| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 1041 | Lê Thị Nhẫn | 012042/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1042 | Lê Thị Hoa | 012096/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1043 | Lê Thị Hảo | 012097/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1044 | Lê Văn Cừ | 012620/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 04/08/2023 | BV Nhi |
| 1045 | Triệu Công Huân | 012013/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1046 | Nguyễn Thị Thu | 000407/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1047 | Nguyễn Thị Hoa | 012022/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1048 | Lê Thị Lan | 012841/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1049 | Trần Thị Yến | 011979/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1050 | Lại Thị Phương Thảo | 012037/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1051 | Mai Trung Hiếu | 012106/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1052 | Phạm Thế Anh | 012103/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1053 | Lê Thị Phương | 008964/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
| 1054 | Hoàng Văn Thụ | 007650/TH-CCHN | Kỹ Thuật viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ Thuật viên CĐHA |
| 1055 | Đỗ Thị Kim | 000567/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + thời gian trực và điều động | Kỹ thuật viên khoa vi sinh |
| 1056 | Bùi Thị Tiến | 000271/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | từ 7h-17h thứ 2 đên thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật y khoa Vi sinh |
| 1057 | Bùi Ngọc Huy | 012089/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
| 1058 | Trịnh Đình Trung | 000289/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật y khoa vi sinh |
| 1059 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 012065/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
| 1060 | Lê Thị Hường | 012063/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
| 1061 | Lê Thị Thủy | 009059/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | thay CCHN | BV Nhi |
| 1062 | Vũ Thị Thu | 000344/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | 7h-17h từ thứ 2 đến thứ 6+ thời gian trực và điều động | Kỹ thuật viên khoa Sinh hóa |
| 1063 | Nguyễn Thị Vân Anh | 017110/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | KTV khoa Huyết học - Di truyền tế bào |
| 1064 | Lê Tiến Hoàng | 007649/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ Thuật viên CĐHA |
| 1065 | Bùi Thanh Tuấn | 007667/TH-CCHN | Kỹ Thuật viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ Thuật viên CĐHA |
| 1066 | Hách Văn Toàn | 007668/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ Thuật viên CĐHA |
| 1067 | Nguyễn Đình Đức | 007651/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ Thuật viên CĐHA |
| 1068 | Trần Thọ Vinh | 001919/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | KTV xét nghiệm |
| 1069 | Phạm Thị Duyên | 012069/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
| 1070 | Vũ Thị Hòa | 001927/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
| 1071 | Trịnh Thị Thu | 002520/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
| 1072 | Đỗ Thị Hoa Hồng | 001937/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Sinh học | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ Thuật viên XN |
| 1073 | Lê Thanh Tâm | 013203/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng |
| 1074 | Nguyễn Thị Thuỷ | 007809/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1075 | Nguyễn Thị Hương | 001821/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1076 | Lê Thị Thuỷ | 007795/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1077 | Đỗ Xuân Hoàng | 14793/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
| 1078 | Hoàng Thị Dung | 005954/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1079 | Nguyễn Thanh Tâm | 000780/TH-CCHN | XN hóa sinh, vi sinh, sinh học phân tử | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Phó khoa |
| 1080 | Lê Thị Minh Hằng | 15272/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |