TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
921 | Hồ Ngọc Tuấn | 001875/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
922 | Lê Thị Hương | 001931/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
923 | Hà Ngọc Anh | 002514/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
924 | Hoàng Thị Quyền | 0016187/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
925 | Lường Tú Nhân | 001738/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
926 | Đoàn Thị Tình | 001279/TH-GPHN | Điều dưỡng | thứ 2 đến thứ 6; 7h-17h + trực và điều động | Điều dưỡng |
927 | Vũ Thị Thắm | 009583/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
928 | Lê Bá Thông | 009571/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
929 | Nguyễn Thị Nhiều | 009580/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
930 | Lê Thị Hằng | 009572/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
931 | Lê Thị Hằng | 009586/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
932 | Nguyễn Thị Hoài | 009578/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
933 | Mỵ Thị Yến | 012078/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
934 | Đỗ Thị Huê | 011985/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
935 | Đỗ Thị Dung | 011999/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
936 | Mai Thị Hướng | 011989/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
937 | Trịnh Thị Thu Thuỷ | 012020/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
938 | Nguyễn Thị Yên | 012003/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
939 | Nguyễn Thị Thuỳ Thương | 012086/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
940 | Trần Thị Hoài | 012079/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
941 | Lê Anh Đức | 012043/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
942 | Nguyễn Thị Thuỳ | 012087/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
943 | Trần Thị Lân | 012077/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
944 | Lê Văn Hải | 012102/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
945 | Lê Anh Tuấn | 011978/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
946 | Hà Thị Thương | 012047/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
947 | Đinh Thị Hoài | 001925/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
948 | Dương Văn Thế | 007805/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
949 | Lê Thu Thuỷ | 012095/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
950 | Nguyễn Thanh Tuấn | 007806/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
951 | Nguyễn Thị Hiền | 007677/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
952 | Hà Ngọc Linh | 007679/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
953 | Lê Thị Trang | 007664/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
954 | Nguyễn Thị Lan | 007663/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
955 | Nguyễn Văn Trung | 001913/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
956 | Lê Thị Hằng | 012842/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
957 | Lê Thị Thảo | 012023/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
958 | Lê Thị Hải Yến | 012094/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
959 | Trịnh Thị Ngọc | 007688/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
960 | Nguyễn Thị Lê | 012091/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |