| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 761 | Lê Thị Thư | 001818/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 762 | Nguyễn Thị Oanh | 001826/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 763 | Nguyễn Thị Hương | 001902/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 764 | Nguyễn Thế Phương | 001903/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 765 | Lương Xuân Khuê | 001868/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 766 | Lê Thị Dung | 007724/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 767 | Phạm Thị Dung | 007701/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 768 | Nguyễn Văn Tiến | 001802/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 769 | Nguyễn Thị Hạnh | 001719/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 770 | Phùng Thị Huê | 001721/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 771 | Hoàng Thị Linh | 001722/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 772 | Ngô Thị Lài | 001815/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
| 773 | Mai Thị Dự | 001727/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 774 | Hoàng Thị Chiến | 007644/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 775 | Lê Thị Dung | 007637/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 776 | Ngô Thị Thanh Hoa | 007639/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 777 | Nguyễn Thị Hà | 007698/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 778 | Lê Thị Hải | 007647/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 779 | Lê Thị Năm | 007638/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 780 | Trịnh Văn Thắng | 001874/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 781 | Tống Thị Liên | 13538/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 782 | Nguyễn Văn Thưởng | 001820/TH-CCHN
bổ sung 232-QLHN/QĐ-SYT ngày 03/10/2016 | Điều dưỡng viên
Bổ sung KTV phụ NS tiêu hóa | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên,
Kỹ thuật viên |
| 783 | Hoàng Thị Phương | 007581/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 784 | Lê Thị Tuyết | 001836/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 785 | Lê Thị Hằng | 007594/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 786 | Lê Thị Hiền | 001837/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 787 | Hoàng Thị Yến | 001811/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
| 788 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 001896/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 789 | Trịnh Thị Hiền | 001894/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 790 | Dương Thị Hồng Nhung | 001893/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 791 | Ngô Thị Thuỷ | 001808/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 792 | Lê Thị Tuấn | 001739/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 793 | Phạm Thị Bình | 001883/TH-CCHN; bổ sung 599/QĐ-SYT ngày 18/5/2017 | Điều dưỡng viên. Bổ sung KTV PHCN | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | KTV PHCN |
| 794 | Lê Thị Huệ | 001932/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 795 | Nguyễn Thị Xoan | 001876/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 796 | Vũ Thị Kim Thoa | 002530/TH-CCHN; bổ sung
601/QĐ-SYT ngày 18/5/2017 | Điều dưỡng viên. Bổ sung KTV PHCN | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 797 | Thiều Thị Luyến | 001887/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 798 | Nguyễn Văn Hoàng | 001930/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 799 | Trương Thị Mai Thanh | 009574/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 800 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 001885/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |