| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 1001 | Lê Hồng Nhung | 007642/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1002 | Lê Thị Dung | 008267/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1003 | Nguyễn Hữu Hào | 012008/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1004 | Nguyễn Hữu Đạt | 012619/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1005 | Vũ Khánh Linh | 013539/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1006 | Tống Thị Liên | 007567/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1007 | Hoàng Trọng Sơn | 007582/TH-CCHN
Bổ sung 229-QLHN/QĐ-SYT ngày 03/10/2016 | Điều dưỡng viên
Bổ sung KTV phụ NS tiêu hóa | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên,
Kỹ thuật viên |
| 1008 | Lê Thị Hường | 007574/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1009 | Lê Văn Chung | 007589/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1010 | Dương Thị Hằng | 012054/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1011 | Nguyễn Đăng Tuân | 007585/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 01/06/2023 | BV Nhi |
| 1012 | Đỗ Thị Cúc | 001892/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1013 | Hoàng Thị Ngoan | 007577/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1014 | Đỗ Đình Thuyên | 007620/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1015 | Nguyễn Thị Hiền | 012035/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1016 | Ngô Thị Huyền | 012104/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1017 | Lê Thị Loan | 011976/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1018 | Nguyễn Lê Hiền | 007840/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1019 | Phạm Thị Khánh Li | 008263/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1020 | Nguyễn Tài Hải | 009575/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1021 | Phạm Văn Tỉnh | 009567/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1022 | Tống Thị Huyền | 009568/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1023 | Lê Thị Hương | 012092/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1024 | Nguyễn Thọ Hùng | 012088/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1025 | Trần Thị Oanh | 012083/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1026 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 012045/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1027 | Nguyễn Hà Trang | 012076/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1028 | Vũ Thị Hà | 012080/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1029 | Lê Thị Linh | 007600/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1030 | Đào Thị Xuân Mai | 012041/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1031 | Dương Thị Nga | 012056/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1032 | Lê Thị Hường | 012055/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1033 | Lê Thị Hoà | 007680/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1034 | Nguyễn Thị Thu | 007678/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1035 | Đặng Thị Quyên | 000164/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1036 | Hoàng Trọng Mạnh | 007798/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1037 | Chu Thị Trang | 012031/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1038 | Lê Thị Diệu Thuý | 012040/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1039 | Lê Bá Lực | 012005/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 1040 | Lê Trung Kiên | 011992/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |