| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 681 | Hà Thị Oanh | 012851/HNO-CCHN | KTV xét nghiệm huyết học | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
| 682 | Lê Thị Hằng Nga | 007590/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 683 | Trần Ngọc Thơ | 007666/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
| 684 | Lê Thị Tươi | 000264/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | từ 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật y khoa vi sinh |
| 685 | Hoàng Thị Thanh Thảo | 000360/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | từ 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều dộng | Kỹ thuật y khoa vi sinh |
| 686 | Bùi Thị Linh | 012084/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
| 687 | Lưu Văn Sơn | 007648/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
| 688 | Lê Thị Thảo | 001891/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | nghỉ hưu từ 01.6.2021 | BV Nhi |
| 689 | Lê Thị Thanh | 001939/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
| 690 | Hà Thị Hoà | 000012/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Khoa Huyết học - di truyền |
| 691 | Dương Thị Loan | 000368/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên khoa HÓa sinh |
| 692 | Nguyễn Thị Thu Phương | 020523/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | KTV Khoa Huyết học |
| 693 | Nguyễn Thị Xuân | 000362/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | 7h-17h thứ 2 đến thứ 6+ thời gian trực và điều động | Kỹ thuật viên khoa huyết học di truyền |
| 694 | Phạm Thị Vinh | 000471/ | Xét nghiệm y học | Từ 24/6/2024; thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | KTY Khoa Huyết học Di truyền |
| 695 | Vương Thị Huyền | 001777/TH-CCHN | Kỹ thuật viên PHCN | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | KTV PHCN |
| 696 | Dương Văn Minh | 007683/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trường phòng |
| 697 | Trịnh Thị Lan Hương | 001829/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 698 | Trương Thị Thuỳ Dung | 001740/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 699 | Lê Đình Sơn | 007732/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 700 | Nguyễn Thế Anh | 001730/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
| 701 | Hoàng Văn Cương | 001814/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 702 | Nguyễn Thị Ngân | 007728/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 703 | Trần Thị Tuyến | 001736/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 704 | Lê Thị Thuý | 001737/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 705 | Phạm Thị Hà Xuyên | 007636/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 706 | Vũ Thanh Huyền | 007583/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 707 | Trần Thị Hải | 002526/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 708 | Nguyễn Thị Thảo | 001809/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 709 | Vũ Thị Thường | 001810/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 710 | Lê Thị Trâm | 007560/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 711 | Lê Thị Nga | 001807/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
| 712 | Nguyễn Văn Phong | 001822/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
| 713 | Phạm Thị Hà | 001734/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 714 | Lê Thị Hương | 001841/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 715 | Hoàng Thị Thảo | 001733/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
| 716 | Trịnh Thị Hồng | 001816/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 717 | Lê Thị Hoà | 005798/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 718 | Đoàn Quang Khoa | 007659/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 719 | Nguyễn Thị Hải Yến | 001725/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
| 720 | Trịnh Văn Thương | 001804/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |