN/QĐ-SYT ngày 03/10/2016 | Điều dưỡng viên.
Bổ sung KTV giải phẫu bệnh | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 870 | Trịnh Thị Thuỷ | 007517/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 871 | Đỗ Tuấn Anh | 017109/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
| 872 | Đỗ Thị Hoa | 007733/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 873 | Nguyễn Thị Thuỷ | 009585/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 874 | Đỗ Thị Thuỷ | 007731/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 875 | Bùi Thị Dịu | 007700/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 876 | Nguyễn Thị Hường | 007804/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 877 | Phạm Thị Hằng | 012840/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 878 | Lê Thị Thúy | 007689/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 879 | Lê Thị Vinh | 007694/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 880 | Lê Thị Nương | 012618/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |