| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 721 | Lê Thị Hạnh | 007519/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
| 722 | Mai Thị Tươi | 007572/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
| 723 | Trần Thị Huệ | 002515/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 724 | Lê Văn Vượng | 001830/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
| 725 | Nguyễn Thị Thuận | 001723/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
| 726 | Nguyễn Thị Thiều | 001732/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
| 727 | Vũ Thị Thanh | 001904/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
| 728 | Lê Đức Quế | 001817/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 729 | Bùi Thị Yến Ly | 002885/TH-CCHN | KCB bằng phương pháp YHCT | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 730 | Lê Trí Chung | 001863/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 731 | Lê Bá Dũng | 007584/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 732 | Đoàn Thị Thơm | 004364/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 733 | Lê Thị Thuỷ | 007565/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 734 | Đỗ Thị Hải | 001928/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 735 | Ngô Thị Hà | 007563/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 736 | Cao Thị Huyền | 001944/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 737 | Mai Tuyên Huấn | 001842/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 738 | Nguyễn Thị Ngọc | 001861/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 739 | Hoàng Thị Liên | 007654/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 740 | Hoàng Đình Dũng | 007703/TH-CCHN
Bổ sung 1155/QĐ-SYT ngày 22/12/2016 | Điều dưỡng viên
Bổ sung KTV Xquang | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
| 741 | Trịnh Thị Thu | 001844/TH-CCHN
Bổ sung 230-QLHN/QĐ-SYT ngày 03/10/2016 | Điều dưỡng viên;
KTV Giải phẫu bệnh | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
| 742 | Hoàng Thị Hiệp | 001724/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 743 | Phạm Thị Hiền | 001843/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
| 744 | Lê Đình Long | 007711/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 745 | Đồng Minh Sơn | 001911/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 746 | Lê Thị Quang | 007735/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 747 | Trần Thị Loan | 001907/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 748 | Nguyễn Thị Minh | 001909/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 749 | Ngô Thị Tâm | 007564/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 750 | Tạ Thị Toàn | 003970/NA-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 751 | Ngô Sỹ Thanh | 007626/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 1/2023 | BV Nhi |
| 752 | Trần Thị Bình | 001900/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 753 | Dương Thị Thêm | 007625/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 754 | Thiệu Thị Huyền | 007695/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 755 | Lê Thị Hà | 008268/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 756 | Lê Thị Thu Phượng | 007624/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 757 | Lê Thị Thanh | 001729/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 758 | Nguyễn Thế Hưng | 001731/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 759 | Hoàng Thị Hòa | 007657/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 760 | Nguyễn Thị Giang | 000740/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |